Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOAI thành CNY

KOAI/CNY: 1 KOAI = 0.0003817 CNY. Giá chuyển đổi 1 KOI (KOAI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0003817 CNY hôm nay.
KOAI
KOAI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOAI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KOI (KOAI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOAI hiện có giá trị là 0.0003817 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOAI hiện có giá 0.0003817 CNY, nghĩa là mua 5 KOAI sẽ mất 0.001909 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 2,619.6 KOAI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 13,098 KOAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOAI sang CNY

Chuyển đổi CNY sang KOAI

KOI
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 KOAI
0.0003817  CNY
Đổi 1 KOAI sang 0.0003817 CNY
2 KOAI
0.0007635  CNY
Đổi 2 KOAI sang 0.0007635 CNY
5 KOAI
0.001909  CNY
Đổi 5 KOAI sang 0.001909 CNY
10 KOAI
0.003817  CNY
Đổi 10 KOAI sang 0.003817 CNY
20 KOAI
0.007635  CNY
Đổi 20 KOAI sang 0.007635 CNY
50 KOAI
0.01909  CNY
Đổi 50 KOAI sang 0.01909 CNY
100 KOAI
0.03817  CNY
Đổi 100 KOAI sang 0.03817 CNY
200 KOAI
0.07635  CNY
Đổi 200 KOAI sang 0.07635 CNY
500 KOAI
0.1909  CNY
Đổi 500 KOAI sang 0.1909 CNY
1000 KOAI
0.3817  CNY
Đổi 1000 KOAI sang 0.3817 CNY
5000 KOAI
1.91  CNY
Đổi 5000 KOAI sang 1.91 CNY
10000 KOAI
3.82  CNY
Đổi 10000 KOAI sang 3.82 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOAI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của KOI tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOAI sang CNY, lên đến 10000 KOAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
KOI
1 CNY
2,619.6 KOAI
Đổi 1 CNY sang 2,619.6 KOAI
10 CNY
26,196 KOAI
Đổi 10 CNY sang 26,196 KOAI
50 CNY
130,980 KOAI
Đổi 50 CNY sang 130,980 KOAI
100 CNY
261,960.01 KOAI
Đổi 100 CNY sang 261,960.01 KOAI
200 CNY
523,920.01 KOAI
Đổi 200 CNY sang 523,920.01 KOAI
500 CNY
1,309,800.03 KOAI
Đổi 500 CNY sang 1,309,800.03 KOAI
1000 CNY
2,619,600.05 KOAI
Đổi 1000 CNY sang 2,619,600.05 KOAI
2000 CNY
5,239,200.1 KOAI
Đổi 2000 CNY sang 5,239,200.1 KOAI
5000 CNY
13,098,000.26 KOAI
Đổi 5000 CNY sang 13,098,000.26 KOAI
10000 CNY
26,196,000.52 KOAI
Đổi 10000 CNY sang 26,196,000.52 KOAI
50000 CNY
130,980,002.61 KOAI
Đổi 50000 CNY sang 130,980,002.61 KOAI
100000 CNY
261,960,005.22 KOAI
Đổi 100000 CNY sang 261,960,005.22 KOAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành KOAI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo KOI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang KOAI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOAI/CNY

KOAI/CNY: 1 KOAI = 0.0003817 CNY; 2025/10/05 08:00:40
Trong 1D vừa qua, KOI đã thay đổi +11.04% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KOI(KOAI) đã thay đổi +11.04% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành KOAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KOAI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của KOI/CNY

Giá KOI cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.0004046 CNY trong khi giá KOI thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0002937 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KOI theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOAI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004046 CNY
0.0004046 CNY
0.0008769 CNY
0.006205 CNY
Thấp
0.0003494 CNY
0.0002937 CNY
0.0002720 CNY
0.0002127 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.04%
+5.15%
+20.00%
-90.66%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOAI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOAI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KOI

Số liệu thị trường KOAI sang CNY

KOAI/CNY:
¥0.0003817
Khối lượng KOAI 24 giờ:
¥31,852.61
Vốn hóa thị trường KOAI:
¥31,387.02
Nguồn cung lưu hành KOAI:
82.22M KOAI

Tỷ giá KOAI sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KOI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KOI là ¥0.0003817 mỗi KOAI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥31,387.02 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,221,420 KOAI. Khối lượng giao dịch của KOI đã thay đổi -76.07% (¥-101,263.74 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOAI là ¥133,116.36.

