Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121972.58 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121972.58 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121972.58 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KINIC thành INR
KINIC/INR: 1 KINIC = 148.62 INR. Giá chuyển đổi 1 Kinic (KINIC) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 148.62 INR hôm nay.

KINIC
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINIC/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kinic (KINIC) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINIC hiện có giá trị là 148.62 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINIC hiện có giá 148.62 INR, nghĩa là mua 5 KINIC sẽ mất 743.1 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.006729 KINIC và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.03364 KINIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KINIC sang INR
Chuyển đổi INR sang KINIC
Kinic
Rupee Ấn Độ
1 KINIC
148.62 INR
Đổi 1 KINIC sang 148.62 INR
2 KINIC
297.24 INR
Đổi 2 KINIC sang 297.24 INR
5 KINIC
743.1 INR
Đổi 5 KINIC sang 743.1 INR
10 KINIC
1,486.2 INR
Đổi 10 KINIC sang 1,486.2 INR
20 KINIC
2,972.39 INR
Đổi 20 KINIC sang 2,972.39 INR
50 KINIC
7,430.98 INR
Đổi 50 KINIC sang 7,430.98 INR
100 KINIC
14,861.96 INR
Đổi 100 KINIC sang 14,861.96 INR
200 KINIC
29,723.93 INR
Đổi 200 KINIC sang 29,723.93 INR
500 KINIC
74,309.81 INR
Đổi 500 KINIC sang 74,309.81 INR
1000 KINIC
148,619.63 INR
Đổi 1000 KINIC sang 148,619.63 INR
5000 KINIC
743,098.14 INR
Đổi 5000 KINIC sang 743,098.14 INR
10000 KINIC
1,486,196.28 INR
Đổi 10000 KINIC sang 1,486,196.28 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINIC thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Kinic tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINIC sang INR, lên đến 10000 KINIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Kinic
1 INR
0.006729 KINIC
Đổi 1 INR sang 0.006729 KINIC
10 INR
0.06729 KINIC
Đổi 10 INR sang 0.06729 KINIC
50 INR
0.3364 KINIC
Đổi 50 INR sang 0.3364 KINIC
100 INR
0.6729 KINIC
Đổi 100 INR sang 0.6729 KINIC
200 INR
1.35 KINIC
Đổi 200 INR sang 1.35 KINIC
500 INR
3.36 KINIC
Đổi 500 INR sang 3.36 KINIC
1000 INR
6.73 KINIC
Đổi 1000 INR sang 6.73 KINIC
2000 INR
13.46 KINIC
Đổi 2000 INR sang 13.46 KINIC
5000 INR
33.64 KINIC
Đổi 5000 INR sang 33.64 KINIC
10000 INR
67.29 KINIC
Đổi 10000 INR sang 67.29 KINIC
50000 INR
336.43 KINIC
Đổi 50000 INR sang 336.43 KINIC
100000 INR
672.86 KINIC
Đổi 100000 INR sang 672.86 KINIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành KINIC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Kinic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang KINIC, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KINIC/INR
KINIC/INR: 1 KINIC = 148.62 INR; 2025/10/04 20:57:31
Trong 1D vừa qua, Kinic đã thay đổi -5.32% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kinic(KINIC) đã thay đổi -5.32% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành KINIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KINIC sang INR: Biến động và thay đổi giá của Kinic/INR
Giá Kinic cao nhất theo INR 7 ngày qua là 158.98 INR trong khi giá Kinic thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 136.87 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kinic theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINIC theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 158 INR | 158.98 INR | 187 INR | 187 INR |
Thấp | 147.46 INR | 136.87 INR | 56.86 INR | 52.67 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.32% | -2.30% | +139.08% | +139.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KINIC (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINIC bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kinic
Số liệu thị trường KINIC sang INR
KINIC/INR:
₹148.62
Khối lượng KINIC 24 giờ:
₹10,117,241.49
Vốn hóa thị trường KINIC:
₹426,333,227.39
Nguồn cung lưu hành KINIC:
2.87M KINIC
Tỷ giá KINIC sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kinic thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kinic là ₹148.62 mỗi KINIC, với tổng vốn hoá thị trường của ₹426,333,227.39 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,868,620 KINIC. Khối lượng giao dịch của Kinic đã thay đổi -5.94% (₹-639,281.69 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINIC là ₹10,756,523.18.
Thông tin thêm về Kinic trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kinic phổ biến nhất là KINIC sang INR, trong đó mã của Kinic là KINIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KINIC sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KINIC sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kinic phổ biến

