Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87417.84 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87417.84 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87417.84 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIP thành CNY
KIP/CNY: 1 KIP = 0.0009606 CNY. Giá chuyển đổi 1 KIP Protocol (KIP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0009606 CNY hôm nay.

KIP
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIP/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIP Protocol (KIP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIP hiện có giá trị là 0.0009606 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIP hiện có giá 0.0009606 CNY, nghĩa là mua 5 KIP sẽ mất 0.004803 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,040.96 KIP và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 5,204.81 KIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIP sang CNY
Chuyển đổi CNY sang KIP
KIP Protocol
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 KIP
0.0009606 CNY
Đổi 1 KIP sang 0.0009606 CNY
2 KIP
0.001921 CNY
Đổi 2 KIP sang 0.001921 CNY
5 KIP
0.004803 CNY
Đổi 5 KIP sang 0.004803 CNY
10 KIP
0.009606 CNY
Đổi 10 KIP sang 0.009606 CNY
20 KIP
0.01921 CNY
Đổi 20 KIP sang 0.01921 CNY
50 KIP
0.04803 CNY
Đổi 50 KIP sang 0.04803 CNY
100 KIP
0.09606 CNY
Đổi 100 KIP sang 0.09606 CNY
200 KIP
0.1921 CNY
Đổi 200 KIP sang 0.1921 CNY
500 KIP
0.4803 CNY
Đổi 500 KIP sang 0.4803 CNY
1000 KIP
0.9606 CNY
Đổi 1000 KIP sang 0.9606 CNY
5000 KIP
4.8 CNY
Đổi 5000 KIP sang 4.8 CNY
10000 KIP
9.61 CNY
Đổi 10000 KIP sang 9.61 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIP thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của KIP Protocol tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIP sang CNY, lên đến 10000 KIP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
KIP Protocol
1 CNY
1,040.96 KIP
Đổi 1 CNY sang 1,040.96 KIP
10 CNY
10,409.63 KIP
Đổi 10 CNY sang 10,409.63 KIP
50 CNY
52,048.13 KIP
Đổi 50 CNY sang 52,048.13 KIP
100 CNY
104,096.26 KIP
Đổi 100 CNY sang 104,096.26 KIP
200 CNY
208,192.51 KIP
Đổi 200 CNY sang 208,192.51 KIP
500 CNY
520,481.28 KIP
Đổi 500 CNY sang 520,481.28 KIP
1000 CNY
1,040,962.57 KIP
Đổi 1000 CNY sang 1,040,962.57 KIP
2000 CNY
2,081,925.14 KIP
Đổi 2000 CNY sang 2,081,925.14 KIP
5000 CNY
5,204,812.84 KIP
Đổi 5000 CNY sang 5,204,812.84 KIP
10000 CNY
10,409,625.69 KIP
Đổi 10000 CNY sang 10,409,625.69 KIP
50000 CNY
52,048,128.44 KIP
Đổi 50000 CNY sang 52,048,128.44 KIP
100000 CNY
104,096,256.88 KIP
Đổi 100000 CNY sang 104,096,256.88 KIP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành KIP toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo KIP Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang KIP, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIP/CNY
KIP/CNY: 1 KIP = 0.0009606 CNY; 2025/12/24 04:13:56
Trong 1D vừa qua, KIP Protocol đã thay đổi -0.29% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIP Protocol(KIP) đã thay đổi -0.29% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành KIP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIP sang CNY: Biến động và thay đổi giá của KIP Protocol/CNY
Giá KIP Protocol cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.001018 CNY trong khi giá KIP Protocol thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0009393 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIP Protocol theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIP theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009711 CNY | 0.001018 CNY | 0.001432 CNY | 0.003744 CNY |
Thấp | 0.0009554 CNY | 0.0009393 CNY | 0.0009147 CNY | 0.0009147 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.29% | +4.11% | -31.28% | -62.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIP (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIP bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KIP Protocol
Số liệu thị trường KIP sang CNY
KIP/CNY:
¥0.0009606
Khối lượng KIP 24 giờ:
¥826,457
Vốn hóa thị trường KIP:
--
Nguồn cung lưu hành KIP:
0 KIP
Tỷ giá KIP sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KIP Protocol thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KIP Protocol là ¥0.0009606 mỗi KIP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIP. Khối lượng giao dịch của KIP Protocol đã thay đổi -17.34% (¥-173,325.25 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIP là ¥999,782.25.
Thông tin thêm về KIP Protocol trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIP Protocol phổ biến nhất là KIP sang CNY, trong đó mã của KIP Protocol là KIP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74133.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64672.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119708.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483270.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7831218.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIP sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIP sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KIP Protocol phổ biến

