Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121446.11 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIKI thành HUF
KIKI/HUF: 1 KIKI = 0.1121 HUF. Giá chuyển đổi 1 KIKICat (KIKI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1121 HUF hôm nay.

KIKI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIKI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIKICat (KIKI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIKI hiện có giá trị là 0.1121 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIKI hiện có giá 0.1121 HUF, nghĩa là mua 5 KIKI sẽ mất 0.5604 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 8.92 KIKI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 44.61 KIKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIKI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang KIKI
KIKICat
Forint Hungary
1 KIKI
0.1121 HUF
Đổi 1 KIKI sang 0.1121 HUF
2 KIKI
0.2242 HUF
Đổi 2 KIKI sang 0.2242 HUF
5 KIKI
0.5604 HUF
Đổi 5 KIKI sang 0.5604 HUF
10 KIKI
1.12 HUF
Đổi 10 KIKI sang 1.12 HUF
20 KIKI
2.24 HUF
Đổi 20 KIKI sang 2.24 HUF
50 KIKI
5.6 HUF
Đổi 50 KIKI sang 5.6 HUF
100 KIKI
11.21 HUF
Đổi 100 KIKI sang 11.21 HUF
200 KIKI
22.42 HUF
Đổi 200 KIKI sang 22.42 HUF
500 KIKI
56.04 HUF
Đổi 500 KIKI sang 56.04 HUF
1000 KIKI
112.08 HUF
Đổi 1000 KIKI sang 112.08 HUF
5000 KIKI
560.42 HUF
Đổi 5000 KIKI sang 560.42 HUF
10000 KIKI
1,120.85 HUF
Đổi 10000 KIKI sang 1,120.85 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIKI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của KIKICat tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIKI sang HUF, lên đến 10000 KIKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
KIKICat
1 HUF
8.92 KIKI
Đổi 1 HUF sang 8.92 KIKI
10 HUF
89.22 KIKI
Đổi 10 HUF sang 89.22 KIKI
50 HUF
446.09 KIKI
Đổi 50 HUF sang 446.09 KIKI
100 HUF
892.18 KIKI
Đổi 100 HUF sang 892.18 KIKI
200 HUF
1,784.36 KIKI
Đổi 200 HUF sang 1,784.36 KIKI
500 HUF
4,460.9 KIKI
Đổi 500 HUF sang 4,460.9 KIKI
1000 HUF
8,921.81 KIKI
Đổi 1000 HUF sang 8,921.81 KIKI
2000 HUF
17,843.62 KIKI
Đổi 2000 HUF sang 17,843.62 KIKI
5000 HUF
44,609.05 KIKI
Đổi 5000 HUF sang 44,609.05 KIKI
10000 HUF
89,218.1 KIKI
Đổi 10000 HUF sang 89,218.1 KIKI
50000 HUF
446,090.49 KIKI
Đổi 50000 HUF sang 446,090.49 KIKI
100000 HUF
892,180.98 KIKI
Đổi 100000 HUF sang 892,180.98 KIKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KIKI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo KIKICat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KIKI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIKI/HUF
KIKI/HUF: 1 KIKI = 0.1121 HUF; 2025/10/08 07:56:26
Trong 1D vừa qua, KIKICat đã thay đổi -3.12% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIKICat(KIKI) đã thay đổi -3.12% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KIKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIKI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của KIKICat/HUF
Giá KIKICat cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1168 HUF trong khi giá KIKICat thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1060 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIKICat theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIKI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1158 HUF | 0.1168 HUF | 0.4355 HUF | 0.8552 HUF |
Thấp | 0.1087 HUF | 0.1060 HUF | 0.1056 HUF | 0.1056 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.12% | +0.66% | -45.77% | -68.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIKI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIKI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KIKICat
Số liệu thị trường KIKI sang HUF
KIKI/HUF:
Ft0.1121
Khối lượng KIKI 24 giờ:
Ft23,764,068.29
Vốn hóa thị trường KIKI:
Ft112,083,493.28
Nguồn cung lưu hành KIKI:
999.99M KIKI
Tỷ giá KIKI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KIKICat thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KIKICat là Ft0.1121 mỗi KIKI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft112,083,493.28 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,987,650 KIKI. Khối lượng giao dịch của KIKICat đã thay đổi -4.82% (Ft-1,203,328.66 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIKI là Ft24,967,396.95.
Thông tin thêm về KIKICat trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIKICat phổ biến nhất là KIKI sang HUF, trong đó mã của KIKICat là KIKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIKI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIKI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KIKICat phổ biến