KINIC đến TWD
1 KINIC thành NT$50.91 TWD

KINIC đến CNY
1 KINIC thành ¥11.94 CNY

KINIC đến USD
1 KINIC thành $1.67 USD

KINIC đến EUR
1 KINIC thành €1.43 EUR

KINIC đến CAD
1 KINIC thành C$2.34 CAD
KINIC đến INR
1 KINIC thành ₹148.62 INR

KINIC đến KRW
1 KINIC thành ₩2,357.48 KRW

KINIC đến JPY
1 KINIC thành ¥246.95 JPY

KINIC đến GBP
1 KINIC thành £1.24 GBP

KINIC đến BRL
1 KINIC thành R$8.94 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹0.009217 INR

OKB đến INR
1 OKB thành ₹19,806.09 INR

XPL đến INR
1 XPL thành ₹76.23 INR

ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹189.24 INR

LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹77.97 INR

ALEO đến INR
1 ALEO thành ₹22.91 INR

IN đến INR
1 IN thành ₹10.53 INR

DOOD đến INR
1 DOOD thành ₹0.6247 INR

TRADOOR đến INR
1 TRADOOR thành ₹260.81 INR

LINEA đến INR
1 LINEA thành ₹2.51 INR
Bảng chuyển đổi từ KINIC sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Kinic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINIC thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -2.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.32%, đạt mức cao nhất là 158 INR và mức thấp nhất là 147.46 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 KINIC là ₹62.18 INR , thay đổi +139.08% so với giá hiện tại. Kinic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.10% so với năm trước.
+₹
7.21INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KINIC | ₹74.31 | ₹78.48 | -5.32% |
1 KINIC | ₹148.62 | ₹156.97 | -5.32% |
5 KINIC | ₹743.1 | ₹784.84 | -5.32% |
10 KINIC | ₹1,486.2 | ₹1,569.68 | -5.32% |
50 KINIC | ₹7,430.98 | ₹7,848.4 | -5.32% |
100 KINIC | ₹14,861.96 | ₹15,696.79 | -5.32% |
500 KINIC | ₹74,309.81 | ₹78,483.97 | -5.32% |
1000 KINIC | ₹148,619.63 | ₹156,967.94 | -5.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp KINIC/INR
1 Kinic bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Kinic (KINIC) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹148.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINIC với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006729 KINIC đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINIC sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINIC sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINIC bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.03364 KINIC, trong khi 5 KINIC sẽ có giá khoảng 743.1INR.
Giá cao nhất của KINIC/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINIC tính theo INR là ₹267.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINIC/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kinic tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kinic (KINIC) đã giảm 2.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kinic (KINIC) đã tăng 139.08% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINIC thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kinic và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINIC/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINIC/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINIC/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINIC/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kinic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kinic: KINIC sang Đô la Mỹ (USD), KINIC sang Euro (EUR), KINIC sang Bảng Anh (GBP), KINIC sang Đô la Canada (CAD), KINIC sang Rupee Ấn Độ (INR), KINIC sang Rupee Pakistan (PKR), KINIC sang Real Brazil (BRL), KINIC sang ...
Giá của Kinic ở Mỹ là $1.67 USD. Ngoài ra, giá của Kinic là €1.43 EUR ở khu vực đồng euro, £1.24 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.34 CAD ở Canada, ₹148.62 INR ở Ấn Độ, ₨471.14 PKR ở Pakistan, R$8.94 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kinic phổ biến nhất là KINIC sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Kinic (KINIC) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹148.62.
Giá của Kinic ở Mỹ là $1.67 USD. Ngoài ra, giá của Kinic là €1.43 EUR ở khu vực đồng euro, £1.24 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.34 CAD ở Canada, ₹148.62 INR ở Ấn Độ, ₨471.14 PKR ở Pakistan, R$8.94 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kinic phổ biến nhất là KINIC sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Kinic (KINIC) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹148.62.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.