Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88109.05 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88109.05 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88109.05 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDK thành ISK
KDK/ISK: 1 KDK = 0.2988 ISK. Giá chuyển đổi 1 Kodiak swAP pUlsE (KDK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2988 ISK hôm nay.
KDK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kodiak swAP pUlsE (KDK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDK hiện có giá trị là 0.2988 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDK hiện có giá 0.2988 ISK, nghĩa là mua 5 KDK sẽ mất 1.49 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.35 KDK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.73 KDK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KDK
Kodiak swAP pUlsE
Króna Iceland
1 KDK
0.2988 ISK
Đổi 1 KDK sang 0.2988 ISK
2 KDK
0.5976 ISK
Đổi 2 KDK sang 0.5976 ISK
5 KDK
1.49 ISK
Đổi 5 KDK sang 1.49 ISK
10 KDK
2.99 ISK
Đổi 10 KDK sang 2.99 ISK
20 KDK
5.98 ISK
Đổi 20 KDK sang 5.98 ISK
50 KDK
14.94 ISK
Đổi 50 KDK sang 14.94 ISK
100 KDK
29.88 ISK
Đổi 100 KDK sang 29.88 ISK
200 KDK
59.76 ISK
Đổi 200 KDK sang 59.76 ISK
500 KDK
149.41 ISK
Đổi 500 KDK sang 149.41 ISK
1000 KDK
298.82 ISK
Đổi 1000 KDK sang 298.82 ISK
5000 KDK
1,494.12 ISK
Đổi 5000 KDK sang 1,494.12 ISK
10000 KDK
2,988.24 ISK
Đổi 10000 KDK sang 2,988.24 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Kodiak swAP pUlsE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDK sang ISK, lên đến 10000 KDK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Kodiak swAP pUlsE
1 ISK
3.35 KDK
Đổi 1 ISK sang 3.35 KDK
10 ISK
33.46 KDK
Đổi 10 ISK sang 33.46 KDK
50 ISK
167.32 KDK
Đổi 50 ISK sang 167.32 KDK
100 ISK
334.65 KDK
Đổi 100 ISK sang 334.65 KDK
200 ISK
669.29 KDK
Đổi 200 ISK sang 669.29 KDK
500 ISK
1,673.23 KDK
Đổi 500 ISK sang 1,673.23 KDK
1000 ISK
3,346.46 KDK
Đổi 1000 ISK sang 3,346.46 KDK
2000 ISK
6,692.91 KDK
Đổi 2000 ISK sang 6,692.91 KDK
5000 ISK
16,732.28 KDK
Đổi 5000 ISK sang 16,732.28 KDK
10000 ISK
33,464.57 KDK
Đổi 10000 ISK sang 33,464.57 KDK
50000 ISK
167,322.83 KDK
Đổi 50000 ISK sang 167,322.83 KDK
100000 ISK
334,645.65 KDK
Đổi 100000 ISK sang 334,645.65 KDK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KDK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Kodiak swAP pUlsE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KDK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDK/ISK
KDK/ISK: 1 KDK = 0.2988 ISK; 2025/12/21 05:21:21
Trong 1D vừa qua, Kodiak swAP pUlsE đã thay đổi +3.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kodiak swAP pUlsE(KDK) đã thay đổi +3.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KDK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Kodiak swAP pUlsE/ISK
Giá Kodiak swAP pUlsE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Kodiak swAP pUlsE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kodiak swAP pUlsE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3021 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.06513 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.41% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kodiak swAP pUlsE
Số liệu thị trường KDK sang ISK
KDK/ISK:
kr0.2988
Khối lượng KDK 24 giờ:
kr1,577,318,511.52
Vốn hóa thị trường KDK:
kr298,823,544.78
Nguồn cung lưu hành KDK:
1000.00M KDK
Tỷ giá KDK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kodiak swAP pUlsE thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kodiak swAP pUlsE là kr0.2988 mỗi KDK, với tổng vốn hoá thị trường của kr298,823,544.78 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,940 KDK. Khối lượng giao dịch của Kodiak swAP pUlsE đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDK là kr--.
Thông tin thêm về Kodiak swAP pUlsE trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kodiak swAP pUlsE phổ biến nhất là KDK sang ISK, trong đó mã của Kodiak swAP pUlsE là KDK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75318.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65891.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7899368.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kodiak swAP pUlsE phổ biến

