Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KONO thành EUR

KONO/EUR: 1 KONO = 0.001770 EUR. Giá chuyển đổi 1 Konomi Network (KONO) thành Euro (EUR) là 0.001770 EUR hôm nay.
KONO
KONO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KONO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Konomi Network (KONO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KONO hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KONO hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 KONO sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 564.98 KONO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,824.92 KONO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KONO sang EUR

Chuyển đổi EUR sang KONO

Konomi Network
Euro
1 KONO
0.001770  EUR
2 KONO
0.003540  EUR
5 KONO
0.008850  EUR
10 KONO
0.01770  EUR
20 KONO
0.03540  EUR
50 KONO
0.08850  EUR
100 KONO
0.1770  EUR
200 KONO
0.3540  EUR
500 KONO
0.8850  EUR
1000 KONO
1.77  EUR
5000 KONO
8.85  EUR
10000 KONO
17.7  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KONO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Konomi Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KONO sang EUR, lên đến 10000 KONO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Konomi Network
50 EUR
28,249.22 KONO
100 EUR
56,498.43 KONO
200 EUR
112,996.87 KONO
500 EUR
282,492.16 KONO
1000 EUR
564,984.33 KONO
2000 EUR
1,129,968.65 KONO
5000 EUR
2,824,921.63 KONO
10000 EUR
5,649,843.26 KONO
50000 EUR
28,249,216.28 KONO
100000 EUR
56,498,432.56 KONO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KONO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Konomi Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KONO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KONO/EUR

KONO/EUR: 1 KONO = 0.001770 EUR; 2025/05/17 01:47:16
Trong 1D vừa qua, Konomi Network đã thay đổi -5.54% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Konomi Network(KONO) đã thay đổi -5.54% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KONO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KONO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Konomi Network/EUR

Giá Konomi Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002144 EUR trong khi giá Konomi Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001648 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Konomi Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KONO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001928 EUR
0.002144 EUR
0.002188 EUR
0.005462 EUR
Thấp
0.001731 EUR
0.001648 EUR
0.001173 EUR
0.001173 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.54%
+5.75%
+44.85%
-66.13%

Thông tin Konomi Network

Số liệu thị trường KONO sang EUR

KONO/EUR:
€0.001770
Khối lượng KONO 24 giờ:
€29,390.76
Vốn hóa thị trường KONO:
€176,996.05
Nguồn cung lưu hành KONO:
100.00M KONO

Tỷ giá KONO sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Konomi Network thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Konomi Network là €0.001770 mỗi KONO, với tổng vốn hoá thị trường của €176,996.05 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 KONO. Khối lượng giao dịch của Konomi Network đã thay đổi -4.27% (€-1,311.38 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KONO là €30,702.14.

Thông tin thêm về Konomi Network trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Konomi Network phổ biến nhất là KONO sang EUR, trong đó mã của Konomi Network là KONO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KONO sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KONO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KONO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KONO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KONO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Konomi Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KONO đến TWD
1 KONO thành NT$0.05971 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KONO đến CNY
1 KONO thành ¥0.01425 CNY
popular info Đô la Mỹ
KONO đến USD
1 KONO thành $0.001976 USD
popular info Euro
KONO đến EUR
1 KONO thành €0.001770 EUR
popular info Đô la Canada
KONO đến CAD
1 KONO thành C$0.002760 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KONO đến KRW
1 KONO thành ₩2.76 KRW
popular info Yên Nhật
KONO đến JPY
1 KONO thành ¥0.2878 JPY
popular info Bảng Anh
KONO đến GBP
1 KONO thành £0.001487 GBP
popular info Real Brazil
KONO đến BRL
1 KONO thành R$0.01119 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến EUR
1 KEKIUS thành €0.04569 EUR
other assets Billy
BILLY đến EUR
1 BILLY thành €0.005013 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.6531 EUR
other assets Boba Network
BOBA đến EUR
1 BOBA thành €0.1102 EUR
other assets Centrifuge
CFG đến EUR
1 CFG thành €0.1821 EUR
other assets dogwifhat
WIF đến EUR
1 WIF thành €0.8841 EUR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.06522 EUR
other assets EOS
EOS đến EUR
1 EOS thành €0.7339 EUR
other assets Cream Finance
CREAM đến EUR
1 CREAM thành €1.95 EUR
other assets Non-Playable Coin
NPC đến EUR
1 NPC thành €0.01533 EUR

Bảng chuyển đổi từ KONO sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Konomi Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KONO thành Euro đã thay đổi +5.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.54%, đạt mức cao nhất là 0.001928 EUR và mức thấp nhất là 0.001731 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KONO là €0.001222 EUR , thay đổi +44.85% so với giá hiện tại. Konomi Network đã thay đổi
-
0.01300EUR
, tương đương mức thay đổi -88.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KONO€0.0008850€0.0009369
-5.54%
1 KONO€0.001770€0.001874
-5.54%
5 KONO€0.008850€0.009369
-5.54%
10 KONO€0.01770€0.01874
-5.54%
50 KONO€0.08850€0.09369
-5.54%
100 KONO€0.1770€0.1874
-5.54%
500 KONO€0.8850€0.9369
-5.54%
1000 KONO€1.77€1.87
-5.54%

Câu Hỏi Thường Gặp KONO/EUR

1 Konomi Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Konomi Network (KONO) trong Euro (EUR) là €0.001770.
Tôi có thể mua bao nhiêu KONO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 564.98 KONO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KONO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KONO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KONO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,824.92 KONO, trong khi 5 KONO sẽ có giá khoảng 0.008850EUR.
Giá cao nhất của KONO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KONO tính theo EUR là €4.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KONO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Konomi Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Konomi Network (KONO) đã tăng 5.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Konomi Network (KONO) đã tăng 44.85% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KONO thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Konomi Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KONO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KONO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KONO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KONO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KONO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Konomi Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.