Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DICE thành MKD

DICE/MKD: 1 DICE = 0.1752 MKD. Giá chuyển đổi 1 Klaydice (DICE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1752 MKD hôm nay.
DICE
DICE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DICE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaydice (DICE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DICE hiện có giá trị là 0.18 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DICE hiện có giá 0.18 MKD, nghĩa là mua 5 DICE sẽ mất 0.88 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.71 DICE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 28.54 DICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DICE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang DICE

Klaydice
Denar Macedonia
100 DICE
17.52  MKD
200 DICE
35.04  MKD
500 DICE
87.59  MKD
1000 DICE
175.18  MKD
5000 DICE
875.9  MKD
10000 DICE
1,751.81  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DICE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Klaydice tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DICE sang MKD, lên đến 10000 DICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Klaydice
200 MKD
1,141.68 DICE
1000 MKD
5,708.4 DICE
2000 MKD
11,416.79 DICE
5000 MKD
28,541.98 DICE
10000 MKD
57,083.97 DICE
50000 MKD
285,419.83 DICE
100000 MKD
570,839.66 DICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DICE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Klaydice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DICE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DICE/MKD

DICE/MKD: 1 DICE = 0.1752 MKD; 2025/06/04 08:45:02
Trong 1D vừa qua, Klaydice đã thay đổi +0.83% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaydice(DICE) đã thay đổi +0.83% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DICE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Klaydice/MKD

Giá Klaydice cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2367 MKD trong khi giá Klaydice thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1709 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaydice theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DICE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1754 MKD
0.2367 MKD
0.2826 MKD
0.2826 MKD
Thấp
0.1731 MKD
0.1709 MKD
0.1567 MKD
0.1344 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.83%
-2.35%
-16.75%
-19.10%

Thông tin Klaydice

Số liệu thị trường DICE sang MKD

DICE/MKD:
ден0.1752
Khối lượng DICE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DICE:
ден75,708,428.43
Nguồn cung lưu hành DICE:
432.17M DICE

Tỷ giá DICE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Klaydice thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Klaydice là ден0.1752 mỗi DICE, với tổng vốn hoá thị trường của ден75,708,428.43 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 432,173,730 DICE. Khối lượng giao dịch của Klaydice đã thay đổi -100.00% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DICE là ден--.

Thông tin thêm về Klaydice trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaydice phổ biến nhất là DICE sang MKD, trong đó mã của Klaydice là DICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105472.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2599.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.98 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92795.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78092.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144761.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594741.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9057228.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DICE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DICE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DICE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DICE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Klaydice phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DICE đến TWD
1 DICE thành NT$0.09714 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DICE đến CNY
1 DICE thành ¥0.02328 CNY
popular info Đô la Mỹ
DICE đến USD
1 DICE thành $0.003236 USD
popular info Denar Macedonia
DICE đến MKD
1 DICE thành ден0.1752 MKD
popular info Euro
DICE đến EUR
1 DICE thành €0.002847 EUR
popular info Đô la Canada
DICE đến CAD
1 DICE thành C$0.004441 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DICE đến KRW
1 DICE thành ₩4.45 KRW
popular info Yên Nhật
DICE đến JPY
1 DICE thành ¥0.4668 JPY
popular info Bảng Anh
DICE đến GBP
1 DICE thành £0.002396 GBP
popular info Real Brazil
DICE đến BRL
1 DICE thành R$0.01825 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Mubarakah
MUBARAKAH đến MKD
1 MUBARAKAH thành ден0.1509 MKD
other assets 48 Club Token
KOGE đến MKD
1 KOGE thành ден3,436.41 MKD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден57.78 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден76.81 MKD
other assets Tellor
TRB đến MKD
1 TRB thành ден2,758.1 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден608.56 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден108.54 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден121.75 MKD
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến MKD
1 BANK thành ден3.99 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден368.6 MKD

Bảng chuyển đổi từ DICE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Klaydice đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DICE thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 0.1754 MKD và mức thấp nhất là 0.1731 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DICE là ден0.2104 MKD , thay đổi -16.75% so với giá hiện tại. Klaydice đã thay đổi
-ден
1.33MKD
, tương đương mức thay đổi -88.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DICE
ден0.08759ден0.08687
+0.83%
1 DICE
ден0.1752ден0.1737
+0.83%
5 DICE
ден0.8759ден0.8687
+0.83%
10 DICE
ден1.75ден1.74
+0.83%
50 DICE
ден8.76ден8.69
+0.83%
100 DICE
ден17.52ден17.37
+0.83%
500 DICE
ден87.59ден86.87
+0.83%
1000 DICE
ден175.18ден173.74
+0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp DICE/MKD

1 Klaydice bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Klaydice (DICE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1752.
Tôi có thể mua bao nhiêu DICE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.71 DICE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DICE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DICE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DICE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 28.54 DICE, trong khi 5 DICE sẽ có giá khoảng 0.8759MKD.
Giá cao nhất của DICE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DICE tính theo MKD là ден8.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DICE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaydice tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã giảm 2.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã giảm 16.75% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DICE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaydice và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DICE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DICE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DICE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DICE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaydice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.