Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88300.00 (+3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88300.00 (+3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88300.00 (+3.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDK thành MMK
KDK/MMK: 1 KDK = 0.3689 MMK. Giá chuyển đổi 1 KodiakFi-token (KDK) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.3689 MMK hôm nay.

KDK
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDK/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KodiakFi-token (KDK) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDK hiện có giá trị là 0.3689 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDK hiện có giá 0.3689 MMK, nghĩa là mua 5 KDK sẽ mất 1.84 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.71 KDK và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 13.56 KDK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDK sang MMK
Chuyển đổi MMK sang KDK
KodiakFi-token
Kyat Myanmar
1 KDK
0.3689 MMK
Đổi 1 KDK sang 0.3689 MMK
2 KDK
0.7377 MMK
Đổi 2 KDK sang 0.7377 MMK
5 KDK
1.84 MMK
Đổi 5 KDK sang 1.84 MMK
10 KDK
3.69 MMK
Đổi 10 KDK sang 3.69 MMK
20 KDK
7.38 MMK
Đổi 20 KDK sang 7.38 MMK
50 KDK
18.44 MMK
Đổi 50 KDK sang 18.44 MMK
100 KDK
36.89 MMK
Đổi 100 KDK sang 36.89 MMK
200 KDK
73.77 MMK
Đổi 200 KDK sang 73.77 MMK
500 KDK
184.43 MMK
Đổi 500 KDK sang 184.43 MMK
1000 KDK
368.86 MMK
Đổi 1000 KDK sang 368.86 MMK
5000 KDK
1,844.28 MMK
Đổi 5000 KDK sang 1,844.28 MMK
10000 KDK
3,688.57 MMK
Đổi 10000 KDK sang 3,688.57 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDK thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của KodiakFi-token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDK sang MMK, lên đến 10000 KDK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
KodiakFi-token
1 MMK
2.71 KDK
Đổi 1 MMK sang 2.71 KDK
10 MMK
27.11 KDK
Đổi 10 MMK sang 27.11 KDK
50 MMK
135.55 KDK
Đổi 50 MMK sang 135.55 KDK
100 MMK
271.11 KDK
Đổi 100 MMK sang 271.11 KDK
200 MMK
542.22 KDK
Đổi 200 MMK sang 542.22 KDK
500 MMK
1,355.54 KDK
Đổi 500 MMK sang 1,355.54 KDK
1000 MMK
2,711.08 KDK
Đổi 1000 MMK sang 2,711.08 KDK
2000 MMK
5,422.16 KDK
Đổi 2000 MMK sang 5,422.16 KDK
5000 MMK
13,555.4 KDK
Đổi 5000 MMK sang 13,555.4 KDK
10000 MMK
27,110.81 KDK
Đổi 10000 MMK sang 27,110.81 KDK
50000 MMK
135,554.03 KDK
Đổi 50000 MMK sang 135,554.03 KDK
100000 MMK
271,108.06 KDK
Đổi 100000 MMK sang 271,108.06 KDK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KDK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo KodiakFi-token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KDK, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDK/MMK
KDK/MMK: 1 KDK = 0.3689 MMK; 2025/12/19 23:22:16
Trong 1D vừa qua, KodiakFi-token đã thay đổi +3.30% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KodiakFi-token(KDK) đã thay đổi +3.30% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KDK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDK sang MMK: Biến động và thay đổi giá của KodiakFi-token/MMK
Giá KodiakFi-token cao nhất theo MMK 7 ngày qua là -- MMK trong khi giá KodiakFi-token thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là -- MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KodiakFi-token theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDK theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4382 MMK | -- MMK | -- MMK | -- MMK |
Thấp | 0.1084 MMK | -- MMK | -- MMK | -- MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.30% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDK (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDK bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KodiakFi-token
Số liệu thị trường KDK sang MMK
KDK/MMK:
Ks0.3689
Khối lượng KDK 24 giờ:
Ks7,258,377,014.98
Vốn hóa thị trường KDK:
Ks361,769,926.09
Nguồn cung lưu hành KDK:
980.79M KDK
Tỷ giá KDK sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KodiakFi-token thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KodiakFi-token là Ks0.3689 mỗi KDK, với tổng vốn hoá thị trường của Ks361,769,926.09 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 980,787,460 KDK. Khối lượng giao dịch của KodiakFi-token đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDK là Ks--.
Thông tin thêm về KodiakFi-token trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KodiakFi-token phổ biến nhất là KDK sang MMK, trong đó mã của KodiakFi-token là KDK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75139.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65783.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121400.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487890.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7884234.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDK sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDK sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KodiakFi-token phổ biến

