Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOBAN thành KES

KOBAN/KES: 1 KOBAN = 0.09481 KES. Giá chuyển đổi 1 KOBAN (KOBAN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.09481 KES hôm nay.
KOBAN
KOBAN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOBAN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KOBAN (KOBAN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOBAN hiện có giá trị là 0.09481 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOBAN hiện có giá 0.09481 KES, nghĩa là mua 5 KOBAN sẽ mất 0.4741 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 10.55 KOBAN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 52.74 KOBAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOBAN sang KES

Chuyển đổi KES sang KOBAN

KOBAN
Shilling Kenya
1 KOBAN
0.09481  KES
Đổi 1 KOBAN sang 0.09481 KES
2 KOBAN
0.1896  KES
Đổi 2 KOBAN sang 0.1896 KES
5 KOBAN
0.4741  KES
Đổi 5 KOBAN sang 0.4741 KES
10 KOBAN
0.9481  KES
Đổi 10 KOBAN sang 0.9481 KES
20 KOBAN
1.9  KES
Đổi 20 KOBAN sang 1.9 KES
50 KOBAN
4.74  KES
Đổi 50 KOBAN sang 4.74 KES
100 KOBAN
9.48  KES
Đổi 100 KOBAN sang 9.48 KES
200 KOBAN
18.96  KES
Đổi 200 KOBAN sang 18.96 KES
500 KOBAN
47.41  KES
Đổi 500 KOBAN sang 47.41 KES
1000 KOBAN
94.81  KES
Đổi 1000 KOBAN sang 94.81 KES
5000 KOBAN
474.06  KES
Đổi 5000 KOBAN sang 474.06 KES
10000 KOBAN
948.12  KES
Đổi 10000 KOBAN sang 948.12 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOBAN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của KOBAN tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOBAN sang KES, lên đến 10000 KOBAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
KOBAN
1 KES
10.55 KOBAN
Đổi 1 KES sang 10.55 KOBAN
10 KES
105.47 KOBAN
Đổi 10 KES sang 105.47 KOBAN
50 KES
527.36 KOBAN
Đổi 50 KES sang 527.36 KOBAN
100 KES
1,054.72 KOBAN
Đổi 100 KES sang 1,054.72 KOBAN
200 KES
2,109.44 KOBAN
Đổi 200 KES sang 2,109.44 KOBAN
500 KES
5,273.59 KOBAN
Đổi 500 KES sang 5,273.59 KOBAN
1000 KES
10,547.18 KOBAN
Đổi 1000 KES sang 10,547.18 KOBAN
2000 KES
21,094.36 KOBAN
Đổi 2000 KES sang 21,094.36 KOBAN
5000 KES
52,735.89 KOBAN
Đổi 5000 KES sang 52,735.89 KOBAN
10000 KES
105,471.78 KOBAN
Đổi 10000 KES sang 105,471.78 KOBAN
50000 KES
527,358.91 KOBAN
Đổi 50000 KES sang 527,358.91 KOBAN
100000 KES
1,054,717.82 KOBAN
Đổi 100000 KES sang 1,054,717.82 KOBAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KOBAN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo KOBAN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KOBAN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOBAN/KES

KOBAN/KES: 1 KOBAN = 0.09481 KES; 2025/10/07 23:31:17
Trong 1D vừa qua, KOBAN đã thay đổi -17.31% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KOBAN(KOBAN) đã thay đổi -17.31% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KOBAN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KOBAN sang KES: Biến động và thay đổi giá của KOBAN/KES

Giá KOBAN cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1535 KES trong khi giá KOBAN thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.08434 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KOBAN theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOBAN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1166 KES
0.1535 KES
0.2847 KES
3.47 KES
Thấp
0.08434 KES
0.08434 KES
0.08434 KES
0.08434 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.31%
-42.62%
-67.62%
-61.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOBAN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOBAN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOBAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KOBAN

Số liệu thị trường KOBAN sang KES

KOBAN/KES:
KSh0.09481
Khối lượng KOBAN 24 giờ:
KSh3,664,127.95
Vốn hóa thị trường KOBAN:
KSh47,026,981.84
Nguồn cung lưu hành KOBAN:
496.00M KOBAN

Tỷ giá KOBAN sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KOBAN thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KOBAN là KSh0.09481 mỗi KOBAN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh47,026,981.84 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 496,001,950 KOBAN. Khối lượng giao dịch của KOBAN đã thay đổi -15.26% (KSh-659,709.50 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOBAN là KSh4,323,837.44.