KIKI đến TWD
1 KIKI thành NT$0.01014 TWD

KIKI đến CNY
1 KIKI thành ¥0.002367 CNY

KIKI đến USD
1 KIKI thành $0.0003316 USD

KIKI đến EUR
1 KIKI thành €0.0002855 EUR

KIKI đến CAD
1 KIKI thành C$0.0004630 CAD

KIKI đến KRW
1 KIKI thành ₩0.4728 KRW

KIKI đến JPY
1 KIKI thành ¥0.05057 JPY

KIKI đến GBP
1 KIKI thành £0.0002475 GBP
KIKI đến HUF
1 KIKI thành Ft0.1121 HUF

KIKI đến BRL
1 KIKI thành R$0.001777 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,503,967.43 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft41,052,587.55 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft441,552.6 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft74,428.59 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft294.09 HUF

币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft134.24 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft964.95 HUF

Q đến HUF
1 Q thành Ft12.81 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,492.3 HUF

FORM đến HUF
1 FORM thành Ft499.26 HUF
Bảng chuyển đổi từ KIKI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của KIKICat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIKI thành Forint Hungary đã thay đổi +0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.12%, đạt mức cao nhất là 0.1158 HUF và mức thấp nhất là 0.1087 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KIKI là Ft0.2041 HUF , thay đổi -45.77% so với giá hiện tại. KIKICat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.83% so với năm trước.
+Ft
0.1090HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIKI | Ft0.05604 | Ft0.05780 | -3.12% |
1 KIKI | Ft0.1121 | Ft0.1156 | -3.12% |
5 KIKI | Ft0.5604 | Ft0.5780 | -3.12% |
10 KIKI | Ft1.12 | Ft1.16 | -3.12% |
50 KIKI | Ft5.6 | Ft5.78 | -3.12% |
100 KIKI | Ft11.21 | Ft11.56 | -3.12% |
500 KIKI | Ft56.04 | Ft57.8 | -3.12% |
1000 KIKI | Ft112.08 | Ft115.6 | -3.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIKI/HUF
1 KIKICat bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 KIKICat (KIKI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1121.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIKI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.92 KIKI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIKI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIKI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIKI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 44.61 KIKI, trong khi 5 KIKI sẽ có giá khoảng 0.5604HUF.
Giá cao nhất của KIKI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIKI tính theo HUF là Ft33.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIKI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIKICat tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIKICat (KIKI) đã tăng 0.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIKICat (KIKI) đã giảm 45.77% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIKI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIKICat và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIKI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIKI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIKI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIKI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIKICat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KIKICat: KIKI sang Đô la Mỹ (USD), KIKI sang Euro (EUR), KIKI sang Bảng Anh (GBP), KIKI sang Đô la Canada (CAD), KIKI sang Rupee Ấn Độ (INR), KIKI sang Rupee Pakistan (PKR), KIKI sang Real Brazil (BRL), KIKI sang ...
Giá của KIKICat ở Mỹ là $0.0003316 USD. Ngoài ra, giá của KIKICat là €0.0002855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002475 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004630 CAD ở Canada, ₹0.02944 INR ở Ấn Độ, ₨0.09404 PKR ở Pakistan, R$0.001777 BRL ở Brazil, ...
Cặp KIKICat phổ biến nhất là KIKI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 KIKICat (KIKI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1121.
Giá của KIKICat ở Mỹ là $0.0003316 USD. Ngoài ra, giá của KIKICat là €0.0002855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002475 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004630 CAD ở Canada, ₹0.02944 INR ở Ấn Độ, ₨0.09404 PKR ở Pakistan, R$0.001777 BRL ở Brazil, ...
Cặp KIKICat phổ biến nhất là KIKI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 KIKICat (KIKI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1121.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.