KDK đến TWD
1 KDK thành NT$0.005537 TWD

KDK đến CNY
1 KDK thành ¥0.001237 CNY

KDK đến USD
1 KDK thành $0.0001757 USD

KDK đến AUD
1 KDK thành AU$0.0002654 AUD

KDK đến EUR
1 KDK thành €0.0001500 EUR

KDK đến CAD
1 KDK thành C$0.0002423 CAD
KDK đến MMK
1 KDK thành Ks0.3689 MMK

KDK đến KRW
1 KDK thành ₩0.2592 KRW

KDK đến JPY
1 KDK thành ¥0.02771 JPY

KDK đến GBP
1 KDK thành £0.0001313 GBP

KDK đến BRL
1 KDK thành R$0.0009738 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,261,560.72 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,795,058.83 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks3,996.9 MMK

NIGHT đến MMK
1 NIGHT thành Ks137.12 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks185,245,016.25 MMK

RESOLV đến MMK
1 RESOLV thành Ks202.58 MMK

ESPORTS đến MMK
1 ESPORTS thành Ks946.29 MMK

LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks4,886.13 MMK

CHZ đến MMK
1 CHZ thành Ks75 MMK

SOPH đến MMK
1 SOPH thành Ks36.53 MMK
Bảng chuyển đổi từ KDK sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của KodiakFi-token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDK thành Kyat Myanmar đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.30%, đạt mức cao nhất là 0.4382 MMK và mức thấp nhất là 0.1084 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KDK là Ks-- MMK , thay đổi --% so với giá hiện tại. KodiakFi-token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Ks
--MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KDK | Ks0.1844 | Ks-- | +3.30% |
1 KDK | Ks0.3689 | Ks-- | +3.30% |
5 KDK | Ks1.84 | Ks-- | +3.30% |
10 KDK | Ks3.69 | Ks-- | +3.30% |
50 KDK | Ks18.44 | Ks-- | +3.30% |
100 KDK | Ks36.89 | Ks-- | +3.30% |
500 KDK | Ks184.43 | Ks-- | +3.30% |
1000 KDK | Ks368.86 | Ks-- | +3.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDK/MMK
1 KodiakFi-token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 KodiakFi-token (KDK) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3689.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDK với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.71 KDK đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDK sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDK sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDK bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 13.56 KDK, trong khi 5 KDK sẽ có giá khoảng 1.84MMK.
Giá cao nhất của KDK/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDK tính theo MMK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDK/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KodiakFi-token tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KodiakFi-token (KDK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KodiakFi-token (KDK) đã giảm -- so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDK thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KodiakFi-token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDK/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDK/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDK/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDK/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KodiakFi-token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KodiakFi-token: KDK sang Đô la Mỹ (USD), KDK sang Euro (EUR), KDK sang Bảng Anh (GBP), KDK sang Đô la Canada (CAD), KDK sang Rupee Ấn Độ (INR), KDK sang Rupee Pakistan (PKR), KDK sang Real Brazil (BRL), KDK sang ...
Giá của KodiakFi-token ở Mỹ là $0.0001757 USD. Ngoài ra, giá của KodiakFi-token là €0.0001500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001313 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002423 CAD ở Canada, ₹0.01574 INR ở Ấn Độ, ₨0.04922 PKR ở Pakistan, R$0.0009738 BRL ở Brazil, ...
Cặp KodiakFi-token phổ biến nhất là KDK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 KodiakFi-token (KDK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3689.
Giá của KodiakFi-token ở Mỹ là $0.0001757 USD. Ngoài ra, giá của KodiakFi-token là €0.0001500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001313 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002423 CAD ở Canada, ₹0.01574 INR ở Ấn Độ, ₨0.04922 PKR ở Pakistan, R$0.0009738 BRL ở Brazil, ...
Cặp KodiakFi-token phổ biến nhất là KDK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 KodiakFi-token (KDK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3689.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.






































