Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122703.53 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122703.53 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122703.53 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VLAMA thành CNY
VLAMA/CNY: 1 VLAMA = 0.005197 CNY. Giá chuyển đổi 1 LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.005197 CNY hôm nay.

VLAMA
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VLAMA/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VLAMA hiện có giá trị là 0.005197 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VLAMA hiện có giá 0.005197 CNY, nghĩa là mua 5 VLAMA sẽ mất 0.02599 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 192.4 VLAMA và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 962.01 VLAMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VLAMA sang CNY
Chuyển đổi CNY sang VLAMA
LAMA Trust Coin v2
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 VLAMA
0.005197 CNY
Đổi 1 VLAMA sang 0.005197 CNY
2 VLAMA
0.01039 CNY
Đổi 2 VLAMA sang 0.01039 CNY
5 VLAMA
0.02599 CNY
Đổi 5 VLAMA sang 0.02599 CNY
10 VLAMA
0.05197 CNY
Đổi 10 VLAMA sang 0.05197 CNY
20 VLAMA
0.1039 CNY
Đổi 20 VLAMA sang 0.1039 CNY
50 VLAMA
0.2599 CNY
Đổi 50 VLAMA sang 0.2599 CNY
100 VLAMA
0.5197 CNY
Đổi 100 VLAMA sang 0.5197 CNY
200 VLAMA
1.04 CNY
Đổi 200 VLAMA sang 1.04 CNY
500 VLAMA
2.6 CNY
Đổi 500 VLAMA sang 2.6 CNY
1000 VLAMA
5.2 CNY
Đổi 1000 VLAMA sang 5.2 CNY
5000 VLAMA
25.99 CNY
Đổi 5000 VLAMA sang 25.99 CNY
10000 VLAMA
51.97 CNY
Đổi 10000 VLAMA sang 51.97 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VLAMA thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của LAMA Trust Coin v2 tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VLAMA sang CNY, lên đến 10000 VLAMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
LAMA Trust Coin v2
1 CNY
192.4 VLAMA
Đổi 1 CNY sang 192.4 VLAMA
10 CNY
1,924.02 VLAMA
Đổi 10 CNY sang 1,924.02 VLAMA
50 CNY
9,620.11 VLAMA
Đổi 50 CNY sang 9,620.11 VLAMA
100 CNY
19,240.21 VLAMA
Đổi 100 CNY sang 19,240.21 VLAMA
200 CNY
38,480.42 VLAMA
Đổi 200 CNY sang 38,480.42 VLAMA
500 CNY
96,201.05 VLAMA
Đổi 500 CNY sang 96,201.05 VLAMA
1000 CNY
192,402.1 VLAMA
Đổi 1000 CNY sang 192,402.1 VLAMA
2000 CNY
384,804.21 VLAMA
Đổi 2000 CNY sang 384,804.21 VLAMA
5000 CNY
962,010.52 VLAMA
Đổi 5000 CNY sang 962,010.52 VLAMA
10000 CNY
1,924,021.03 VLAMA
Đổi 10000 CNY sang 1,924,021.03 VLAMA
50000 CNY
9,620,105.16 VLAMA
Đổi 50000 CNY sang 9,620,105.16 VLAMA
100000 CNY
19,240,210.32 VLAMA
Đổi 100000 CNY sang 19,240,210.32 VLAMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành VLAMA toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo LAMA Trust Coin v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang VLAMA, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VLAMA/CNY
VLAMA/CNY: 1 VLAMA = 0.005197 CNY; 2025/10/05 21:19:38
Trong 1D vừa qua, LAMA Trust Coin v2 đã thay đổi -10.21% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LAMA Trust Coin v2(VLAMA) đã thay đổi -10.21% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành VLAMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VLAMA sang CNY: Biến động và thay đổi giá của LAMA Trust Coin v2/CNY
Giá LAMA Trust Coin v2 cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.01146 CNY trong khi giá LAMA Trust Coin v2 thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.004982 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LAMA Trust Coin v2 theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VLAMA theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005896 CNY | 0.01146 CNY | 0.01878 CNY | 0.03696 CNY |
Thấp | 0.004982 CNY | 0.004982 CNY | 0.004982 CNY | 0.004982 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.21% | -54.65% | -72.26% | -61.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VLAMA (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VLAMA bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VLAMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LAMA Trust Coin v2
Số liệu thị trường VLAMA sang CNY
VLAMA/CNY:
¥0.005197
Khối lượng VLAMA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VLAMA:
--
Nguồn cung lưu hành VLAMA:
0 VLAMA
Tỷ giá VLAMA sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LAMA Trust Coin v2 là ¥0.005197 mỗi VLAMA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VLAMA. Khối lượng giao dịch của LAMA Trust Coin v2 đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VLAMA là ¥0.
Thông tin thêm về LAMA Trust Coin v2 trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LAMA Trust Coin v2 phổ biến nhất là VLAMA sang CNY, trong đó mã của LAMA Trust Coin v2 là VLAMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VLAMA sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VLAMA sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 phổ biến

