Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122222.93 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DICE thành IDR
DICE/IDR: 1 DICE = 41.07 IDR. Giá chuyển đổi 1 Klaydice (DICE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 41.07 IDR hôm nay.

DICE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DICE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaydice (DICE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DICE hiện có giá trị là 41.07 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DICE hiện có giá 41.07 IDR, nghĩa là mua 5 DICE sẽ mất 205.35 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02435 DICE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1217 DICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DICE sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DICE
Klaydice
Rupiah Indonesia
1 DICE
41.07 IDR
Đổi 1 DICE sang 41.07 IDR
2 DICE
82.14 IDR
Đổi 2 DICE sang 82.14 IDR
5 DICE
205.35 IDR
Đổi 5 DICE sang 205.35 IDR
10 DICE
410.7 IDR
Đổi 10 DICE sang 410.7 IDR
20 DICE
821.41 IDR
Đổi 20 DICE sang 821.41 IDR
50 DICE
2,053.52 IDR
Đổi 50 DICE sang 2,053.52 IDR
100 DICE
4,107.04 IDR
Đổi 100 DICE sang 4,107.04 IDR
200 DICE
8,214.09 IDR
Đổi 200 DICE sang 8,214.09 IDR
500 DICE
20,535.22 IDR
Đổi 500 DICE sang 20,535.22 IDR
1000 DICE
41,070.44 IDR
Đổi 1000 DICE sang 41,070.44 IDR
5000 DICE
205,352.2 IDR
Đổi 5000 DICE sang 205,352.2 IDR
10000 DICE
410,704.39 IDR
Đổi 10000 DICE sang 410,704.39 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DICE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Klaydice tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DICE sang IDR, lên đến 10000 DICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Klaydice
1 IDR
0.02435 DICE
Đổi 1 IDR sang 0.02435 DICE
10 IDR
0.2435 DICE
Đổi 10 IDR sang 0.2435 DICE
50 IDR
1.22 DICE
Đổi 50 IDR sang 1.22 DICE
100 IDR
2.43 DICE
Đổi 100 IDR sang 2.43 DICE
200 IDR
4.87 DICE
Đổi 200 IDR sang 4.87 DICE
500 IDR
12.17 DICE
Đổi 500 IDR sang 12.17 DICE
1000 IDR
24.35 DICE
Đổi 1000 IDR sang 24.35 DICE
2000 IDR
48.7 DICE
Đổi 2000 IDR sang 48.7 DICE
5000 IDR
121.74 DICE
Đổi 5000 IDR sang 121.74 DICE
10000 IDR
243.48 DICE
Đổi 10000 IDR sang 243.48 DICE
50000 IDR
1,217.42 DICE
Đổi 50000 IDR sang 1,217.42 DICE
100000 IDR
2,434.84 DICE
Đổi 100000 IDR sang 2,434.84 DICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DICE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Klaydice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DICE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DICE/IDR
DICE/IDR: 1 DICE = 41.07 IDR; 2025/10/04 22:52:32
Trong 1D vừa qua, Klaydice đã thay đổi +0.51% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaydice(DICE) đã thay đổi +0.51% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DICE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DICE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Klaydice/IDR
Giá Klaydice cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 59.95 IDR trong khi giá Klaydice thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 37.68 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaydice theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DICE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 41.17 IDR | 59.95 IDR | 59.95 IDR | 79.09 IDR |
Thấp | 40.67 IDR | 37.68 IDR | 36.48 IDR | 35.34 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.51% | -25.94% | +12.58% | -43.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DICE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DICE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Klaydice
Số liệu thị trường DICE sang IDR
DICE/IDR:
Rp41.07
Khối lượng DICE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DICE:
Rp18,540,828,223.12
Nguồn cung lưu hành DICE:
451.44M DICE
Tỷ giá DICE sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klaydice thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klaydice là Rp41.07 mỗi DICE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp18,540,828,223.12 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 451,439,700 DICE. Khối lượng giao dịch của Klaydice đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DICE là Rp--.
Thông tin thêm về Klaydice trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaydice phổ biến nhất là DICE sang IDR, trong đó mã của Klaydice là DICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DICE sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DICE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Klaydice phổ biến

