Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PNK thành IDR

PNK/IDR: 1 PNK = 183.45 IDR. Giá chuyển đổi 1 Kleros (PNK) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 183.45 IDR hôm nay.
PNK
PNK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNK/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kleros (PNK) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNK hiện có giá trị là 183.45 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNK hiện có giá 183.45 IDR, nghĩa là mua 5 PNK sẽ mất 917.25 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005451 PNK và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02726 PNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PNK sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PNK

Kleros
Rupiah Indonesia
10 PNK
1,834.5  IDR
50 PNK
9,172.51  IDR
100 PNK
18,345.01  IDR
200 PNK
36,690.03  IDR
500 PNK
91,725.06  IDR
1000 PNK
183,450.13  IDR
5000 PNK
917,250.65  IDR
10000 PNK
1,834,501.29  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNK thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Kleros tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNK sang IDR, lên đến 10000 PNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Kleros
100000 IDR
545.11 PNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PNK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Kleros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PNK, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PNK/IDR

PNK/IDR: 1 PNK = 183.45 IDR; 2025/05/05 20:28:36
Trong 1D vừa qua, Kleros đã thay đổi -0.11% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kleros(PNK) đã thay đổi -0.11% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PNK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PNK sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Kleros/IDR

Giá Kleros cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 186.85 IDR trong khi giá Kleros thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 180.48 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kleros theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNK theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
184.65 IDR
186.85 IDR
220.34 IDR
313.69 IDR
Thấp
181.44 IDR
180.48 IDR
165.87 IDR
165.87 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.11%
-0.53%
-16.89%
-38.59%

Thông tin Kleros

Số liệu thị trường PNK sang IDR

PNK/IDR:
Rp183.45
Khối lượng PNK 24 giờ:
Rp809,549,630.14
Vốn hóa thị trường PNK:
Rp147,731,411,946.54
Nguồn cung lưu hành PNK:
805.29M PNK

Tỷ giá PNK sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kleros thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kleros là Rp183.45 mỗi PNK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp147,731,411,946.54 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 805,294,700 PNK. Khối lượng giao dịch của Kleros đã thay đổi -0.07% (Rp-605,185.65 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNK là Rp810,154,815.79.

Thông tin thêm về Kleros trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kleros phổ biến nhất là PNK sang IDR, trong đó mã của Kleros là PNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PNK sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PNK sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PNK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kleros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PNK đến TWD
1 PNK thành NT$0.3256 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PNK đến CNY
1 PNK thành ¥0.08090 CNY
popular info Đô la Mỹ
PNK đến USD
1 PNK thành $0.01117 USD
popular info Rupiah Indonesia
PNK đến IDR
1 PNK thành Rp183.45 IDR
popular info Euro
PNK đến EUR
1 PNK thành €0.009876 EUR
popular info Đô la Canada
PNK đến CAD
1 PNK thành C$0.01543 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PNK đến KRW
1 PNK thành ₩15.38 KRW
popular info Yên Nhật
PNK đến JPY
1 PNK thành ¥1.61 JPY
popular info Bảng Anh
PNK đến GBP
1 PNK thành £0.008411 GBP
popular info Real Brazil
PNK đến BRL
1 PNK thành R$0.06342 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,548,060,874.19 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp29,798,284.56 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,108.32 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,403,151.23 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp55,978.45 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp180,192.35 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,831,861.82 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp10,853.71 IDR
other assets Litecoin
LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,371,925.88 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,791.42 IDR

Bảng chuyển đổi từ PNK sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Kleros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 184.65 IDR và mức thấp nhất là 181.44 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PNK là Rp220.65 IDR , thay đổi -16.89% so với giá hiện tại. Kleros đã thay đổi
-Rp
244.21IDR
, tương đương mức thay đổi -57.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:28 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PNKRp91.73Rp91.83
-0.11%
1 PNKRp183.45Rp183.65
-0.11%
5 PNKRp917.25Rp918.26
-0.11%
10 PNKRp1,834.5Rp1,836.53
-0.11%
50 PNKRp9,172.51Rp9,182.64
-0.11%
100 PNKRp18,345.01Rp18,365.29
-0.11%
500 PNKRp91,725.06Rp91,826.45
-0.11%
1000 PNKRp183,450.13Rp183,652.9
-0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp PNK/IDR

1 Kleros bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Kleros (PNK) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp183.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNK với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005451 PNK đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNK sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNK sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNK bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02726 PNK, trong khi 5 PNK sẽ có giá khoảng 917.25IDR.
Giá cao nhất của PNK/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNK tính theo IDR là Rp7,962.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNK/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kleros tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã giảm 0.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã giảm 16.89% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNK thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kleros và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNK/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNK/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNK/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNK/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kleros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.