KIP đến TWD
1 KIP thành NT$0.004303 TWD

KIP đến CNY
1 KIP thành ¥0.0009606 CNY

KIP đến USD
1 KIP thành $0.0001367 USD

KIP đến AUD
1 KIP thành AU$0.0002037 AUD

KIP đến EUR
1 KIP thành €0.0001158 EUR

KIP đến CAD
1 KIP thành C$0.0001869 CAD

KIP đến KRW
1 KIP thành ₩0.2000 KRW

KIP đến JPY
1 KIP thành ¥0.02127 JPY

KIP đến GBP
1 KIP thành £0.0001010 GBP

KIP đến BRL
1 KIP thành R$0.0007547 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥613,506.1 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥20,690.35 CNY

D đến CNY
1 D thành ¥0.1177 CNY

SQD đến CNY
1 SQD thành ¥0.3536 CNY

VELO đến CNY
1 VELO thành ¥0.04835 CNY

AVNT đến CNY
1 AVNT thành ¥2.41 CNY

PIPPIN đến CNY
1 PIPPIN thành ¥3.36 CNY

PLAY đến CNY
1 PLAY thành ¥0.3225 CNY

Q đến CNY
1 Q thành ¥0.1115 CNY

CXT đến CNY
1 CXT thành ¥0.1319 CNY
Bảng chuyển đổi từ KIP sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của KIP Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIP thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +4.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.29%, đạt mức cao nhất là 0.0009711 CNY và mức thấp nhất là 0.0009554 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 KIP là ¥0.001398 CNY , thay đổi -31.28% so với giá hiện tại. KIP Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.47% so với năm trước.
-¥
0.1810CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KIP | ¥0.0004803 | ¥0.0004817 | -0.29% |
1 KIP | ¥0.0009606 | ¥0.0009634 | -0.29% |
5 KIP | ¥0.004803 | ¥0.004817 | -0.29% |
10 KIP | ¥0.009606 | ¥0.009634 | -0.29% |
50 KIP | ¥0.04803 | ¥0.04817 | -0.29% |
100 KIP | ¥0.09606 | ¥0.09634 | -0.29% |
500 KIP | ¥0.4803 | ¥0.4817 | -0.29% |
1000 KIP | ¥0.9606 | ¥0.9634 | -0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIP/CNY
1 KIP Protocol bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 KIP Protocol (KIP) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009606.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIP với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,040.96 KIP đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIP sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIP sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIP bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 5,204.81 KIP, trong khi 5 KIP sẽ có giá khoảng 0.004803CNY.
Giá cao nhất của KIP/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIP tính theo CNY là ¥0.3163. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIP/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIP Protocol tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIP Protocol (KIP) đã tăng 4.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIP Protocol (KIP) đã giảm 31.28% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIP thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIP Protocol và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIP/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIP/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIP/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIP/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIP Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KIP Protocol: KIP sang Đô la Mỹ (USD), KIP sang Euro (EUR), KIP sang Bảng Anh (GBP), KIP sang Đô la Canada (CAD), KIP sang Rupee Ấn Độ (INR), KIP sang Rupee Pakistan (PKR), KIP sang Real Brazil (BRL), KIP sang ...
Giá của KIP Protocol ở Mỹ là $0.0001367 USD. Ngoài ra, giá của KIP Protocol là €0.0001158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001869 CAD ở Canada, ₹0.01223 INR ở Ấn Độ, ₨0.03828 PKR ở Pakistan, R$0.0007547 BRL ở Brazil, ...
Cặp KIP Protocol phổ biến nhất là KIP sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 KIP Protocol (KIP) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009606.
Giá của KIP Protocol ở Mỹ là $0.0001367 USD. Ngoài ra, giá của KIP Protocol là €0.0001158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001010 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001869 CAD ở Canada, ₹0.01223 INR ở Ấn Độ, ₨0.03828 PKR ở Pakistan, R$0.0007547 BRL ở Brazil, ...
Cặp KIP Protocol phổ biến nhất là KIP sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 KIP Protocol (KIP) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009606.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