DICE đến TWD
1 DICE thành NT$0.07536 TWD

DICE đến CNY
1 DICE thành ¥0.01767 CNY

DICE đến USD
1 DICE thành $0.002479 USD
DICE đến IDR
1 DICE thành Rp41.07 IDR

DICE đến EUR
1 DICE thành €0.002112 EUR

DICE đến CAD
1 DICE thành C$0.003463 CAD

DICE đến KRW
1 DICE thành ₩3.49 KRW

DICE đến JPY
1 DICE thành ¥0.3656 JPY

DICE đến GBP
1 DICE thành £0.001840 GBP

DICE đến BRL
1 DICE thành R$0.01323 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.73 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp14,286.95 IDR

OKB đến IDR
1 OKB thành Rp3,708,847.26 IDR

LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,091.39 IDR

ALEO đến IDR
1 ALEO thành Rp4,390.59 IDR

IN đến IDR
1 IN thành Rp2,051.68 IDR

LINEA đến IDR
1 LINEA thành Rp466.45 IDR

MITO đến IDR
1 MITO thành Rp2,759.48 IDR

ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,080.25 IDR

TRADOOR đến IDR
1 TRADOOR thành Rp50,464.67 IDR
Bảng chuyển đổi từ DICE sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Klaydice đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DICE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -25.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 41.17 IDR và mức thấp nhất là 40.67 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DICE là Rp36.48 IDR , thay đổi +12.58% so với giá hiện tại. Klaydice đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.69% so với năm trước.
-Rp
94.43IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DICE | Rp20.54 | Rp20.43 | +0.51% |
1 DICE | Rp41.07 | Rp40.86 | +0.51% |
5 DICE | Rp205.35 | Rp204.32 | +0.51% |
10 DICE | Rp410.7 | Rp408.64 | +0.51% |
50 DICE | Rp2,053.52 | Rp2,043.18 | +0.51% |
100 DICE | Rp4,107.04 | Rp4,086.36 | +0.51% |
500 DICE | Rp20,535.22 | Rp20,431.81 | +0.51% |
1000 DICE | Rp41,070.44 | Rp40,863.62 | +0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp DICE/IDR
1 Klaydice bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Klaydice (DICE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu DICE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02435 DICE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DICE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DICE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DICE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1217 DICE, trong khi 5 DICE sẽ có giá khoảng 205.35IDR.
Giá cao nhất của DICE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DICE tính theo IDR là Rp2,498.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DICE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaydice tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã giảm 25.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã tăng 12.58% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DICE thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaydice và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DICE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DICE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DICE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DICE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaydice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klaydice: DICE sang Đô la Mỹ (USD), DICE sang Euro (EUR), DICE sang Bảng Anh (GBP), DICE sang Đô la Canada (CAD), DICE sang Rupee Ấn Độ (INR), DICE sang Rupee Pakistan (PKR), DICE sang Real Brazil (BRL), DICE sang ...
Giá của Klaydice ở Mỹ là $0.002479 USD. Ngoài ra, giá của Klaydice là €0.002112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001840 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003463 CAD ở Canada, ₹0.2200 INR ở Ấn Độ, ₨0.6974 PKR ở Pakistan, R$0.01323 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klaydice phổ biến nhất là DICE sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Klaydice (DICE) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.07.
Giá của Klaydice ở Mỹ là $0.002479 USD. Ngoài ra, giá của Klaydice là €0.002112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001840 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003463 CAD ở Canada, ₹0.2200 INR ở Ấn Độ, ₨0.6974 PKR ở Pakistan, R$0.01323 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klaydice phổ biến nhất là DICE sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Klaydice (DICE) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp41.07.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.