Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123220.48 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123220.48 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123220.48 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KINT thành BAM
KINT/BAM: 1 KINT = 0.2863 BAM. Giá chuyển đổi 1 Kintsugi (KINT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.2863 BAM hôm nay.

KINT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kintsugi (KINT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINT hiện có giá trị là 0.2863 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINT hiện có giá 0.2863 BAM, nghĩa là mua 5 KINT sẽ mất 1.43 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 3.49 KINT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 17.46 KINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KINT sang BAM
Chuyển đổi BAM sang KINT
Kintsugi
Mark Bosnia-Herzegovina
1 KINT
0.2863 BAM
Đổi 1 KINT sang 0.2863 BAM
2 KINT
0.5727 BAM
Đổi 2 KINT sang 0.5727 BAM
5 KINT
1.43 BAM
Đổi 5 KINT sang 1.43 BAM
10 KINT
2.86 BAM
Đổi 10 KINT sang 2.86 BAM
20 KINT
5.73 BAM
Đổi 20 KINT sang 5.73 BAM
50 KINT
14.32 BAM
Đổi 50 KINT sang 14.32 BAM
100 KINT
28.63 BAM
Đổi 100 KINT sang 28.63 BAM
200 KINT
57.27 BAM
Đổi 200 KINT sang 57.27 BAM
500 KINT
143.16 BAM
Đổi 500 KINT sang 143.16 BAM
1000 KINT
286.33 BAM
Đổi 1000 KINT sang 286.33 BAM
5000 KINT
1,431.63 BAM
Đổi 5000 KINT sang 1,431.63 BAM
10000 KINT
2,863.26 BAM
Đổi 10000 KINT sang 2,863.26 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Kintsugi tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINT sang BAM, lên đến 10000 KINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Kintsugi
1 BAM
3.49 KINT
Đổi 1 BAM sang 3.49 KINT
10 BAM
34.93 KINT
Đổi 10 BAM sang 34.93 KINT
50 BAM
174.63 KINT
Đổi 50 BAM sang 174.63 KINT
100 BAM
349.25 KINT
Đổi 100 BAM sang 349.25 KINT
200 BAM
698.5 KINT
Đổi 200 BAM sang 698.5 KINT
500 BAM
1,746.26 KINT
Đổi 500 BAM sang 1,746.26 KINT
1000 BAM
3,492.52 KINT
Đổi 1000 BAM sang 3,492.52 KINT
2000 BAM
6,985.04 KINT
Đổi 2000 BAM sang 6,985.04 KINT
5000 BAM
17,462.61 KINT
Đổi 5000 BAM sang 17,462.61 KINT
10000 BAM
34,925.21 KINT
Đổi 10000 BAM sang 34,925.21 KINT
50000 BAM
174,626.07 KINT
Đổi 50000 BAM sang 174,626.07 KINT
100000 BAM
349,252.15 KINT
Đổi 100000 BAM sang 349,252.15 KINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành KINT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Kintsugi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang KINT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KINT/BAM
KINT/BAM: 1 KINT = 0.2863 BAM; 2025/10/05 12:53:02
Trong 1D vừa qua, Kintsugi đã thay đổi +3.36% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kintsugi(KINT) đã thay đổi +3.36% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành KINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KINT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Kintsugi/BAM
Giá Kintsugi cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.2965 BAM trong khi giá Kintsugi thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.2747 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kintsugi theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2910 BAM | 0.2965 BAM | 0.3318 BAM | 0.3797 BAM |
Thấp | 0.2769 BAM | 0.2747 BAM | 0.2747 BAM | 0.2730 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.36% | -1.12% | -2.21% | -10.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KINT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kintsugi
Số liệu thị trường KINT sang BAM
KINT/BAM:
KM0.2863
Khối lượng KINT 24 giờ:
KM36,248.96
Vốn hóa thị trường KINT:
--
Nguồn cung lưu hành KINT:
0 KINT
Tỷ giá KINT sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kintsugi thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kintsugi là KM0.2863 mỗi KINT, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINT. Khối lượng giao dịch của Kintsugi đã thay đổi +11.01% (KM3,595.48 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINT là KM32,653.48.
Thông tin thêm về Kintsugi trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kintsugi phổ biến nhất là KINT sang BAM, trong đó mã của Kintsugi là KINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KINT sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KINT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kintsugi phổ biến

