Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KINT thành BAM

KINT/BAM: 1 KINT = 0.03016 BAM. Giá chuyển đổi 1 Kintsugi (KINT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.03016 BAM hôm nay.
KINT
KINT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kintsugi (KINT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINT hiện có giá trị là 0.03016 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINT hiện có giá 0.03016 BAM, nghĩa là mua 5 KINT sẽ mất 0.1508 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 33.16 KINT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 165.79 KINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KINT sang BAM

Chuyển đổi BAM sang KINT

Kintsugi
Mark Bosnia-Herzegovina
1 KINT
0.03016  BAM
Đổi 1 KINT sang 0.03016 BAM
2 KINT
0.06032  BAM
Đổi 2 KINT sang 0.06032 BAM
5 KINT
0.1508  BAM
Đổi 5 KINT sang 0.1508 BAM
10 KINT
0.3016  BAM
Đổi 10 KINT sang 0.3016 BAM
20 KINT
0.6032  BAM
Đổi 20 KINT sang 0.6032 BAM
50 KINT
1.51  BAM
Đổi 50 KINT sang 1.51 BAM
100 KINT
3.02  BAM
Đổi 100 KINT sang 3.02 BAM
200 KINT
6.03  BAM
Đổi 200 KINT sang 6.03 BAM
500 KINT
15.08  BAM
Đổi 500 KINT sang 15.08 BAM
1000 KINT
30.16  BAM
Đổi 1000 KINT sang 30.16 BAM
5000 KINT
150.79  BAM
Đổi 5000 KINT sang 150.79 BAM
10000 KINT
301.58  BAM
Đổi 10000 KINT sang 301.58 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Kintsugi tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINT sang BAM, lên đến 10000 KINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Kintsugi
1 BAM
33.16 KINT
Đổi 1 BAM sang 33.16 KINT
10 BAM
331.59 KINT
Đổi 10 BAM sang 331.59 KINT
50 BAM
1,657.93 KINT
Đổi 50 BAM sang 1,657.93 KINT
100 BAM
3,315.86 KINT
Đổi 100 BAM sang 3,315.86 KINT
200 BAM
6,631.71 KINT
Đổi 200 BAM sang 6,631.71 KINT
500 BAM
16,579.29 KINT
Đổi 500 BAM sang 16,579.29 KINT
1000 BAM
33,158.57 KINT
Đổi 1000 BAM sang 33,158.57 KINT
2000 BAM
66,317.15 KINT
Đổi 2000 BAM sang 66,317.15 KINT
5000 BAM
165,792.87 KINT
Đổi 5000 BAM sang 165,792.87 KINT
10000 BAM
331,585.75 KINT
Đổi 10000 BAM sang 331,585.75 KINT
50000 BAM
1,657,928.75 KINT
Đổi 50000 BAM sang 1,657,928.75 KINT
100000 BAM
3,315,857.49 KINT
Đổi 100000 BAM sang 3,315,857.49 KINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành KINT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Kintsugi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang KINT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KINT/BAM

KINT/BAM: 1 KINT = 0.03016 BAM; 2025/12/24 19:48:29
Trong 1D vừa qua, Kintsugi đã thay đổi +0.40% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kintsugi(KINT) đã thay đổi +0.40% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành KINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KINT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Kintsugi/BAM

Giá Kintsugi cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.03780 BAM trong khi giá Kintsugi thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.02819 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kintsugi theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03258 BAM
0.03780 BAM
0.08295 BAM
0.2952 BAM
Thấp
0.03017 BAM
0.02819 BAM
0.02819 BAM
0.02819 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.40%
-13.82%
-56.19%
-89.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KINT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kintsugi

Số liệu thị trường KINT sang BAM

KINT/BAM:
KM0.03016
Khối lượng KINT 24 giờ:
KM16,097.83
Vốn hóa thị trường KINT:
--
Nguồn cung lưu hành KINT:
0 KINT

Tỷ giá KINT sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kintsugi thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kintsugi là KM0.03016 mỗi KINT, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINT. Khối lượng giao dịch của Kintsugi đã thay đổi +44.06% (KM4,923.83 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINT là KM11,174.01.