VLAMA đến TWD
1 VLAMA thành NT$0.02220 TWD

VLAMA đến CNY
1 VLAMA thành ¥0.005197 CNY

VLAMA đến USD
1 VLAMA thành $0.0007293 USD

VLAMA đến EUR
1 VLAMA thành €0.0006223 EUR

VLAMA đến CAD
1 VLAMA thành C$0.001018 CAD

VLAMA đến KRW
1 VLAMA thành ₩1.03 KRW

VLAMA đến JPY
1 VLAMA thành ¥0.1090 JPY

VLAMA đến GBP
1 VLAMA thành £0.0005425 GBP

VLAMA đến BRL
1 VLAMA thành R$0.003892 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥873,596.59 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥32,042.75 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,623.52 CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥21.14 CNY

DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥1.79 CNY

ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥13.09 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}8847 CNY

ADA đến CNY
1 ADA thành ¥5.94 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥156.88 CNY

SUI đến CNY
1 SUI thành ¥25.22 CNY
Bảng chuyển đổi từ VLAMA sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của LAMA Trust Coin v2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VLAMA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -54.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.21%, đạt mức cao nhất là 0.005896 CNY và mức thấp nhất là 0.004982 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 VLAMA là ¥0.01874 CNY , thay đổi -72.26% so với giá hiện tại. LAMA Trust Coin v2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.84% so với năm trước.
+¥
0.005197CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VLAMA | ¥0.002599 | ¥0.002894 | -10.21% |
1 VLAMA | ¥0.005197 | ¥0.005789 | -10.21% |
5 VLAMA | ¥0.02599 | ¥0.02894 | -10.21% |
10 VLAMA | ¥0.05197 | ¥0.05789 | -10.21% |
50 VLAMA | ¥0.2599 | ¥0.2894 | -10.21% |
100 VLAMA | ¥0.5197 | ¥0.5789 | -10.21% |
500 VLAMA | ¥2.6 | ¥2.89 | -10.21% |
1000 VLAMA | ¥5.2 | ¥5.79 | -10.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp VLAMA/CNY
1 LAMA Trust Coin v2 bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005197.
Tôi có thể mua bao nhiêu VLAMA với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 192.4 VLAMA đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VLAMA sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VLAMA sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VLAMA bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 962.01 VLAMA, trong khi 5 VLAMA sẽ có giá khoảng 0.02599CNY.
Giá cao nhất của VLAMA/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VLAMA tính theo CNY là ¥0.03696. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VLAMA/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LAMA Trust Coin v2 tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) đã giảm 54.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) đã giảm 72.26% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VLAMA thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LAMA Trust Coin v2 và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VLAMA/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VLAMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VLAMA/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VLAMA/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VLAMA/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LAMA Trust Coin v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LAMA Trust Coin v2: VLAMA sang Đô la Mỹ (USD), VLAMA sang Euro (EUR), VLAMA sang Bảng Anh (GBP), VLAMA sang Đô la Canada (CAD), VLAMA sang Rupee Ấn Độ (INR), VLAMA sang Rupee Pakistan (PKR), VLAMA sang Real Brazil (BRL), VLAMA sang ...
Giá của LAMA Trust Coin v2 ở Mỹ là $0.0007293 USD. Ngoài ra, giá của LAMA Trust Coin v2 là €0.0006223 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005425 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001018 CAD ở Canada, ₹0.06472 INR ở Ấn Độ, ₨0.2052 PKR ở Pakistan, R$0.003892 BRL ở Brazil, ...
Cặp LAMA Trust Coin v2 phổ biến nhất là VLAMA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005197.
Giá của LAMA Trust Coin v2 ở Mỹ là $0.0007293 USD. Ngoài ra, giá của LAMA Trust Coin v2 là €0.0006223 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005425 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001018 CAD ở Canada, ₹0.06472 INR ở Ấn Độ, ₨0.2052 PKR ở Pakistan, R$0.003892 BRL ở Brazil, ...
Cặp LAMA Trust Coin v2 phổ biến nhất là VLAMA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005197.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.