Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KDK thành PKR

KDK/PKR: 1 KDK = 0.04922 PKR. Giá chuyển đổi 1 KodiakFi-token (KDK) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.04922 PKR hôm nay.
KDK
KDK
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDK/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KodiakFi-token (KDK) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDK hiện có giá trị là 0.04922 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDK hiện có giá 0.04922 PKR, nghĩa là mua 5 KDK sẽ mất 0.2461 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 20.32 KDK và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 101.58 KDK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KDK sang PKR

Chuyển đổi PKR sang KDK

KodiakFi-token
Rupee Pakistan
1 KDK
0.04922  PKR
Đổi 1 KDK sang 0.04922 PKR
2 KDK
0.09844  PKR
Đổi 2 KDK sang 0.09844 PKR
5 KDK
0.2461  PKR
Đổi 5 KDK sang 0.2461 PKR
10 KDK
0.4922  PKR
Đổi 10 KDK sang 0.4922 PKR
20 KDK
0.9844  PKR
Đổi 20 KDK sang 0.9844 PKR
50 KDK
2.46  PKR
Đổi 50 KDK sang 2.46 PKR
100 KDK
4.92  PKR
Đổi 100 KDK sang 4.92 PKR
200 KDK
9.84  PKR
Đổi 200 KDK sang 9.84 PKR
500 KDK
24.61  PKR
Đổi 500 KDK sang 24.61 PKR
1000 KDK
49.22  PKR
Đổi 1000 KDK sang 49.22 PKR
5000 KDK
246.11  PKR
Đổi 5000 KDK sang 246.11 PKR
10000 KDK
492.22  PKR
Đổi 10000 KDK sang 492.22 PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDK thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của KodiakFi-token tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDK sang PKR, lên đến 10000 KDK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
KodiakFi-token
1 PKR
20.32 KDK
Đổi 1 PKR sang 20.32 KDK
10 PKR
203.16 KDK
Đổi 10 PKR sang 203.16 KDK
50 PKR
1,015.8 KDK
Đổi 50 PKR sang 1,015.8 KDK
100 PKR
2,031.6 KDK
Đổi 100 PKR sang 2,031.6 KDK
200 PKR
4,063.2 KDK
Đổi 200 PKR sang 4,063.2 KDK
500 PKR
10,157.99 KDK
Đổi 500 PKR sang 10,157.99 KDK
1000 PKR
20,315.99 KDK
Đổi 1000 PKR sang 20,315.99 KDK
2000 PKR
40,631.97 KDK
Đổi 2000 PKR sang 40,631.97 KDK
5000 PKR
101,579.93 KDK
Đổi 5000 PKR sang 101,579.93 KDK
10000 PKR
203,159.86 KDK
Đổi 10000 PKR sang 203,159.86 KDK
50000 PKR
1,015,799.3 KDK
Đổi 50000 PKR sang 1,015,799.3 KDK
100000 PKR
2,031,598.59 KDK
Đổi 100000 PKR sang 2,031,598.59 KDK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành KDK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo KodiakFi-token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang KDK, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KDK/PKR

KDK/PKR: 1 KDK = 0.04922 PKR; 2025/12/19 23:21:58
Trong 1D vừa qua, KodiakFi-token đã thay đổi +3.30% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KodiakFi-token(KDK) đã thay đổi +3.30% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành KDK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KDK sang PKR: Biến động và thay đổi giá của KodiakFi-token/PKR

Giá KodiakFi-token cao nhất theo PKR 7 ngày qua là -- PKR trong khi giá KodiakFi-token thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là -- PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KodiakFi-token theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDK theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05848 PKR
-- PKR
-- PKR
-- PKR
Thấp
0.01446 PKR
-- PKR
-- PKR
-- PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.30%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KDK (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDK bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KodiakFi-token

Số liệu thị trường KDK sang PKR

KDK/PKR:
₨0.04922
Khối lượng KDK 24 giờ:
₨968,599,076.18
Vốn hóa thị trường KDK:
₨48,276,634.77
Nguồn cung lưu hành KDK:
980.79M KDK

Tỷ giá KDK sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KodiakFi-token thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KodiakFi-token là ₨0.04922 mỗi KDK, với tổng vốn hoá thị trường của ₨48,276,634.77 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 980,787,460 KDK. Khối lượng giao dịch của KodiakFi-token đã thay đổi --% (₨-- PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDK là ₨--.

