Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124787.02 (+1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124787.02 (+1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124787.02 (+1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KYVE thành HKD
KYVE/HKD: 1 KYVE = 0.04753 HKD. Giá chuyển đổi 1 KYVE Network (KYVE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.04753 HKD hôm nay.

KYVE
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KYVE/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KYVE Network (KYVE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KYVE hiện có giá trị là 0.04753 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KYVE hiện có giá 0.04753 HKD, nghĩa là mua 5 KYVE sẽ mất 0.2377 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 21.04 KYVE và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 105.19 KYVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KYVE sang HKD
Chuyển đổi HKD sang KYVE
KYVE Network
Đô la Hồng Kông
1 KYVE
0.04753 HKD
Đổi 1 KYVE sang 0.04753 HKD
2 KYVE
0.09506 HKD
Đổi 2 KYVE sang 0.09506 HKD
5 KYVE
0.2377 HKD
Đổi 5 KYVE sang 0.2377 HKD
10 KYVE
0.4753 HKD
Đổi 10 KYVE sang 0.4753 HKD
20 KYVE
0.9506 HKD
Đổi 20 KYVE sang 0.9506 HKD
50 KYVE
2.38 HKD
Đổi 50 KYVE sang 2.38 HKD
100 KYVE
4.75 HKD
Đổi 100 KYVE sang 4.75 HKD
200 KYVE
9.51 HKD
Đổi 200 KYVE sang 9.51 HKD
500 KYVE
23.77 HKD
Đổi 500 KYVE sang 23.77 HKD
1000 KYVE
47.53 HKD
Đổi 1000 KYVE sang 47.53 HKD
5000 KYVE
237.66 HKD
Đổi 5000 KYVE sang 237.66 HKD
10000 KYVE
475.31 HKD
Đổi 10000 KYVE sang 475.31 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KYVE thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của KYVE Network tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KYVE sang HKD, lên đến 10000 KYVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
KYVE Network
1 HKD
21.04 KYVE
Đổi 1 HKD sang 21.04 KYVE
10 HKD
210.39 KYVE
Đổi 10 HKD sang 210.39 KYVE
50 HKD
1,051.94 KYVE
Đổi 50 HKD sang 1,051.94 KYVE
100 HKD
2,103.87 KYVE
Đổi 100 HKD sang 2,103.87 KYVE
200 HKD
4,207.75 KYVE
Đổi 200 HKD sang 4,207.75 KYVE
500 HKD
10,519.36 KYVE
Đổi 500 HKD sang 10,519.36 KYVE
1000 HKD
21,038.73 KYVE
Đổi 1000 HKD sang 21,038.73 KYVE
2000 HKD
42,077.45 KYVE
Đổi 2000 HKD sang 42,077.45 KYVE
5000 HKD
105,193.63 KYVE
Đổi 5000 HKD sang 105,193.63 KYVE
10000 HKD
210,387.25 KYVE
Đổi 10000 HKD sang 210,387.25 KYVE
50000 HKD
1,051,936.27 KYVE
Đổi 50000 HKD sang 1,051,936.27 KYVE
100000 HKD
2,103,872.54 KYVE
Đổi 100000 HKD sang 2,103,872.54 KYVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành KYVE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo KYVE Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang KYVE, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KYVE/HKD
KYVE/HKD: 1 KYVE = 0.04753 HKD; 2025/10/05 08:27:52
Trong 1D vừa qua, KYVE Network đã thay đổi +10.82% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KYVE Network(KYVE) đã thay đổi +10.82% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành KYVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KYVE sang HKD: Biến động và thay đổi giá của KYVE Network/HKD
Giá KYVE Network cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.05207 HKD trong khi giá KYVE Network thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.03995 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KYVE Network theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KYVE theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04776 HKD | 0.05207 HKD | 0.06021 HKD | 0.08232 HKD |
Thấp | 0.04278 HKD | 0.03995 HKD | 0.03995 HKD | 0.03995 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.82% | -7.51% | -11.37% | -25.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KYVE (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KYVE bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KYVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KYVE Network
Số liệu thị trường KYVE sang HKD
KYVE/HKD:
HK$0.04753
Khối lượng KYVE 24 giờ:
HK$195,602.67
Vốn hóa thị trường KYVE:
HK$50,198,705.02
Nguồn cung lưu hành KYVE:
1.06B KYVE
Tỷ giá KYVE sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KYVE Network thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KYVE Network là HK$0.04753 mỗi KYVE, với tổng vốn hoá thị trường của HK$50,198,705.02 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,056,116,740 KYVE. Khối lượng giao dịch của KYVE Network đã thay đổi -46.48% (HK$-169,869.76 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KYVE là HK$365,472.43.
Thông tin thêm về KYVE Network trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KYVE Network phổ biến nhất là KYVE sang HKD, trong đó mã của KYVE Network là KYVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KYVE sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KYVE sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KYVE Network phổ biến

