Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123171.00 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123171.00 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123171.00 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGSHIB thành MYR
KINGSHIB/MYR: 1 KINGSHIB = 0.009163 MYR. Giá chuyển đổi 1 King Shiba (KINGSHIB) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.009163 MYR hôm nay.

KINGSHIB
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGSHIB/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi King Shiba (KINGSHIB) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGSHIB hiện có giá trị là 0.009163 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGSHIB hiện có giá 0.009163 MYR, nghĩa là mua 5 KINGSHIB sẽ mất 0.04581 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 109.14 KINGSHIB và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 545.7 KINGSHIB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KINGSHIB sang MYR
Chuyển đổi MYR sang KINGSHIB
King Shiba
Ringgit Malaysia
1 KINGSHIB
0.009163 MYR
Đổi 1 KINGSHIB sang 0.009163 MYR
2 KINGSHIB
0.01833 MYR
Đổi 2 KINGSHIB sang 0.01833 MYR
5 KINGSHIB
0.04581 MYR
Đổi 5 KINGSHIB sang 0.04581 MYR
10 KINGSHIB
0.09163 MYR
Đổi 10 KINGSHIB sang 0.09163 MYR
20 KINGSHIB
0.1833 MYR
Đổi 20 KINGSHIB sang 0.1833 MYR
50 KINGSHIB
0.4581 MYR
Đổi 50 KINGSHIB sang 0.4581 MYR
100 KINGSHIB
0.9163 MYR
Đổi 100 KINGSHIB sang 0.9163 MYR
200 KINGSHIB
1.83 MYR
Đổi 200 KINGSHIB sang 1.83 MYR
500 KINGSHIB
4.58 MYR
Đổi 500 KINGSHIB sang 4.58 MYR
1000 KINGSHIB
9.16 MYR
Đổi 1000 KINGSHIB sang 9.16 MYR
5000 KINGSHIB
45.81 MYR
Đổi 5000 KINGSHIB sang 45.81 MYR
10000 KINGSHIB
91.63 MYR
Đổi 10000 KINGSHIB sang 91.63 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGSHIB thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của King Shiba tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGSHIB sang MYR, lên đến 10000 KINGSHIB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
King Shiba
1 MYR
109.14 KINGSHIB
Đổi 1 MYR sang 109.14 KINGSHIB
10 MYR
1,091.41 KINGSHIB
Đổi 10 MYR sang 1,091.41 KINGSHIB
50 MYR
5,457.03 KINGSHIB
Đổi 50 MYR sang 5,457.03 KINGSHIB
100 MYR
10,914.05 KINGSHIB
Đổi 100 MYR sang 10,914.05 KINGSHIB
200 MYR
21,828.1 KINGSHIB
Đổi 200 MYR sang 21,828.1 KINGSHIB
500 MYR
54,570.25 KINGSHIB
Đổi 500 MYR sang 54,570.25 KINGSHIB
1000 MYR
109,140.5 KINGSHIB
Đổi 1000 MYR sang 109,140.5 KINGSHIB
2000 MYR
218,281.01 KINGSHIB
Đổi 2000 MYR sang 218,281.01 KINGSHIB
5000 MYR
545,702.51 KINGSHIB
Đổi 5000 MYR sang 545,702.51 KINGSHIB
10000 MYR
1,091,405.03 KINGSHIB
Đổi 10000 MYR sang 1,091,405.03 KINGSHIB
50000 MYR
5,457,025.14 KINGSHIB
Đổi 50000 MYR sang 5,457,025.14 KINGSHIB
100000 MYR
10,914,050.29 KINGSHIB
Đổi 100000 MYR sang 10,914,050.29 KINGSHIB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KINGSHIB toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo King Shiba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KINGSHIB, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KINGSHIB/MYR
KINGSHIB/MYR: 1 KINGSHIB = 0.009163 MYR; 2025/10/05 11:04:49
Trong 1D vừa qua, King Shiba đã thay đổi -1.52% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy King Shiba(KINGSHIB) đã thay đổi -1.52% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KINGSHIB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KINGSHIB sang MYR: Biến động và thay đổi giá của King Shiba/MYR
Giá King Shiba cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.009306 MYR trong khi giá King Shiba thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.008518 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá King Shiba theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGSHIB theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009295 MYR | 0.009306 MYR | 0.01049 MYR | 0.01049 MYR |
Thấp | 0.009016 MYR | 0.008518 MYR | 0.007561 MYR | 0.005142 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.52% | +5.81% | +7.95% | +56.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KINGSHIB (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGSHIB bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGSHIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin King Shiba
Số liệu thị trường KINGSHIB sang MYR
KINGSHIB/MYR:
RM0.009163
Khối lượng KINGSHIB 24 giờ:
RM65,680.89
Vốn hóa thị trường KINGSHIB:
RM3,207,126.29
Nguồn cung lưu hành KINGSHIB:
350.03M KINGSHIB
Tỷ giá KINGSHIB sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi King Shiba thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của King Shiba là RM0.009163 mỗi KINGSHIB, với tổng vốn hoá thị trường của RM3,207,126.29 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,027,360 KINGSHIB. Khối lượng giao dịch của King Shiba đã thay đổi -4.17% (RM-2,859.58 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGSHIB là RM68,540.46.
Thông tin thêm về King Shiba trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá King Shiba phổ biến nhất là KINGSHIB sang MYR, trong đó mã của King Shiba là KINGSHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KINGSHIB sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KINGSHIB sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi King Shiba phổ biến

