Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125372.44 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125372.44 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125372.44 (+1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOLT thành MYR
KOLT/MYR: 1 KOLT = 0.0001375 MYR. Giá chuyển đổi 1 Kolt (KOLT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0001375 MYR hôm nay.

KOLT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOLT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kolt (KOLT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOLT hiện có giá trị là 0.0001375 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOLT hiện có giá 0.0001375 MYR, nghĩa là mua 5 KOLT sẽ mất 0.0006874 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 7,274.23 KOLT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 36,371.17 KOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOLT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang KOLT
Kolt
Ringgit Malaysia
1 KOLT
0.0001375 MYR
Đổi 1 KOLT sang 0.0001375 MYR
2 KOLT
0.0002749 MYR
Đổi 2 KOLT sang 0.0002749 MYR
5 KOLT
0.0006874 MYR
Đổi 5 KOLT sang 0.0006874 MYR
10 KOLT
0.001375 MYR
Đổi 10 KOLT sang 0.001375 MYR
20 KOLT
0.002749 MYR
Đổi 20 KOLT sang 0.002749 MYR
50 KOLT
0.006874 MYR
Đổi 50 KOLT sang 0.006874 MYR
100 KOLT
0.01375 MYR
Đổi 100 KOLT sang 0.01375 MYR
200 KOLT
0.02749 MYR
Đổi 200 KOLT sang 0.02749 MYR
500 KOLT
0.06874 MYR
Đổi 500 KOLT sang 0.06874 MYR
1000 KOLT
0.1375 MYR
Đổi 1000 KOLT sang 0.1375 MYR
5000 KOLT
0.6874 MYR
Đổi 5000 KOLT sang 0.6874 MYR
10000 KOLT
1.37 MYR
Đổi 10000 KOLT sang 1.37 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOLT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Kolt tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOLT sang MYR, lên đến 10000 KOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Kolt
1 MYR
7,274.23 KOLT
Đổi 1 MYR sang 7,274.23 KOLT
10 MYR
72,742.33 KOLT
Đổi 10 MYR sang 72,742.33 KOLT
50 MYR
363,711.65 KOLT
Đổi 50 MYR sang 363,711.65 KOLT
100 MYR
727,423.3 KOLT
Đổi 100 MYR sang 727,423.3 KOLT
200 MYR
1,454,846.6 KOLT
Đổi 200 MYR sang 1,454,846.6 KOLT
500 MYR
3,637,116.51 KOLT
Đổi 500 MYR sang 3,637,116.51 KOLT
1000 MYR
7,274,233.01 KOLT
Đổi 1000 MYR sang 7,274,233.01 KOLT
2000 MYR
14,548,466.03 KOLT
Đổi 2000 MYR sang 14,548,466.03 KOLT
5000 MYR
36,371,165.07 KOLT
Đổi 5000 MYR sang 36,371,165.07 KOLT
10000 MYR
72,742,330.15 KOLT
Đổi 10000 MYR sang 72,742,330.15 KOLT
50000 MYR
363,711,650.74 KOLT
Đổi 50000 MYR sang 363,711,650.74 KOLT
100000 MYR
727,423,301.49 KOLT
Đổi 100000 MYR sang 727,423,301.49 KOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Kolt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KOLT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOLT/MYR
KOLT/MYR: 1 KOLT = 0.0001375 MYR; 2025/10/06 18:37:32
Trong 1D vừa qua, Kolt đã thay đổi -4.88% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kolt(KOLT) đã thay đổi -4.88% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KOLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KOLT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Kolt/MYR
Giá Kolt cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0001470 MYR trong khi giá Kolt thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0001305 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kolt theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOLT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001445 MYR | 0.0001470 MYR | 0.0001810 MYR | 0.0001810 MYR |
Thấp | 0.0001375 MYR | 0.0001305 MYR | 0.0001305 MYR | 0.0001238 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.88% | +1.82% | -15.59% | -3.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOLT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOLT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kolt
Số liệu thị trường KOLT sang MYR
KOLT/MYR:
RM0.0001375
Khối lượng KOLT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KOLT:
--
Nguồn cung lưu hành KOLT:
0 KOLT
Tỷ giá KOLT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kolt thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kolt là RM0.0001375 mỗi KOLT, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOLT. Khối lượng giao dịch của Kolt đã thay đổi -100.00% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOLT là RM--.
Thông tin thêm về Kolt trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kolt phổ biến nhất là KOLT sang MYR, trong đó mã của Kolt là KOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOLT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOLT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kolt phổ biến

