Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87676.01 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87676.01 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87676.01 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KINT thành EUR
KINT/EUR: 1 KINT = 0.01774 EUR. Giá chuyển đổi 1 Kintsugi (KINT) thành Euro (EUR) là 0.01774 EUR hôm nay.

KINT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kintsugi (KINT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINT hiện có giá trị là 0.01774 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINT hiện có giá 0.01774 EUR, nghĩa là mua 5 KINT sẽ mất 0.08872 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 56.36 KINT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 281.78 KINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KINT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang KINT
Kintsugi
Euro
1 KINT
0.01774 EUR
Đổi 1 KINT sang 0.01774 EUR
2 KINT
0.03549 EUR
Đổi 2 KINT sang 0.03549 EUR
5 KINT
0.08872 EUR
Đổi 5 KINT sang 0.08872 EUR
10 KINT
0.1774 EUR
Đổi 10 KINT sang 0.1774 EUR
20 KINT
0.3549 EUR
Đổi 20 KINT sang 0.3549 EUR
50 KINT
0.8872 EUR
Đổi 50 KINT sang 0.8872 EUR
100 KINT
1.77 EUR
Đổi 100 KINT sang 1.77 EUR
200 KINT
3.55 EUR
Đổi 200 KINT sang 3.55 EUR
500 KINT
8.87 EUR
Đổi 500 KINT sang 8.87 EUR
1000 KINT
17.74 EUR
Đổi 1000 KINT sang 17.74 EUR
5000 KINT
88.72 EUR
Đổi 5000 KINT sang 88.72 EUR
10000 KINT
177.44 EUR
Đổi 10000 KINT sang 177.44 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Kintsugi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINT sang EUR, lên đến 10000 KINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Kintsugi
1 EUR
56.36 KINT
Đổi 1 EUR sang 56.36 KINT
10 EUR
563.57 KINT
Đổi 10 EUR sang 563.57 KINT
50 EUR
2,817.83 KINT
Đổi 50 EUR sang 2,817.83 KINT
100 EUR
5,635.66 KINT
Đổi 100 EUR sang 5,635.66 KINT
200 EUR
11,271.33 KINT
Đổi 200 EUR sang 11,271.33 KINT
500 EUR
28,178.32 KINT
Đổi 500 EUR sang 28,178.32 KINT
1000 EUR
56,356.64 KINT
Đổi 1000 EUR sang 56,356.64 KINT
2000 EUR
112,713.28 KINT
Đổi 2000 EUR sang 112,713.28 KINT
5000 EUR
281,783.19 KINT
Đổi 5000 EUR sang 281,783.19 KINT
10000 EUR
563,566.39 KINT
Đổi 10000 EUR sang 563,566.39 KINT
50000 EUR
2,817,831.94 KINT
Đổi 50000 EUR sang 2,817,831.94 KINT
100000 EUR
5,635,663.87 KINT
Đổi 100000 EUR sang 5,635,663.87 KINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KINT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Kintsugi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KINT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KINT/EUR
KINT/EUR: 1 KINT = 0.01774 EUR; 2025/12/27 23:17:41
Trong 1D vừa qua, Kintsugi đã thay đổi -10.83% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kintsugi(KINT) đã thay đổi -10.83% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KINT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Kintsugi/EUR
Giá Kintsugi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1491 EUR trong khi giá Kintsugi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01369 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kintsugi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02268 EUR | 0.1491 EUR | 0.1491 EUR | 0.1512 EUR |
Thấp | 0.01538 EUR | 0.01369 EUR | 0.01369 EUR | 0.01369 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.83% | +11.16% | -43.91% | -87.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KINT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kintsugi
Số liệu thị trường KINT sang EUR
KINT/EUR:
€0.01774
Khối lượng KINT 24 giờ:
€5,723.6
Vốn hóa thị trường KINT:
--
Nguồn cung lưu hành KINT:
0 KINT
Tỷ giá KINT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kintsugi thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kintsugi là €0.01774 mỗi KINT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINT. Khối lượng giao dịch của Kintsugi đã thay đổi -58.31% (€-8,006.77 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINT là €13,730.38.
Thông tin thêm về Kintsugi trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kintsugi phổ biến nhất là KINT sang EUR, trong đó mã của Kintsugi là KINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KINT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KINT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kintsugi phổ biến
KINT đến TWD
1 KINT thành NT$0.6560 TWD
KINT đến CNY
1 KINT thành ¥0.1464 CNY
KINT đến USD
1 KINT thành $0.02090 USD
KINT đến AUD
1 KINT thành AU$0.03111 AUD
KINT đến EUR
1 KINT thành €0.01774 EUR
KINT đến CAD
1 KINT thành C$0.02859 CAD
KINT đến KRW
1 KINT thành ₩30.14 KRW
KINT đến JPY
1 KINT thành ¥3.27 JPY
KINT đến GBP
1 KINT thành £0.01548 GBP
KINT đến BRL
1 KINT thành R$0.1158 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €435.48 EUR

FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.09967 EUR

DASH đến EUR
1 DASH thành €37.4 EUR

SRM đến EUR
1 SRM thành €0.01352 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005855 EUR

WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.05391 EUR

ONT đến EUR
1 ONT thành €0.05523 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.6085 EUR

RVV đến EUR
1 RVV thành €0.004320 EUR

ZEN đến EUR
1 ZEN thành €7.57 EUR
Bảng chuyển đổi từ KINT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Kintsugi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINT thành Euro đã thay đổi +11.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.83%, đạt mức cao nhất là 0.02268 EUR và mức thấp nhất là 0.01538 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KINT là €0.03222 EUR , thay đổi -43.91% so với giá hiện tại. Kintsugi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.25% so với năm trước.
+€
0.01849EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KINT | €0.008872 | €0.009995 | -10.83% |
1 KINT | €0.01774 | €0.01999 | -10.83% |
5 KINT | €0.08872 | €0.09995 | -10.83% |
10 KINT | €0.1774 | €0.1999 | -10.83% |
50 KINT | €0.8872 | €0.9995 | -10.83% |
100 KINT | €1.77 | €2 | -10.83% |
500 KINT | €8.87 | €9.99 | -10.83% |
1000 KINT | €17.74 | €19.99 | -10.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp KINT/EUR
1 Kintsugi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Kintsugi (KINT) trong Euro (EUR) là €0.01774.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.36 KINT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 281.78 KINT, trong khi 5 KINT sẽ có giá khoảng 0.08872EUR.
Giá cao nhất của KINT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINT tính theo EUR là €56.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kintsugi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kintsugi (KINT) đã tăng 11.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kintsugi (KINT) đã giảm 43.91% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kintsugi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy đ ịnh rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kintsugi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kintsugi: KINT sang Đô la Mỹ (USD), KINT sang Euro (EUR), KINT sang Bảng Anh (GBP), KINT sang Đô la Canada (CAD), KINT sang Rupee Ấn Độ (INR), KINT sang Rupee Pakistan (PKR), KINT sang Real Brazil (BRL), KINT sang ...
Giá của Kintsugi ở Mỹ là $0.02090 USD. Ngoài ra, giá của Kintsugi là €0.01774 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02859 CAD ở Canada, ₹1.88 INR ở Ấn Độ, ₨5.85 PKR ở Pakistan, R$0.1158 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kintsugi phổ biến nhất là KINT sang Euro(EUR). Giá của 1 Kintsugi (KINT) ở Euro (EUR) là €0.01774.
Giá của Kintsugi ở Mỹ là $0.02090 USD. Ngoài ra, giá của Kintsugi là €0.01774 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02859 CAD ở Canada, ₹1.88 INR ở Ấn Độ, ₨5.85 PKR ở Pakistan, R$0.1158 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kintsugi phổ biến nhất là KINT sang Euro(EUR). Giá của 1 Kintsugi (KINT) ở Euro (EUR) là €0.01774.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













