Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KLV thành GHS

KLV/GHS: 1 KLV = 0.03529 GHS. Giá chuyển đổi 1 Klever Coin (KLV) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.03529 GHS hôm nay.
KLV
KLV
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLV/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klever Coin (KLV) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLV hiện có giá trị là 0.03529 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLV hiện có giá 0.03529 GHS, nghĩa là mua 5 KLV sẽ mất 0.1764 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 28.34 KLV và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 141.7 KLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KLV sang GHS

Chuyển đổi GHS sang KLV

Klever Coin
Cedi Ghana
1 KLV
0.03529  GHS
Đổi 1 KLV sang 0.03529 GHS
2 KLV
0.07057  GHS
Đổi 2 KLV sang 0.07057 GHS
5 KLV
0.1764  GHS
Đổi 5 KLV sang 0.1764 GHS
10 KLV
0.3529  GHS
Đổi 10 KLV sang 0.3529 GHS
20 KLV
0.7057  GHS
Đổi 20 KLV sang 0.7057 GHS
50 KLV
1.76  GHS
Đổi 50 KLV sang 1.76 GHS
100 KLV
3.53  GHS
Đổi 100 KLV sang 3.53 GHS
200 KLV
7.06  GHS
Đổi 200 KLV sang 7.06 GHS
500 KLV
17.64  GHS
Đổi 500 KLV sang 17.64 GHS
1000 KLV
35.29  GHS
Đổi 1000 KLV sang 35.29 GHS
5000 KLV
176.43  GHS
Đổi 5000 KLV sang 176.43 GHS
10000 KLV
352.87  GHS
Đổi 10000 KLV sang 352.87 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLV thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Klever Coin tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLV sang GHS, lên đến 10000 KLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Klever Coin
1 GHS
28.34 KLV
Đổi 1 GHS sang 28.34 KLV
10 GHS
283.39 KLV
Đổi 10 GHS sang 283.39 KLV
50 GHS
1,416.96 KLV
Đổi 50 GHS sang 1,416.96 KLV
100 GHS
2,833.92 KLV
Đổi 100 GHS sang 2,833.92 KLV
200 GHS
5,667.83 KLV
Đổi 200 GHS sang 5,667.83 KLV
500 GHS
14,169.58 KLV
Đổi 500 GHS sang 14,169.58 KLV
1000 GHS
28,339.16 KLV
Đổi 1000 GHS sang 28,339.16 KLV
2000 GHS
56,678.31 KLV
Đổi 2000 GHS sang 56,678.31 KLV
5000 GHS
141,695.78 KLV
Đổi 5000 GHS sang 141,695.78 KLV
10000 GHS
283,391.56 KLV
Đổi 10000 GHS sang 283,391.56 KLV
50000 GHS
1,416,957.79 KLV
Đổi 50000 GHS sang 1,416,957.79 KLV
100000 GHS
2,833,915.59 KLV
Đổi 100000 GHS sang 2,833,915.59 KLV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KLV toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Klever Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KLV, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KLV/GHS

KLV/GHS: 1 KLV = 0.03529 GHS; 2025/10/04 21:36:45
Trong 1D vừa qua, Klever Coin đã thay đổi -4.05% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klever Coin(KLV) đã thay đổi -4.05% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KLV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KLV sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Klever Coin/GHS

Giá Klever Coin cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.03765 GHS trong khi giá Klever Coin thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.03158 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klever Coin theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLV theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03765 GHS
0.03765 GHS
0.03765 GHS
0.03967 GHS
Thấp
0.03511 GHS
0.03158 GHS
0.02957 GHS
0.02406 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.05%
+9.20%
+3.13%
+47.66%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KLV (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLV bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Klever Coin

Số liệu thị trường KLV sang GHS

KLV/GHS:
₵0.03529
Khối lượng KLV 24 giờ:
₵32,727,104.21
Vốn hóa thị trường KLV:
₵313,374,895.4
Nguồn cung lưu hành KLV:
8.88B KLV

Tỷ giá KLV sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Klever Coin thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Klever Coin là ₵0.03529 mỗi KLV, với tổng vốn hoá thị trường của ₵313,374,895.4 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,880,780,000 KLV. Khối lượng giao dịch của Klever Coin đã thay đổi -46.54% (₵-28,489,564.00 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLV là ₵61,216,668.21.