KINGSHIB đến TWD
1 KINGSHIB thành NT$0.06629 TWD
KINGSHIB đến MYR
1 KINGSHIB thành RM0.009163 MYR

KINGSHIB đến CNY
1 KINGSHIB thành ¥0.01551 CNY

KINGSHIB đến USD
1 KINGSHIB thành $0.002177 USD

KINGSHIB đến EUR
1 KINGSHIB thành €0.001855 EUR

KINGSHIB đến CAD
1 KINGSHIB thành C$0.003041 CAD

KINGSHIB đến KRW
1 KINGSHIB thành ₩3.06 KRW

KINGSHIB đến JPY
1 KINGSHIB thành ¥0.3210 JPY

KINGSHIB đến GBP
1 KINGSHIB thành £0.001605 GBP

KINGSHIB đến BRL
1 KINGSHIB thành R$0.01162 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.4330 MYR

NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.3223 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.68 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.6066 MYR

ZEC đến MYR
1 ZEC thành RM620.9 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.8019 MYR

TWT đến MYR
1 TWT thành RM5.97 MYR

TAKE đến MYR
1 TAKE thành RM0.8573 MYR

LAZIO đến MYR
1 LAZIO thành RM4.68 MYR

ASP đến MYR
1 ASP thành RM0.5191 MYR
Bảng chuyển đổi từ KINGSHIB sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của King Shiba đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGSHIB thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +5.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.52%, đạt mức cao nhất là 0.009295 MYR và mức thấp nhất là 0.009016 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGSHIB là RM0.008488 MYR , thay đổi +7.95% so với giá hiện tại. King Shiba đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.42% so với năm trước.
+RM
0.001083MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KINGSHIB | RM0.004581 | RM0.004652 | -1.52% |
1 KINGSHIB | RM0.009163 | RM0.009304 | -1.52% |
5 KINGSHIB | RM0.04581 | RM0.04652 | -1.52% |
10 KINGSHIB | RM0.09163 | RM0.09304 | -1.52% |
50 KINGSHIB | RM0.4581 | RM0.4652 | -1.52% |
100 KINGSHIB | RM0.9163 | RM0.9304 | -1.52% |
500 KINGSHIB | RM4.58 | RM4.65 | -1.52% |
1000 KINGSHIB | RM9.16 | RM9.3 | -1.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp KINGSHIB/MYR
1 King Shiba bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 King Shiba (KINGSHIB) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.009163.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGSHIB với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109.14 KINGSHIB đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGSHIB sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGSHIB sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGSHIB bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 545.7 KINGSHIB, trong khi 5 KINGSHIB sẽ có giá khoảng 0.04581MYR.
Giá cao nhất của KINGSHIB/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGSHIB tính theo MYR là RM0.8339. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGSHIB/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của King Shiba tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi King Shiba (KINGSHIB) đã tăng 5.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi King Shiba (KINGSHIB) đã tăng 7.95% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGSHIB thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa King Shiba và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGSHIB/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGSHIB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGSHIB/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGSHIB/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGSHIB/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của King Shiba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp King Shiba: KINGSHIB sang Đô la Mỹ (USD), KINGSHIB sang Euro (EUR), KINGSHIB sang Bảng Anh (GBP), KINGSHIB sang Đô la Canada (CAD), KINGSHIB sang Rupee Ấn Độ (INR), KINGSHIB sang Rupee Pakistan (PKR), KINGSHIB sang Real Brazil (BRL), KINGSHIB sang ...
Giá của King Shiba ở Mỹ là $0.002177 USD. Ngoài ra, giá của King Shiba là €0.001855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003041 CAD ở Canada, ₹0.1932 INR ở Ấn Độ, ₨0.6125 PKR ở Pakistan, R$0.01162 BRL ở Brazil, ...
Cặp King Shiba phổ biến nhất là KINGSHIB sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 King Shiba (KINGSHIB) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.009163.
Giá của King Shiba ở Mỹ là $0.002177 USD. Ngoài ra, giá của King Shiba là €0.001855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003041 CAD ở Canada, ₹0.1932 INR ở Ấn Độ, ₨0.6125 PKR ở Pakistan, R$0.01162 BRL ở Brazil, ...
Cặp King Shiba phổ biến nhất là KINGSHIB sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 King Shiba (KINGSHIB) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.009163.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.