KINT đến TWD
1 KINT thành NT$5.23 TWD

KINT đến CNY
1 KINT thành ¥1.22 CNY

KINT đến USD
1 KINT thành $0.1719 USD

KINT đến EUR
1 KINT thành €0.1464 EUR

KINT đến CAD
1 KINT thành C$0.2401 CAD

KINT đến KRW
1 KINT thành ₩241.94 KRW

KINT đến JPY
1 KINT thành ¥25.34 JPY

KINT đến GBP
1 KINT thành £0.1267 GBP
KINT đến BAM
1 KINT thành KM0.2863 BAM

KINT đến BRL
1 KINT thành R$0.9173 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.1667 BAM

LIGHT đến BAM
1 LIGHT thành KM1.42 BAM

RICE đến BAM
1 RICE thành KM0.2384 BAM

TAKE đến BAM
1 TAKE thành KM0.3346 BAM

ARIA đến BAM
1 ARIA thành KM0.3150 BAM

TWT đến BAM
1 TWT thành KM2.36 BAM

ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM245.2 BAM

NUMI đến BAM
1 NUMI thành KM0.1242 BAM

H đến BAM
1 H thành KM0.1179 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM5.99 BAM
Bảng chuyển đổi từ KINT sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Kintsugi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -1.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.36%, đạt mức cao nhất là 0.2910 BAM và mức thấp nhất là 0.2769 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 KINT là KM0.2928 BAM , thay đổi -2.21% so với giá hiện tại. Kintsugi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.97% so với năm trước.
-KM
0.3101BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KINT | KM0.1432 | KM0.1385 | +3.36% |
1 KINT | KM0.2863 | KM0.2770 | +3.36% |
5 KINT | KM1.43 | KM1.39 | +3.36% |
10 KINT | KM2.86 | KM2.77 | +3.36% |
50 KINT | KM14.32 | KM13.85 | +3.36% |
100 KINT | KM28.63 | KM27.7 | +3.36% |
500 KINT | KM143.16 | KM138.51 | +3.36% |
1000 KINT | KM286.33 | KM277.02 | +3.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp KINT/BAM
1 Kintsugi bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Kintsugi (KINT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.2863.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.49 KINT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 17.46 KINT, trong khi 5 KINT sẽ có giá khoảng 1.43BAM.
Giá cao nhất của KINT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINT tính theo BAM là KM110.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kintsugi tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kintsugi (KINT) đã giảm 1.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kintsugi (KINT) đã giảm 2.21% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINT thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kintsugi và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kintsugi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kintsugi: KINT sang Đô la Mỹ (USD), KINT sang Euro (EUR), KINT sang Bảng Anh (GBP), KINT sang Đô la Canada (CAD), KINT sang Rupee Ấn Độ (INR), KINT sang Rupee Pakistan (PKR), KINT sang Real Brazil (BRL), KINT sang ...
Giá của Kintsugi ở Mỹ là $0.1719 USD. Ngoài ra, giá của Kintsugi là €0.1464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1267 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2401 CAD ở Canada, ₹15.25 INR ở Ấn Độ, ₨48.35 PKR ở Pakistan, R$0.9173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kintsugi phổ biến nhất là KINT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Kintsugi (KINT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.2863.
Giá của Kintsugi ở Mỹ là $0.1719 USD. Ngoài ra, giá của Kintsugi là €0.1464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1267 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2401 CAD ở Canada, ₹15.25 INR ở Ấn Độ, ₨48.35 PKR ở Pakistan, R$0.9173 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kintsugi phổ biến nhất là KINT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Kintsugi (KINT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.2863.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.