Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124296.92 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124296.92 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124296.92 (+1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYCAT thành JOD
KEYCAT/JOD: 1 KEYCAT = 0.002236 JOD. Giá chuyển đổi 1 Keyboard Cat (KEYCAT) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.002236 JOD hôm nay.

KEYCAT
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYCAT/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYCAT hiện có giá trị là 0.002236 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYCAT hiện có giá 0.002236 JOD, nghĩa là mua 5 KEYCAT sẽ mất 0.01118 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 447.3 KEYCAT và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 2,236.51 KEYCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEYCAT sang JOD
Chuyển đổi JOD sang KEYCAT
Keyboard Cat
Dinar Jordan
1 KEYCAT
0.002236 JOD
Đổi 1 KEYCAT sang 0.002236 JOD
2 KEYCAT
0.004471 JOD
Đổi 2 KEYCAT sang 0.004471 JOD
5 KEYCAT
0.01118 JOD
Đổi 5 KEYCAT sang 0.01118 JOD
10 KEYCAT
0.02236 JOD
Đổi 10 KEYCAT sang 0.02236 JOD
20 KEYCAT
0.04471 JOD
Đổi 20 KEYCAT sang 0.04471 JOD
50 KEYCAT
0.1118 JOD
Đổi 50 KEYCAT sang 0.1118 JOD
100 KEYCAT
0.2236 JOD
Đổi 100 KEYCAT sang 0.2236 JOD
200 KEYCAT
0.4471 JOD
Đổi 200 KEYCAT sang 0.4471 JOD
500 KEYCAT
1.12 JOD
Đổi 500 KEYCAT sang 1.12 JOD
1000 KEYCAT
2.24 JOD
Đổi 1000 KEYCAT sang 2.24 JOD
5000 KEYCAT
11.18 JOD
Đổi 5000 KEYCAT sang 11.18 JOD
10000 KEYCAT
22.36 JOD
Đổi 10000 KEYCAT sang 22.36 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYCAT thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Keyboard Cat tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYCAT sang JOD, lên đến 10000 KEYCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Keyboard Cat
1 JOD
447.3 KEYCAT
Đổi 1 JOD sang 447.3 KEYCAT
10 JOD
4,473.02 KEYCAT
Đổi 10 JOD sang 4,473.02 KEYCAT
50 JOD
22,365.12 KEYCAT
Đổi 50 JOD sang 22,365.12 KEYCAT
100 JOD
44,730.24 KEYCAT
Đổi 100 JOD sang 44,730.24 KEYCAT
200 JOD
89,460.49 KEYCAT
Đổi 200 JOD sang 89,460.49 KEYCAT
500 JOD
223,651.21 KEYCAT
Đổi 500 JOD sang 223,651.21 KEYCAT
1000 JOD
447,302.43 KEYCAT
Đổi 1000 JOD sang 447,302.43 KEYCAT
2000 JOD
894,604.86 KEYCAT
Đổi 2000 JOD sang 894,604.86 KEYCAT
5000 JOD
2,236,512.14 KEYCAT
Đổi 5000 JOD sang 2,236,512.14 KEYCAT
10000 JOD
4,473,024.28 KEYCAT
Đổi 10000 JOD sang 4,473,024.28 KEYCAT
50000 JOD
22,365,121.38 KEYCAT
Đổi 50000 JOD sang 22,365,121.38 KEYCAT
100000 JOD
44,730,242.77 KEYCAT
Đổi 100000 JOD sang 44,730,242.77 KEYCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành KEYCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Keyboard Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang KEYCAT, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEYCAT/JOD
KEYCAT/JOD: 1 KEYCAT = 0.002236 JOD; 2025/10/05 04:44:27
Trong 1D vừa qua, Keyboard Cat đã thay đổi -0.30% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Keyboard Cat(KEYCAT) đã thay đổi -0.30% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành KEYCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KEYCAT sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Keyboard Cat/JOD
Giá Keyboard Cat cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.002488 JOD trong khi giá Keyboard Cat thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.001896 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Keyboard Cat theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYCAT theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002264 JOD | 0.002488 JOD | 0.003619 JOD | 0.004786 JOD |
Thấp | 0.002074 JOD | 0.001896 JOD | 0.001896 JOD | 0.001896 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.30% | +13.68% | -34.11% | -15.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEYCAT (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYCAT bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Keyboard Cat
Số liệu thị trường KEYCAT sang JOD
KEYCAT/JOD:
د.ا0.002236
Khối lượng KEYCAT 24 giờ:
د.ا1,061,874.49
Vốn hóa thị trường KEYCAT:
د.ا22,356,238.75
Nguồn cung lưu hành KEYCAT:
10.00B KEYCAT
Tỷ giá KEYCAT sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Keyboard Cat thành Dinar Jordan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Keyboard Cat là د.ا0.002236 mỗi KEYCAT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا22,356,238.75 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 KEYCAT. Khối lượng giao dịch của Keyboard Cat đã thay đổi +15.61% (د.ا143,386.14 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYCAT là د.ا918,488.36.
Thông tin thêm về Keyboard Cat trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Keyboard Cat phổ biến nhất là KEYCAT sang JOD, trong đó mã của Keyboard Cat là KEYCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEYCAT sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEYCAT sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Keyboard Cat phổ biến