KYVE đến TWD
1 KYVE thành NT$0.1857 TWD

KYVE đến CNY
1 KYVE thành ¥0.04353 CNY

KYVE đến USD
1 KYVE thành $0.006109 USD
KYVE đến HKD
1 KYVE thành HK$0.04753 HKD

KYVE đến EUR
1 KYVE thành €0.005205 EUR

KYVE đến CAD
1 KYVE thành C$0.008532 CAD

KYVE đến KRW
1 KYVE thành ₩8.6 KRW

KYVE đến JPY
1 KYVE thành ¥0.9008 JPY

KYVE đến GBP
1 KYVE thành £0.004533 GBP

KYVE đến BRL
1 KYVE thành R$0.03260 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.8163 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.68 HKD

FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008254 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.48 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.03 HKD

NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.6014 HKD

ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9975 HKD

LAZIO đến HKD
1 LAZIO thành HK$8.36 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.15 HKD

SANTOS đến HKD
1 SANTOS thành HK$15.48 HKD
Bảng chuyển đổi từ KYVE sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của KYVE Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KYVE thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -7.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.82%, đạt mức cao nhất là 0.04776 HKD và mức thấp nhất là 0.04278 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KYVE là HK$0.05363 HKD , thay đổi -11.37% so với giá hiện tại. KYVE Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.74% so với năm trước.
-HK$
0.1149HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KYVE | HK$0.02377 | HK$0.02145 | +10.82% |
1 KYVE | HK$0.04753 | HK$0.04289 | +10.82% |
5 KYVE | HK$0.2377 | HK$0.2145 | +10.82% |
10 KYVE | HK$0.4753 | HK$0.4289 | +10.82% |
50 KYVE | HK$2.38 | HK$2.14 | +10.82% |
100 KYVE | HK$4.75 | HK$4.29 | +10.82% |
500 KYVE | HK$23.77 | HK$21.45 | +10.82% |
1000 KYVE | HK$47.53 | HK$42.89 | +10.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp KYVE/HKD
1 KYVE Network bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 KYVE Network (KYVE) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04753.
Tôi có thể mua bao nhiêu KYVE với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.04 KYVE đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KYVE sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KYVE sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KYVE bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 105.19 KYVE, trong khi 5 KYVE sẽ có giá khoảng 0.2377HKD.
Giá cao nhất của KYVE/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KYVE tính theo HKD là HK$1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KYVE/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KYVE Network tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KYVE Network (KYVE) đã giảm 7.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KYVE Network (KYVE) đã giảm 11.37% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KYVE thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KYVE Network và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KYVE/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KYVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KYVE/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KYVE/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KYVE/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KYVE Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KYVE Network: KYVE sang Đô la Mỹ (USD), KYVE sang Euro (EUR), KYVE sang Bảng Anh (GBP), KYVE sang Đô la Canada (CAD), KYVE sang Rupee Ấn Độ (INR), KYVE sang Rupee Pakistan (PKR), KYVE sang Real Brazil (BRL), KYVE sang ...
Giá của KYVE Network ở Mỹ là $0.006109 USD. Ngoài ra, giá của KYVE Network là €0.005205 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004533 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008532 CAD ở Canada, ₹0.5421 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03260 BRL ở Brazil, ...
Cặp KYVE Network phổ biến nhất là KYVE sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 KYVE Network (KYVE) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04753.
Giá của KYVE Network ở Mỹ là $0.006109 USD. Ngoài ra, giá của KYVE Network là €0.005205 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004533 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008532 CAD ở Canada, ₹0.5421 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03260 BRL ở Brazil, ...
Cặp KYVE Network phổ biến nhất là KYVE sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 KYVE Network (KYVE) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04753.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.