Thông tin thêm về Kintsugi trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kintsugi phổ biến nhất là KINT sang BAM, trong đó mã của Kintsugi là KINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73795.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64381.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118854.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479868.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808242.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KINT sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KINT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kintsugi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KINT đến TWD
1 KINT thành NT$0.5714 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KINT đến CNY
1 KINT thành ¥0.1276 CNY
popular info Đô la Mỹ
KINT đến USD
1 KINT thành $0.01818 USD
popular info Đô la Úc
KINT đến AUD
1 KINT thành AU$0.02711 AUD
popular info Euro
KINT đến EUR
1 KINT thành €0.01544 EUR
popular info Đô la Canada
KINT đến CAD
1 KINT thành C$0.02486 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KINT đến KRW
1 KINT thành ₩26.26 KRW
popular info Yên Nhật
KINT đến JPY
1 KINT thành ¥2.83 JPY
popular info Bảng Anh
KINT đến GBP
1 KINT thành £0.01347 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
KINT đến BAM
1 KINT thành KM0.03016 BAM
popular info Real Brazil
KINT đến BRL
1 KINT thành R$0.1004 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets pippin
PIPPIN đến BAM
1 PIPPIN thành KM0.8046 BAM
other assets Subsquid
SQD đến BAM
1 SQD thành KM0.1273 BAM
other assets Zcash
ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM731.27 BAM
other assets ZEROBASE
ZBT đến BAM
1 ZBT thành KM0.1649 BAM
other assets Shiba Inu
SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}1186 BAM
other assets Boundless
ZKC đến BAM
1 ZKC thành KM0.1978 BAM
other assets Avantis
AVNT đến BAM
1 AVNT thành KM0.5933 BAM
other assets Vision
VSN đến BAM
1 VSN thành KM0.1413 BAM
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến BAM
1 ACT thành KM0.06743 BAM
other assets Power Protocol
POWER đến BAM
1 POWER thành KM0.6173 BAM

Bảng chuyển đổi từ KINT sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Kintsugi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -13.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.03258 BAM và mức thấp nhất là 0.03017 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 KINT là KM0.06901 BAM , thay đổi -56.19% so với giá hiện tại. Kintsugi đã thay đổi
-KM
0.9551BAM
, tương đương mức thay đổi -96.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KINT
KM0.01508KM0.01502
+0.40%
1 KINT
KM0.03016KM0.03004
+0.40%
5 KINT
KM0.1508KM0.1502
+0.40%
10 KINT
KM0.3016KM0.3004
+0.40%
50 KINT
KM1.51KM1.5
+0.40%
100 KINT
KM3.02KM3
+0.40%
500 KINT
KM15.08KM15.02
+0.40%
1000 KINT
KM30.16KM30.04
+0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp KINT/BAM

1 Kintsugi bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Kintsugi (KINT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03016.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.16 KINT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 165.79 KINT, trong khi 5 KINT sẽ có giá khoảng 0.1508BAM.
Giá cao nhất của KINT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINT tính theo BAM là KM110.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kintsugi tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kintsugi (KINT) đã giảm 13.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kintsugi (KINT) đã giảm 56.19% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINT thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kintsugi và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kintsugi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kintsugi: KINT sang Đô la Mỹ (USD), KINT sang Euro (EUR), KINT sang Bảng Anh (GBP), KINT sang Đô la Canada (CAD), KINT sang Rupee Ấn Độ (INR), KINT sang Rupee Pakistan (PKR), KINT sang Real Brazil (BRL), KINT sang ...
Giá của Kintsugi ở Mỹ là $0.01818 USD. Ngoài ra, giá của Kintsugi là €0.01544 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01347 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02486 CAD ở Canada, ₹1.63 INR ở Ấn Độ, ₨5.09 PKR ở Pakistan, R$0.1004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kintsugi phổ biến nhất là KINT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Kintsugi (KINT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03016.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.