Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOM thành GHS

KOM/GHS: 1 KOM = 0.009246 GHS. Giá chuyển đổi 1 Kommunitas (KOM) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.009246 GHS hôm nay.
KOM
KOM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kommunitas (KOM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOM hiện có giá trị là 0.01 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOM hiện có giá 0.01 GHS, nghĩa là mua 5 KOM sẽ mất 0.05 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 108.15 KOM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 540.76 KOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOM sang GHS

Chuyển đổi GHS sang KOM

Kommunitas
Cedi Ghana
1 KOM
0.009246  GHS
10 KOM
0.09246  GHS
100 KOM
0.9246  GHS
5000 KOM
46.23  GHS
10000 KOM
92.46  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Kommunitas tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOM sang GHS, lên đến 10000 KOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Kommunitas
100 GHS
10,815.15 KOM
200 GHS
21,630.29 KOM
500 GHS
54,075.73 KOM
1000 GHS
108,151.46 KOM
2000 GHS
216,302.93 KOM
5000 GHS
540,757.32 KOM
10000 GHS
1,081,514.64 KOM
50000 GHS
5,407,573.19 KOM
100000 GHS
10,815,146.39 KOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KOM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Kommunitas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KOM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOM/GHS

KOM/GHS: 1 KOM = 0.009246 GHS; 2025/05/18 02:49:02
Trong 1D vừa qua, Kommunitas đã thay đổi -0.53% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kommunitas(KOM) đã thay đổi -0.53% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Kommunitas/GHS

Giá Kommunitas cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01017 GHS trong khi giá Kommunitas thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.009199 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kommunitas theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009350 GHS
0.01017 GHS
0.01109 GHS
0.02140 GHS
Thấp
0.009199 GHS
0.009199 GHS
0.009040 GHS
0.007484 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.53%
-11.36%
+1.41%
-18.15%

Thông tin Kommunitas

Số liệu thị trường KOM sang GHS

KOM/GHS:
₵0.009246
Khối lượng KOM 24 giờ:
₵699,779.32
Vốn hóa thị trường KOM:
₵15,355,891.57
Nguồn cung lưu hành KOM:
1.66B KOM

Tỷ giá KOM sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kommunitas thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kommunitas là ₵0.009246 mỗi KOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵15,355,891.57 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,660,762,200 KOM. Khối lượng giao dịch của Kommunitas đã thay đổi -35.29% (₵-381,570.51 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOM là ₵1,081,349.82.

Thông tin thêm về Kommunitas trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kommunitas phổ biến nhất là KOM sang GHS, trong đó mã của Kommunitas là KOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8841272.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOM sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kommunitas phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOM đến TWD
1 KOM thành NT$0.02262 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOM đến CNY
1 KOM thành ¥0.005398 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOM đến USD
1 KOM thành $0.0007487 USD
popular info Cedi Ghana
KOM đến GHS
1 KOM thành ₵0.009246 GHS
popular info Euro
KOM đến EUR
1 KOM thành €0.0006707 EUR
popular info Đô la Canada
KOM đến CAD
1 KOM thành C$0.001046 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOM đến KRW
1 KOM thành ₩1.05 KRW
popular info Yên Nhật
KOM đến JPY
1 KOM thành ¥0.1090 JPY
popular info Bảng Anh
KOM đến GBP
1 KOM thành £0.0005636 GBP
popular info Real Brazil
KOM đến BRL
1 KOM thành R$0.004239 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến GHS
1 TRUMP thành ₵157.89 GHS
other assets Cardano
ADA đến GHS
1 ADA thành ₵9.18 GHS
other assets Mask Network
MASK đến GHS
1 MASK thành ₵19.62 GHS
other assets Gods Unchained
GODS đến GHS
1 GODS thành ₵2.13 GHS
other assets Badger DAO
BADGER đến GHS
1 BADGER thành ₵16.88 GHS
other assets Balancer
BAL đến GHS
1 BAL thành ₵15.18 GHS
other assets Highstreet
HIGH đến GHS
1 HIGH thành ₵8.23 GHS
other assets Jager Hunter
JAGER đến GHS
1 JAGER thành ₵0.{8}6019 GHS
other assets LTO Network
LTO đến GHS
1 LTO thành ₵0.6302 GHS
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến GHS
1 FRAX thành ₵41.41 GHS

Bảng chuyển đổi từ KOM sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Kommunitas đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOM thành Cedi Ghana đã thay đổi -11.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 0.009350 GHS và mức thấp nhất là 0.009199 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KOM là ₵0.009118 GHS , thay đổi +1.41% so với giá hiện tại. Kommunitas đã thay đổi
-
0.01882GHS
, tương đương mức thay đổi -67.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOM₵0.004623₵0.004648
-0.53%
1 KOM₵0.009246₵0.009296
-0.53%
5 KOM₵0.04623₵0.04648
-0.53%
10 KOM₵0.09246₵0.09296
-0.53%
50 KOM₵0.4623₵0.4648
-0.53%
100 KOM₵0.9246₵0.9296
-0.53%
500 KOM₵4.62₵4.65
-0.53%
1000 KOM₵9.25₵9.3
-0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp KOM/GHS

1 Kommunitas bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Kommunitas (KOM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.009246.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108.15 KOM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 540.76 KOM, trong khi 5 KOM sẽ có giá khoảng 0.04623GHS.
Giá cao nhất của KOM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOM tính theo GHS là ₵0.1697. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kommunitas tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kommunitas (KOM) đã giảm 11.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kommunitas (KOM) đã tăng 1.41% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOM thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kommunitas và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kommunitas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.