KEYCAT đến TWD
1 KEYCAT thành NT$0.09584 TWD

KEYCAT đến CNY
1 KEYCAT thành ¥0.02247 CNY

KEYCAT đến USD
1 KEYCAT thành $0.003153 USD
KEYCAT đến JOD
1 KEYCAT thành د.ا0.002236 JOD

KEYCAT đến EUR
1 KEYCAT thành €0.002686 EUR

KEYCAT đến CAD
1 KEYCAT thành C$0.004404 CAD

KEYCAT đến KRW
1 KEYCAT thành ₩4.44 KRW

KEYCAT đến JPY
1 KEYCAT thành ¥0.4649 JPY

KEYCAT đến GBP
1 KEYCAT thành £0.002340 GBP

KEYCAT đến BRL
1 KEYCAT thành R$0.01683 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

TUT đến JOD
1 TUT thành د.ا0.07535 JOD

REACT đến JOD
1 REACT thành د.ا0.07475 JOD

DASH đến JOD
1 DASH thành د.ا24.81 JOD

JAGER đến JOD
1 JAGER thành د.ا0.{9}7274 JOD

ZEN đến JOD
1 ZEN thành د.ا7.04 JOD

GST đến JOD
1 GST thành د.ا0.003661 JOD

RFC đến JOD
1 RFC thành د.ا0.02004 JOD

TWT đến JOD
1 TWT thành د.ا1.03 JOD

ASP đến JOD
1 ASP thành د.ا0.08923 JOD

PORT3 đến JOD
1 PORT3 thành د.ا0.04438 JOD
Bảng chuyển đổi từ KEYCAT sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Keyboard Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYCAT thành Dinar Jordan đã thay đổi +13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 0.002264 JOD và mức thấp nhất là 0.002074 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYCAT là د.ا0.003390 JOD , thay đổi -34.11% so với giá hiện tại. Keyboard Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.57% so với năm trước.
-د.ا
0.0006133JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEYCAT | د.ا0.001118 | د.ا0.001121 | -0.30% |
1 KEYCAT | د.ا0.002236 | د.ا0.002242 | -0.30% |
5 KEYCAT | د.ا0.01118 | د.ا0.01121 | -0.30% |
10 KEYCAT | د.ا0.02236 | د.ا0.02242 | -0.30% |
50 KEYCAT | د.ا0.1118 | د.ا0.1121 | -0.30% |
100 KEYCAT | د.ا0.2236 | د.ا0.2242 | -0.30% |
500 KEYCAT | د.ا1.12 | د.ا1.12 | -0.30% |
1000 KEYCAT | د.ا2.24 | د.ا2.24 | -0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEYCAT/JOD
1 Keyboard Cat bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Keyboard Cat (KEYCAT) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.002236.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYCAT với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 447.3 KEYCAT đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYCAT sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYCAT sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYCAT bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 2,236.51 KEYCAT, trong khi 5 KEYCAT sẽ có giá khoảng 0.01118JOD.
Giá cao nhất của KEYCAT/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYCAT tính theo JOD là د.ا0.01267. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYCAT/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Keyboard Cat tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã tăng 13.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã giảm 34.11% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYCAT thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Keyboard Cat và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYCAT/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYCAT/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYCAT/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYCAT/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Keyboard Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Keyboard Cat: KEYCAT sang Đô la Mỹ (USD), KEYCAT sang Euro (EUR), KEYCAT sang Bảng Anh (GBP), KEYCAT sang Đô la Canada (CAD), KEYCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KEYCAT sang Rupee Pakistan (PKR), KEYCAT sang Real Brazil (BRL), KEYCAT sang ...
Giá của Keyboard Cat ở Mỹ là $0.003153 USD. Ngoài ra, giá của Keyboard Cat là €0.002686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002340 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004404 CAD ở Canada, ₹0.2798 INR ở Ấn Độ, ₨0.8870 PKR ở Pakistan, R$0.01683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Keyboard Cat phổ biến nhất là KEYCAT sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Keyboard Cat (KEYCAT) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.002236.
Giá của Keyboard Cat ở Mỹ là $0.003153 USD. Ngoài ra, giá của Keyboard Cat là €0.002686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002340 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004404 CAD ở Canada, ₹0.2798 INR ở Ấn Độ, ₨0.8870 PKR ở Pakistan, R$0.01683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Keyboard Cat phổ biến nhất là KEYCAT sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Keyboard Cat (KEYCAT) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.002236.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.