KDK đến TWD
1 KDK thành NT$0.07497 TWD

KDK đến CNY
1 KDK thành ¥0.01675 CNY
KDK đến ISK
1 KDK thành kr0.2988 ISK

KDK đến USD
1 KDK thành $0.002379 USD

KDK đến AUD
1 KDK thành AU$0.003594 AUD

KDK đến EUR
1 KDK thành €0.002032 EUR

KDK đến CAD
1 KDK thành C$0.003281 CAD

KDK đến KRW
1 KDK thành ₩3.51 KRW

KDK đến JPY
1 KDK thành ¥0.3752 JPY

KDK đến GBP
1 KDK thành £0.001777 GBP

KDK đến BRL
1 KDK thành R$0.01319 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr9.89 ISK

ICP đến ISK
1 ICP thành kr411.94 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr792.61 ISK

GAME đến ISK
1 GAME thành kr0.2239 ISK

ACT đến ISK
1 ACT thành kr4.9 ISK

LAB đến ISK
1 LAB thành kr18.44 ISK

VTHO đến ISK
1 VTHO thành kr0.1294 ISK

SWAP đến ISK
1 SWAP thành kr7.86 ISK

PLUME đến ISK
1 PLUME thành kr2.11 ISK

API3 đến ISK
1 API3 thành kr57.75 ISK
Bảng chuyển đổi từ KDK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Kodiak swAP pUlsE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDK thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.41%, đạt mức cao nhất là 0.3021 ISK và mức thấp nhất là 0.06513 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KDK là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Kodiak swAP pUlsE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KDK | kr0.1494 | kr-- | +3.41% |
1 KDK | kr0.2988 | kr-- | +3.41% |
5 KDK | kr1.49 | kr-- | +3.41% |
10 KDK | kr2.99 | kr-- | +3.41% |
50 KDK | kr14.94 | kr-- | +3.41% |
100 KDK | kr29.88 | kr-- | +3.41% |
500 KDK | kr149.41 | kr-- | +3.41% |
1000 KDK | kr298.82 | kr-- | +3.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDK/ISK
1 Kodiak swAP pUlsE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Kodiak swAP pUlsE (KDK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2988.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.35 KDK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.73 KDK, trong khi 5 KDK sẽ có giá khoảng 1.49ISK.
Giá cao nhất của KDK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDK tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kodiak swAP pUlsE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kodiak swAP pUlsE (KDK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kodiak swAP pUlsE (KDK) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kodiak swAP pUlsE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kodiak swAP pUlsE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kodiak swAP pUlsE: KDK sang Đô la Mỹ (USD), KDK sang Euro (EUR), KDK sang Bảng Anh (GBP), KDK sang Đô la Canada (CAD), KDK sang Rupee Ấn Độ (INR), KDK sang Rupee Pakistan (PKR), KDK sang Real Brazil (BRL), KDK sang ...
Giá của Kodiak swAP pUlsE ở Mỹ là $0.002379 USD. Ngoài ra, giá của Kodiak swAP pUlsE là €0.002032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001777 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003281 CAD ở Canada, ₹0.2131 INR ở Ấn Độ, ₨0.6665 PKR ở Pakistan, R$0.01319 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kodiak swAP pUlsE phổ biến nhất là KDK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Kodiak swAP pUlsE (KDK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2988.
Giá của Kodiak swAP pUlsE ở Mỹ là $0.002379 USD. Ngoài ra, giá của Kodiak swAP pUlsE là €0.002032 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001777 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003281 CAD ở Canada, ₹0.2131 INR ở Ấn Độ, ₨0.6665 PKR ở Pakistan, R$0.01319 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kodiak swAP pUlsE phổ biến nhất là KDK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Kodiak swAP pUlsE (KDK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2988.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.






































