Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNJ thành MXN

KNJ/MXN: 1 KNJ = 0.3684 MXN. Giá chuyển đổi 1 Kunji Finance (KNJ) thành Peso Mexico (MXN) là 0.3684 MXN hôm nay.
KNJ
KNJ
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNJ/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNJ hiện có giá trị là 0.3684 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNJ hiện có giá 0.3684 MXN, nghĩa là mua 5 KNJ sẽ mất 1.84 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 2.71 KNJ và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 13.57 KNJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNJ sang MXN

Chuyển đổi MXN sang KNJ

Kunji Finance
Peso Mexico
1 KNJ
0.3684  MXN
Đổi 1 KNJ sang 0.3684 MXN
2 KNJ
0.7367  MXN
Đổi 2 KNJ sang 0.7367 MXN
5 KNJ
1.84  MXN
Đổi 5 KNJ sang 1.84 MXN
10 KNJ
3.68  MXN
Đổi 10 KNJ sang 3.68 MXN
20 KNJ
7.37  MXN
Đổi 20 KNJ sang 7.37 MXN
50 KNJ
18.42  MXN
Đổi 50 KNJ sang 18.42 MXN
100 KNJ
36.84  MXN
Đổi 100 KNJ sang 36.84 MXN
200 KNJ
73.67  MXN
Đổi 200 KNJ sang 73.67 MXN
500 KNJ
184.18  MXN
Đổi 500 KNJ sang 184.18 MXN
1000 KNJ
368.36  MXN
Đổi 1000 KNJ sang 368.36 MXN
5000 KNJ
1,841.8  MXN
Đổi 5000 KNJ sang 1,841.8 MXN
10000 KNJ
3,683.6  MXN
Đổi 10000 KNJ sang 3,683.6 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNJ thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Kunji Finance tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNJ sang MXN, lên đến 10000 KNJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Kunji Finance
1 MXN
2.71 KNJ
Đổi 1 MXN sang 2.71 KNJ
10 MXN
27.15 KNJ
Đổi 10 MXN sang 27.15 KNJ
50 MXN
135.74 KNJ
Đổi 50 MXN sang 135.74 KNJ
100 MXN
271.47 KNJ
Đổi 100 MXN sang 271.47 KNJ
200 MXN
542.95 KNJ
Đổi 200 MXN sang 542.95 KNJ
500 MXN
1,357.37 KNJ
Đổi 500 MXN sang 1,357.37 KNJ
1000 MXN
2,714.74 KNJ
Đổi 1000 MXN sang 2,714.74 KNJ
2000 MXN
5,429.48 KNJ
Đổi 2000 MXN sang 5,429.48 KNJ
5000 MXN
13,573.69 KNJ
Đổi 5000 MXN sang 13,573.69 KNJ
10000 MXN
27,147.39 KNJ
Đổi 10000 MXN sang 27,147.39 KNJ
50000 MXN
135,736.94 KNJ
Đổi 50000 MXN sang 135,736.94 KNJ
100000 MXN
271,473.88 KNJ
Đổi 100000 MXN sang 271,473.88 KNJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành KNJ toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Kunji Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang KNJ, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNJ/MXN

KNJ/MXN: 1 KNJ = 0.3684 MXN; 2025/10/05 05:37:09
Trong 1D vừa qua, Kunji Finance đã thay đổi -16.18% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kunji Finance(KNJ) đã thay đổi -16.18% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành KNJ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KNJ sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Kunji Finance/MXN

Giá Kunji Finance cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.8883 MXN trong khi giá Kunji Finance thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.3401 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kunji Finance theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNJ theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4541 MXN
0.8883 MXN
0.8883 MXN
0.8883 MXN
Thấp
0.3637 MXN
0.3401 MXN
0.3401 MXN
0.3401 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-16.18%
-55.58%
-41.02%
-27.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNJ (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNJ bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kunji Finance

Số liệu thị trường KNJ sang MXN

KNJ/MXN:
Mex$0.3684
Khối lượng KNJ 24 giờ:
Mex$320,583.55
Vốn hóa thị trường KNJ:
--
Nguồn cung lưu hành KNJ:
0 KNJ

Tỷ giá KNJ sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kunji Finance thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kunji Finance là Mex$0.3684 mỗi KNJ, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNJ. Khối lượng giao dịch của Kunji Finance đã thay đổi -4.27% (Mex$-14,307.90 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNJ là Mex$334,891.45.