Thông tin thêm về KOBAN trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KOBAN phổ biến nhất là KOBAN sang KES, trong đó mã của KOBAN là KOBAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107067.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92974.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174127.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668409.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11077464.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOBAN sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOBAN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KOBAN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOBAN đến TWD
1 KOBAN thành NT$0.02238 TWD
popular info Shilling Kenya
KOBAN đến KES
1 KOBAN thành KSh0.09481 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOBAN đến CNY
1 KOBAN thành ¥0.005227 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOBAN đến USD
1 KOBAN thành $0.0007326 USD
popular info Euro
KOBAN đến EUR
1 KOBAN thành €0.0006283 EUR
popular info Đô la Canada
KOBAN đến CAD
1 KOBAN thành C$0.001022 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOBAN đến KRW
1 KOBAN thành ₩1.04 KRW
popular info Yên Nhật
KOBAN đến JPY
1 KOBAN thành ¥0.1112 JPY
popular info Bảng Anh
KOBAN đến GBP
1 KOBAN thành £0.0005456 GBP
popular info Real Brazil
KOBAN đến BRL
1 KOBAN thành R$0.003923 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,772,978.38 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh580,578.56 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh169,179.13 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh28,733.07 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh370.62 KES
other assets Plasma
XPL đến KES
1 XPL thành KSh117.28 KES
other assets Quack AI
Q đến KES
1 Q thành KSh5.88 KES
other assets PancakeSwap
CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh572.73 KES
other assets PINGPONG
PINGPONG đến KES
1 PINGPONG thành KSh16.52 KES
other assets 币安人生
币安人生 đến KES
1 币安人生 thành KSh37.7 KES

Bảng chuyển đổi từ KOBAN sang KES

Tỷ giá hoán đổi của KOBAN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOBAN thành Shilling Kenya đã thay đổi -42.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.31%, đạt mức cao nhất là 0.1166 KES và mức thấp nhất là 0.08434 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KOBAN là KSh0.2765 KES , thay đổi -67.62% so với giá hiện tại. KOBAN đã thay đổi
+KSh
0.08701KES
, tương đương mức thay đổi -61.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KOBAN
KSh0.04741KSh0.05651
-17.31%
1 KOBAN
KSh0.09481KSh0.1130
-17.31%
5 KOBAN
KSh0.4741KSh0.5651
-17.31%
10 KOBAN
KSh0.9481KSh1.13
-17.31%
50 KOBAN
KSh4.74KSh5.65
-17.31%
100 KOBAN
KSh9.48KSh11.3
-17.31%
500 KOBAN
KSh47.41KSh56.51
-17.31%
1000 KOBAN
KSh94.81KSh113.02
-17.31%

Câu Hỏi Thường Gặp KOBAN/KES

1 KOBAN bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 KOBAN (KOBAN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.09481.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOBAN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.55 KOBAN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOBAN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOBAN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOBAN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 52.74 KOBAN, trong khi 5 KOBAN sẽ có giá khoảng 0.4741KES.
Giá cao nhất của KOBAN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOBAN tính theo KES là KSh3.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOBAN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KOBAN tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KOBAN (KOBAN) đã giảm 42.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KOBAN (KOBAN) đã giảm 67.62% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOBAN thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KOBAN và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOBAN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOBAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOBAN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOBAN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOBAN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KOBAN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KOBAN: KOBAN sang Đô la Mỹ (USD), KOBAN sang Euro (EUR), KOBAN sang Bảng Anh (GBP), KOBAN sang Đô la Canada (CAD), KOBAN sang Rupee Ấn Độ (INR), KOBAN sang Rupee Pakistan (PKR), KOBAN sang Real Brazil (BRL), KOBAN sang ...
Giá của KOBAN ở Mỹ là $0.0007326 USD. Ngoài ra, giá của KOBAN là €0.0006283 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005456 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001022 CAD ở Canada, ₹0.06501 INR ở Ấn Độ, ₨0.2078 PKR ở Pakistan, R$0.003923 BRL ở Brazil, ...
Cặp KOBAN phổ biến nhất là KOBAN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 KOBAN (KOBAN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.09481.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.