Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LAD thành INR

LAD/INR: 1 LAD = 0.001811 INR. Giá chuyển đổi 1 LAD (LAD) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.001811 INR hôm nay.
LAD
LAD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAD/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LAD (LAD) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAD hiện có giá trị là 0.001811 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAD hiện có giá 0.001811 INR, nghĩa là mua 5 LAD sẽ mất 0.009057 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 552.08 LAD và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 2,760.39 LAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LAD sang INR

Chuyển đổi INR sang LAD

LAD
Rupee Ấn Độ
1 LAD
0.001811  INR
Đổi 1 LAD sang 0.001811 INR
2 LAD
0.003623  INR
Đổi 2 LAD sang 0.003623 INR
5 LAD
0.009057  INR
Đổi 5 LAD sang 0.009057 INR
10 LAD
0.01811  INR
Đổi 10 LAD sang 0.01811 INR
20 LAD
0.03623  INR
Đổi 20 LAD sang 0.03623 INR
50 LAD
0.09057  INR
Đổi 50 LAD sang 0.09057 INR
100 LAD
0.1811  INR
Đổi 100 LAD sang 0.1811 INR
200 LAD
0.3623  INR
Đổi 200 LAD sang 0.3623 INR
500 LAD
0.9057  INR
Đổi 500 LAD sang 0.9057 INR
1000 LAD
1.81  INR
Đổi 1000 LAD sang 1.81 INR
5000 LAD
9.06  INR
Đổi 5000 LAD sang 9.06 INR
10000 LAD
18.11  INR
Đổi 10000 LAD sang 18.11 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAD thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của LAD tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAD sang INR, lên đến 10000 LAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
LAD
1 INR
552.08 LAD
Đổi 1 INR sang 552.08 LAD
10 INR
5,520.78 LAD
Đổi 10 INR sang 5,520.78 LAD
50 INR
27,603.88 LAD
Đổi 50 INR sang 27,603.88 LAD
100 INR
55,207.75 LAD
Đổi 100 INR sang 55,207.75 LAD
200 INR
110,415.51 LAD
Đổi 200 INR sang 110,415.51 LAD
500 INR
276,038.77 LAD
Đổi 500 INR sang 276,038.77 LAD
1000 INR
552,077.54 LAD
Đổi 1000 INR sang 552,077.54 LAD
2000 INR
1,104,155.08 LAD
Đổi 2000 INR sang 1,104,155.08 LAD
5000 INR
2,760,387.71 LAD
Đổi 5000 INR sang 2,760,387.71 LAD
10000 INR
5,520,775.41 LAD
Đổi 10000 INR sang 5,520,775.41 LAD
50000 INR
27,603,877.06 LAD
Đổi 50000 INR sang 27,603,877.06 LAD
100000 INR
55,207,754.11 LAD
Đổi 100000 INR sang 55,207,754.11 LAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành LAD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo LAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang LAD, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LAD/INR

LAD/INR: 1 LAD = 0.001811 INR; 2025/10/07 03:59:44
Trong 1D vừa qua, LAD đã thay đổi -0.02% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LAD(LAD) đã thay đổi -0.02% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành LAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LAD sang INR: Biến động và thay đổi giá của LAD/INR

Giá LAD cao nhất theo INR 7 ngày qua là -- INR trong khi giá LAD thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là -- INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LAD theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAD theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001854 INR
-- INR
-- INR
-- INR
Thấp
0.001811 INR
-- INR
-- INR
-- INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LAD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LAD

Số liệu thị trường LAD sang INR

LAD/INR:
₹0.001811
Khối lượng LAD 24 giờ:
₹28,419.09
Vốn hóa thị trường LAD:
₹1,784,067.3
Nguồn cung lưu hành LAD:
984.94M LAD

Tỷ giá LAD sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LAD thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LAD là ₹0.001811 mỗi LAD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹1,784,067.3 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 984,943,500 LAD. Khối lượng giao dịch của LAD đã thay đổi --% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAD là ₹--.

Thông tin thêm về LAD trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LAD phổ biến nhất là LAD sang INR, trong đó mã của LAD là LAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106699.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92672.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11084573.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LAD sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LAD sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LAD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LAD đến TWD
1 LAD thành NT$0.0006219 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LAD đến CNY
1 LAD thành ¥0.0001456 CNY
popular info Đô la Mỹ
LAD đến USD
1 LAD thành $0.{4}2041 USD
popular info Euro
LAD đến EUR
1 LAD thành €0.{4}1744 EUR
popular info Đô la Canada
LAD đến CAD
1 LAD thành C$0.{4}2847 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
LAD đến INR
1 LAD thành ₹0.001811 INR
popular info Won Hàn Quốc
LAD đến KRW
1 LAD thành ₩0.02884 KRW
popular info Yên Nhật
LAD đến JPY
1 LAD thành ¥0.003072 JPY
popular info Bảng Anh
LAD đến GBP
1 LAD thành £0.{4}1514 GBP
popular info Real Brazil
LAD đến BRL
1 LAD thành R$0.0001084 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹11,032,195.33 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹416,319.6 INR
other assets BNB
BNB đến INR
1 BNB thành ₹108,875.7 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹265.2 INR
other assets Plasma
XPL đến INR
1 XPL thành ₹93.35 INR
other assets Aster
ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹178.5 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹23.67 INR
other assets Chainlink
LINK đến INR
1 LINK thành ₹2,073.98 INR
other assets PancakeSwap
CAKE đến INR
1 CAKE thành ₹328.88 INR
other assets ChainOpera AI
COAI đến INR
1 COAI thành ₹199.95 INR

Bảng chuyển đổi từ LAD sang INR

Tỷ giá hoán đổi của LAD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.001854 INR và mức thấp nhất là 0.001811 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 LAD là ₹-- INR , thay đổi --% so với giá hiện tại. LAD đã thay đổi
-
--INR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LAD
₹0.0009057₹--
-0.02%
1 LAD
₹0.001811₹--
-0.02%
5 LAD
₹0.009057₹--
-0.02%
10 LAD
₹0.01811₹--
-0.02%
50 LAD
₹0.09057₹--
-0.02%
100 LAD
₹0.1811₹--
-0.02%
500 LAD
₹0.9057₹--
-0.02%
1000 LAD
₹1.81₹--
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp LAD/INR

1 LAD bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 LAD (LAD) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.001811.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAD với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 552.08 LAD đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAD sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAD sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAD bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 2,760.39 LAD, trong khi 5 LAD sẽ có giá khoảng 0.009057INR.
Giá cao nhất của LAD/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAD tính theo INR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAD/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LAD tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LAD (LAD) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LAD (LAD) đã giảm -- so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAD thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LAD và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAD/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAD/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAD/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAD/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LAD: LAD sang Đô la Mỹ (USD), LAD sang Euro (EUR), LAD sang Bảng Anh (GBP), LAD sang Đô la Canada (CAD), LAD sang Rupee Ấn Độ (INR), LAD sang Rupee Pakistan (PKR), LAD sang Real Brazil (BRL), LAD sang ...
Giá của LAD ở Mỹ là $0.{4}2041 USD. Ngoài ra, giá của LAD là €0.{4}1744 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1514 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2847 CAD ở Canada, ₹0.001811 INR ở Ấn Độ, ₨0.005760 PKR ở Pakistan, R$0.0001084 BRL ở Brazil, ...
Cặp LAD phổ biến nhất là LAD sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 LAD (LAD) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.001811.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.