Thông tin thêm về Klever Coin trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang GHS, trong đó mã của Klever Coin là KLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KLV sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KLV sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Klever Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KLV đến TWD
1 KLV thành NT$0.08515 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KLV đến CNY
1 KLV thành ¥0.01997 CNY
popular info Đô la Mỹ
KLV đến USD
1 KLV thành $0.002802 USD
popular info Cedi Ghana
KLV đến GHS
1 KLV thành ₵0.03529 GHS
popular info Euro
KLV đến EUR
1 KLV thành €0.002387 EUR
popular info Đô la Canada
KLV đến CAD
1 KLV thành C$0.003913 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KLV đến KRW
1 KLV thành ₩3.94 KRW
popular info Yên Nhật
KLV đến JPY
1 KLV thành ¥0.4131 JPY
popular info Bảng Anh
KLV đến GBP
1 KLV thành £0.002078 GBP
popular info Real Brazil
KLV đến BRL
1 KLV thành R$0.01495 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets FLOKI
FLOKI đến GHS
1 FLOKI thành ₵0.001307 GHS
other assets OKB
OKB đến GHS
1 OKB thành ₵2,820.3 GHS
other assets Plasma
XPL đến GHS
1 XPL thành ₵10.93 GHS
other assets Aster
ASTER đến GHS
1 ASTER thành ₵26.71 GHS
other assets Bitlight
LIGHT đến GHS
1 LIGHT thành ₵10.99 GHS
other assets Aleo
ALEO đến GHS
1 ALEO thành ₵3.25 GHS
other assets INFINIT
IN đến GHS
1 IN thành ₵1.51 GHS
other assets Linea
LINEA đến GHS
1 LINEA thành ₵0.3551 GHS
other assets Tradoor
TRADOOR đến GHS
1 TRADOOR thành ₵37.61 GHS
other assets Mitosis
MITO đến GHS
1 MITO thành ₵2.1 GHS

Bảng chuyển đổi từ KLV sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Klever Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLV thành Cedi Ghana đã thay đổi +9.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.05%, đạt mức cao nhất là 0.03765 GHS và mức thấp nhất là 0.03511 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KLV là ₵0.03422 GHS , thay đổi +3.13% so với giá hiện tại. Klever Coin đã thay đổi
+
0.01320GHS
, tương đương mức thay đổi +59.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KLV
₵0.01764₵0.01839
-4.05%
1 KLV
₵0.03529₵0.03678
-4.05%
5 KLV
₵0.1764₵0.1839
-4.05%
10 KLV
₵0.3529₵0.3678
-4.05%
50 KLV
₵1.76₵1.84
-4.05%
100 KLV
₵3.53₵3.68
-4.05%
500 KLV
₵17.64₵18.39
-4.05%
1000 KLV
₵35.29₵36.78
-4.05%

Câu Hỏi Thường Gặp KLV/GHS

1 Klever Coin bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Klever Coin (KLV) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03529.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLV với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.34 KLV đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLV sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLV sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLV bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 141.7 KLV, trong khi 5 KLV sẽ có giá khoảng 0.1764GHS.
Giá cao nhất của KLV/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLV tính theo GHS là ₵2.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLV/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klever Coin tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã tăng 9.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã tăng 3.13% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLV thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klever Coin và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLV/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLV/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLV/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLV/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klever Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klever Coin: KLV sang Đô la Mỹ (USD), KLV sang Euro (EUR), KLV sang Bảng Anh (GBP), KLV sang Đô la Canada (CAD), KLV sang Rupee Ấn Độ (INR), KLV sang Rupee Pakistan (PKR), KLV sang Real Brazil (BRL), KLV sang ...
Giá của Klever Coin ở Mỹ là $0.002802 USD. Ngoài ra, giá của Klever Coin là €0.002387 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002078 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003913 CAD ở Canada, ₹0.2486 INR ở Ấn Độ, ₨0.7881 PKR ở Pakistan, R$0.01495 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Klever Coin (KLV) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03529.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.