Thông tin thêm về KodiakFi-token trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KodiakFi-token phổ biến nhất là KDK sang PKR, trong đó mã của KodiakFi-token là KDK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75139.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65783.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121400.45 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487890.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7884234.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KDK sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KDK sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KodiakFi-token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KDK đến TWD
1 KDK thành NT$0.005537 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KDK đến CNY
1 KDK thành ¥0.001237 CNY
popular info Đô la Mỹ
KDK đến USD
1 KDK thành $0.0001757 USD
popular info Đô la Úc
KDK đến AUD
1 KDK thành AU$0.0002654 AUD
popular info Euro
KDK đến EUR
1 KDK thành €0.0001500 EUR
popular info Đô la Canada
KDK đến CAD
1 KDK thành C$0.0002423 CAD
popular info Rupee Pakistan
KDK đến PKR
1 KDK thành ₨0.04922 PKR
popular info Won Hàn Quốc
KDK đến KRW
1 KDK thành ₩0.2592 KRW
popular info Yên Nhật
KDK đến JPY
1 KDK thành ¥0.02771 JPY
popular info Bảng Anh
KDK đến GBP
1 KDK thành £0.0001313 GBP
popular info Real Brazil
KDK đến BRL
1 KDK thành R$0.0009738 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Ethereum
ETH đến PKR
1 ETH thành ₨835,842.22 PKR
other assets BNB
BNB đến PKR
1 BNB thành ₨239,615.24 PKR
other assets XRP
XRP đến PKR
1 XRP thành ₨533.68 PKR
other assets Midnight
NIGHT đến PKR
1 NIGHT thành ₨18.37 PKR
other assets Bitcoin
BTC đến PKR
1 BTC thành ₨24,719,456.7 PKR
other assets Resolv
RESOLV đến PKR
1 RESOLV thành ₨27.07 PKR
other assets Yooldo
ESPORTS đến PKR
1 ESPORTS thành ₨124.09 PKR
other assets Bitlight
LIGHT đến PKR
1 LIGHT thành ₨650.39 PKR
other assets Chiliz
CHZ đến PKR
1 CHZ thành ₨10.02 PKR
other assets Sophon
SOPH đến PKR
1 SOPH thành ₨4.87 PKR

Bảng chuyển đổi từ KDK sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của KodiakFi-token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDK thành Rupee Pakistan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.30%, đạt mức cao nhất là 0.05848 PKR và mức thấp nhất là 0.01446 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KDK là ₨-- PKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. KodiakFi-token đã thay đổi
-
--PKR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KDK
₨0.02461₨--
+3.30%
1 KDK
₨0.04922₨--
+3.30%
5 KDK
₨0.2461₨--
+3.30%
10 KDK
₨0.4922₨--
+3.30%
50 KDK
₨2.46₨--
+3.30%
100 KDK
₨4.92₨--
+3.30%
500 KDK
₨24.61₨--
+3.30%
1000 KDK
₨49.22₨--
+3.30%

Câu Hỏi Thường Gặp KDK/PKR

1 KodiakFi-token bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 KodiakFi-token (KDK) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.04922.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDK với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.32 KDK đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDK sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDK sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDK bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 101.58 KDK, trong khi 5 KDK sẽ có giá khoảng 0.2461PKR.
Giá cao nhất của KDK/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDK tính theo PKR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDK/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KodiakFi-token tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KodiakFi-token (KDK) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KodiakFi-token (KDK) đã giảm -- so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDK thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KodiakFi-token và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDK/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDK/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDK/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDK/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KodiakFi-token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KodiakFi-token: KDK sang Đô la Mỹ (USD), KDK sang Euro (EUR), KDK sang Bảng Anh (GBP), KDK sang Đô la Canada (CAD), KDK sang Rupee Ấn Độ (INR), KDK sang Rupee Pakistan (PKR), KDK sang Real Brazil (BRL), KDK sang ...
Giá của KodiakFi-token ở Mỹ là $0.0001757 USD. Ngoài ra, giá của KodiakFi-token là €0.0001500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001313 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002423 CAD ở Canada, ₹0.01574 INR ở Ấn Độ, ₨0.04922 PKR ở Pakistan, R$0.0009738 BRL ở Brazil, ...
Cặp KodiakFi-token phổ biến nhất là KDK sang Rupee Pakistan(PKR). Giá của 1 KodiakFi-token (KDK) ở Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.04922.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.