Thông tin thêm về Kunji Finance trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kunji Finance phổ biến nhất là KNJ sang MXN, trong đó mã của Kunji Finance là KNJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNJ sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNJ sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kunji Finance phổ biến

popular info Peso Mexico
KNJ đến MXN
1 KNJ thành Mex$0.3684 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
KNJ đến TWD
1 KNJ thành NT$0.6085 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNJ đến CNY
1 KNJ thành ¥0.1427 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNJ đến USD
1 KNJ thành $0.02002 USD
popular info Euro
KNJ đến EUR
1 KNJ thành €0.01706 EUR
popular info Đô la Canada
KNJ đến CAD
1 KNJ thành C$0.02796 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNJ đến KRW
1 KNJ thành ₩28.18 KRW
popular info Yên Nhật
KNJ đến JPY
1 KNJ thành ¥2.95 JPY
popular info Bảng Anh
KNJ đến GBP
1 KNJ thành £0.01486 GBP
popular info Real Brazil
KNJ đến BRL
1 KNJ thành R$0.1068 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets FLOKI
FLOKI đến MXN
1 FLOKI thành Mex$0.001931 MXN
other assets Bitlight
LIGHT đến MXN
1 LIGHT thành Mex$15.88 MXN
other assets Tutorial
TUT đến MXN
1 TUT thành Mex$1.99 MXN
other assets AriaAI
ARIA đến MXN
1 ARIA thành Mex$3.41 MXN
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MXN
1 LAZIO thành Mex$20.28 MXN
other assets Aspecta
ASP đến MXN
1 ASP thành Mex$2.39 MXN
other assets NUMINE
NUMI đến MXN
1 NUMI thành Mex$1.49 MXN
other assets INFINIT
IN đến MXN
1 IN thành Mex$2.38 MXN
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MXN
1 SANTOS thành Mex$36.89 MXN
other assets Trust Wallet Token
TWT đến MXN
1 TWT thành Mex$26.26 MXN

Bảng chuyển đổi từ KNJ sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Kunji Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNJ thành Peso Mexico đã thay đổi -55.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.18%, đạt mức cao nhất là 0.4541 MXN và mức thấp nhất là 0.3637 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 KNJ là Mex$0.6281 MXN , thay đổi -41.02% so với giá hiện tại. Kunji Finance đã thay đổi
-Mex$
0.003365MXN
, tương đương mức thay đổi -0.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KNJ
Mex$0.1842Mex$0.2202
-16.18%
1 KNJ
Mex$0.3684Mex$0.4405
-16.18%
5 KNJ
Mex$1.84Mex$2.2
-16.18%
10 KNJ
Mex$3.68Mex$4.4
-16.18%
50 KNJ
Mex$18.42Mex$22.02
-16.18%
100 KNJ
Mex$36.84Mex$44.05
-16.18%
500 KNJ
Mex$184.18Mex$220.23
-16.18%
1000 KNJ
Mex$368.36Mex$440.45
-16.18%

Câu Hỏi Thường Gặp KNJ/MXN

1 Kunji Finance bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Kunji Finance (KNJ) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.3684.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNJ với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.71 KNJ đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNJ sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNJ sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNJ bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 13.57 KNJ, trong khi 5 KNJ sẽ có giá khoảng 1.84MXN.
Giá cao nhất của KNJ/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNJ tính theo MXN là Mex$14.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNJ/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kunji Finance tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) đã giảm 55.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) đã giảm 41.02% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNJ thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kunji Finance và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNJ/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNJ/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNJ/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNJ/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kunji Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kunji Finance: KNJ sang Đô la Mỹ (USD), KNJ sang Euro (EUR), KNJ sang Bảng Anh (GBP), KNJ sang Đô la Canada (CAD), KNJ sang Rupee Ấn Độ (INR), KNJ sang Rupee Pakistan (PKR), KNJ sang Real Brazil (BRL), KNJ sang ...
Giá của Kunji Finance ở Mỹ là $0.02002 USD. Ngoài ra, giá của Kunji Finance là €0.01706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02796 CAD ở Canada, ₹1.78 INR ở Ấn Độ, ₨5.63 PKR ở Pakistan, R$0.1068 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kunji Finance phổ biến nhất là KNJ sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Kunji Finance (KNJ) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.3684.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.