KOLT đến TWD
1 KOLT thành NT$0.0009952 TWD
KOLT đến MYR
1 KOLT thành RM0.0001375 MYR

KOLT đến CNY
1 KOLT thành ¥0.0002328 CNY

KOLT đến USD
1 KOLT thành $0.{4}3261 USD

KOLT đến EUR
1 KOLT thành €0.{4}2786 EUR

KOLT đến CAD
1 KOLT thành C$0.{4}4550 CAD

KOLT đến KRW
1 KOLT thành ₩0.04601 KRW

KOLT đến JPY
1 KOLT thành ¥0.004896 JPY

KOLT đến GBP
1 KOLT thành £0.{4}2421 GBP

KOLT đến BRL
1 KOLT thành R$0.0001734 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,139.54 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.87 MYR

COAI đến MYR
1 COAI thành RM10.38 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM16.21 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.5401 MYR

ZEUS đến MYR
1 ZEUS thành RM0.5139 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7751 MYR

PINGPONG đến MYR
1 PINGPONG thành RM0.5294 MYR

STO đến MYR
1 STO thành RM0.5533 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM6.89 MYR
Bảng chuyển đổi từ KOLT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Kolt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOLT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +1.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.88%, đạt mức cao nhất là 0.0001445 MYR và mức thấp nhất là 0.0001375 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KOLT là RM0.0001629 MYR , thay đổi -15.59% so với giá hiện tại. Kolt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.36% so với năm trước.
-RM
0.001662MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOLT | RM0.{4}6874 | RM0.{4}7226 | -4.88% |
1 KOLT | RM0.0001375 | RM0.0001445 | -4.88% |
5 KOLT | RM0.0006874 | RM0.0007226 | -4.88% |
10 KOLT | RM0.001375 | RM0.001445 | -4.88% |
50 KOLT | RM0.006874 | RM0.007226 | -4.88% |
100 KOLT | RM0.01375 | RM0.01445 | -4.88% |
500 KOLT | RM0.06874 | RM0.07226 | -4.88% |
1000 KOLT | RM0.1375 | RM0.1445 | -4.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOLT/MYR
1 Kolt bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Kolt (KOLT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0001375.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOLT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,274.23 KOLT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOLT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOLT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOLT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 36,371.17 KOLT, trong khi 5 KOLT sẽ có giá khoảng 0.0006874MYR.
Giá cao nhất của KOLT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOLT tính theo MYR là RM0.01455. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOLT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kolt tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kolt (KOLT) đã tăng 1.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kolt (KOLT) đã giảm 15.59% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOLT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kolt và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOLT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOLT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOLT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOLT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kolt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kolt: KOLT sang Đô la Mỹ (USD), KOLT sang Euro (EUR), KOLT sang Bảng Anh (GBP), KOLT sang Đô la Canada (CAD), KOLT sang Rupee Ấn Độ (INR), KOLT sang Rupee Pakistan (PKR), KOLT sang Real Brazil (BRL), KOLT sang ...
Giá của Kolt ở Mỹ là $0.{4}3261 USD. Ngoài ra, giá của Kolt là €0.{4}2786 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2421 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4550 CAD ở Canada, ₹0.002893 INR ở Ấn Độ, ₨0.009236 PKR ở Pakistan, R$0.0001734 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kolt phổ biến nhất là KOLT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Kolt (KOLT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0001375.
Giá của Kolt ở Mỹ là $0.{4}3261 USD. Ngoài ra, giá của Kolt là €0.{4}2786 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2421 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4550 CAD ở Canada, ₹0.002893 INR ở Ấn Độ, ₨0.009236 PKR ở Pakistan, R$0.0001734 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kolt phổ biến nhất là KOLT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Kolt (KOLT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0001375.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.