Thông tin thêm về KOI trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KOI phổ biến nhất là KOAI sang CNY, trong đó mã của KOI là KOAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOAI sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOAI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KOI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOAI đến TWD
1 KOAI thành NT$0.001629 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOAI đến CNY
1 KOAI thành ¥0.0003817 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOAI đến USD
1 KOAI thành $0.{4}5358 USD
popular info Euro
KOAI đến EUR
1 KOAI thành €0.{4}4565 EUR
popular info Đô la Canada
KOAI đến CAD
1 KOAI thành C$0.{4}7483 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOAI đến KRW
1 KOAI thành ₩0.07542 KRW
popular info Yên Nhật
KOAI đến JPY
1 KOAI thành ¥0.007900 JPY
popular info Bảng Anh
KOAI đến GBP
1 KOAI thành £0.{4}3976 GBP
popular info Real Brazil
KOAI đến BRL
1 KOAI thành R$0.0002860 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets FLOKI
FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007578 CNY
other assets Tutorial
TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7491 CNY
other assets Bitlight
LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.17 CNY
other assets NUMINE
NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.5593 CNY
other assets AriaAI
ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.36 CNY
other assets Trust Wallet Token
TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.14 CNY
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.68 CNY
other assets Aspecta
ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.9088 CNY
other assets RICE AI
RICE đến CNY
1 RICE thành ¥1.02 CNY
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.22 CNY

Bảng chuyển đổi từ KOAI sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của KOI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOAI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +5.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.04%, đạt mức cao nhất là 0.0004046 CNY và mức thấp nhất là 0.0003494 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 KOAI là ¥0.0003181 CNY , thay đổi +20.00% so với giá hiện tại. KOI đã thay đổi
-¥
0.02453CNY
, tương đương mức thay đổi -98.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KOAI
¥0.0001909¥0.0001719
+11.04%
1 KOAI
¥0.0003817¥0.0003438
+11.04%
5 KOAI
¥0.001909¥0.001719
+11.04%
10 KOAI
¥0.003817¥0.003438
+11.04%
50 KOAI
¥0.01909¥0.01719
+11.04%
100 KOAI
¥0.03817¥0.03438
+11.04%
500 KOAI
¥0.1909¥0.1719
+11.04%
1000 KOAI
¥0.3817¥0.3438
+11.04%

Câu Hỏi Thường Gặp KOAI/CNY

1 KOI bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 KOI (KOAI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0003817.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOAI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,619.6 KOAI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOAI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOAI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOAI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 13,098 KOAI, trong khi 5 KOAI sẽ có giá khoảng 0.001909CNY.
Giá cao nhất của KOAI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOAI tính theo CNY là ¥0.2491. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOAI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KOI tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KOI (KOAI) đã tăng 5.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KOI (KOAI) đã tăng 20.00% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOAI thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KOI và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOAI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOAI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOAI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOAI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KOI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KOI: KOAI sang Đô la Mỹ (USD), KOAI sang Euro (EUR), KOAI sang Bảng Anh (GBP), KOAI sang Đô la Canada (CAD), KOAI sang Rupee Ấn Độ (INR), KOAI sang Rupee Pakistan (PKR), KOAI sang Real Brazil (BRL), KOAI sang ...
Giá của KOI ở Mỹ là $0.{4}5358 USD. Ngoài ra, giá của KOI là €0.{4}4565 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3976 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7483 CAD ở Canada, ₹0.004755 INR ở Ấn Độ, ₨0.01507 PKR ở Pakistan, R$0.0002860 BRL ở Brazil, ...
Cặp KOI phổ biến nhất là KOAI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 KOI (KOAI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0003817.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.