Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121492.10 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121492.10 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121492.10 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMF thành GTQ
LMF/GTQ: 1 LMF = 0.06452 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Lamas Finance (LMF) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.06452 GTQ hôm nay.

LMF
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMF/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lamas Finance (LMF) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMF hiện có giá trị là 0.06452 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMF hiện có giá 0.06452 GTQ, nghĩa là mua 5 LMF sẽ mất 0.3226 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 15.5 LMF và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 77.49 LMF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMF sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang LMF
Lamas Finance
Quetzal Guatemala
1 LMF
0.06452 GTQ
Đổi 1 LMF sang 0.06452 GTQ
2 LMF
0.1290 GTQ
Đổi 2 LMF sang 0.1290 GTQ
5 LMF
0.3226 GTQ
Đổi 5 LMF sang 0.3226 GTQ
10 LMF
0.6452 GTQ
Đổi 10 LMF sang 0.6452 GTQ
20 LMF
1.29 GTQ
Đổi 20 LMF sang 1.29 GTQ
50 LMF
3.23 GTQ
Đổi 50 LMF sang 3.23 GTQ
100 LMF
6.45 GTQ
Đổi 100 LMF sang 6.45 GTQ
200 LMF
12.9 GTQ
Đổi 200 LMF sang 12.9 GTQ
500 LMF
32.26 GTQ
Đổi 500 LMF sang 32.26 GTQ
1000 LMF
64.52 GTQ
Đổi 1000 LMF sang 64.52 GTQ
5000 LMF
322.62 GTQ
Đổi 5000 LMF sang 322.62 GTQ
10000 LMF
645.23 GTQ
Đổi 10000 LMF sang 645.23 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMF thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Lamas Finance tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMF sang GTQ, lên đến 10000 LMF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Lamas Finance
1 GTQ
15.5 LMF
Đổi 1 GTQ sang 15.5 LMF
10 GTQ
154.98 LMF
Đổi 10 GTQ sang 154.98 LMF
50 GTQ
774.91 LMF
Đổi 50 GTQ sang 774.91 LMF
100 GTQ
1,549.83 LMF
Đổi 100 GTQ sang 1,549.83 LMF
200 GTQ
3,099.65 LMF
Đổi 200 GTQ sang 3,099.65 LMF
500 GTQ
7,749.13 LMF
Đổi 500 GTQ sang 7,749.13 LMF
1000 GTQ
15,498.26 LMF
Đổi 1000 GTQ sang 15,498.26 LMF
2000 GTQ
30,996.52 LMF
Đổi 2000 GTQ sang 30,996.52 LMF
5000 GTQ
77,491.3 LMF
Đổi 5000 GTQ sang 77,491.3 LMF
10000 GTQ
154,982.61 LMF
Đổi 10000 GTQ sang 154,982.61 LMF
50000 GTQ
774,913.03 LMF
Đổi 50000 GTQ sang 774,913.03 LMF
100000 GTQ
1,549,826.07 LMF
Đổi 100000 GTQ sang 1,549,826.07 LMF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành LMF toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Lamas Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang LMF, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMF/GTQ
LMF/GTQ: 1 LMF = 0.06452 GTQ; 2025/10/07 19:41:25
Trong 1D vừa qua, Lamas Finance đã thay đổi +1.27% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lamas Finance(LMF) đã thay đổi +1.27% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành LMF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LMF sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Lamas Finance/GTQ
Giá Lamas Finance cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.06632 GTQ trong khi giá Lamas Finance thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.05452 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lamas Finance theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMF theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06622 GTQ | 0.06632 GTQ | 0.07051 GTQ | 0.07854 GTQ |
Thấp | 0.05887 GTQ | 0.05452 GTQ | 0.04670 GTQ | 0.04628 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.27% | +18.63% | +34.31% | +18.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LMF (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMF bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lamas Finance
Số liệu thị trường LMF sang GTQ
LMF/GTQ:
Q0.06452
Khối lượng LMF 24 giờ:
Q8,190.11
Vốn hóa thị trường LMF:
Q463,303.05
Nguồn cung lưu hành LMF:
7.18M LMF
Tỷ giá LMF sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lamas Finance thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lamas Finance là Q0.06452 mỗi LMF, với tổng vốn hoá thị trường của Q463,303.05 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,180,391 LMF. Khối lượng giao dịch của Lamas Finance đã thay đổi 0.00% (Q0 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMF là Q8,190.11.
Thông tin thêm về Lamas Finance trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lamas Finance phổ biến nhất là LMF sang GTQ, trong đó mã của Lamas Finance là LMF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMF sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMF sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lamas Finance phổ biến
LMF đến GTQ
1 LMF thành Q0.06452 GTQ

LMF đến TWD
1 LMF thành NT$0.2565 TWD

LMF đến CNY
1 LMF thành ¥0.06007 CNY

LMF đến USD
1 LMF thành $0.008416 USD

LMF đến EUR
1 LMF thành €0.007222 EUR

LMF đến CAD
1 LMF thành C$0.01174 CAD

LMF đến KRW
1 LMF thành ₩11.91 KRW

LMF đến JPY
1 LMF thành ¥1.28 JPY

LMF đến GBP
1 LMF thành £0.006270 GBP

LMF đến BRL
1 LMF thành R$0.04502 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q9,909.1 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,255.2 GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q930,363.18 GTQ

XPL đến GTQ
1 XPL thành Q6.91 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,697.75 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q21.97 GTQ

Q đến GTQ
1 Q thành Q0.3452 GTQ

PINGPONG đến GTQ
1 PINGPONG thành Q0.9695 GTQ

DOOD đến GTQ
1 DOOD thành Q0.08222 GTQ

币安人生 đến GTQ
1 币安人生 thành Q1.14 GTQ
Bảng chuyển đổi từ LMF sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Lamas Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMF thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +18.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.27%, đạt mức cao nhất là 0.06622 GTQ và mức thấp nhất là 0.05887 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 LMF là Q0.04800 GTQ , thay đổi +34.31% so với giá hiện tại. Lamas Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.29% so với năm trước.
-Q
0.06287GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LMF | Q0.03226 | Q0.03185 | +1.27% |
1 LMF | Q0.06452 | Q0.06371 | +1.27% |
5 LMF | Q0.3226 | Q0.3185 | +1.27% |
10 LMF | Q0.6452 | Q0.6371 | +1.27% |
50 LMF | Q3.23 | Q3.19 | +1.27% |
100 LMF | Q6.45 | Q6.37 | +1.27% |
500 LMF | Q32.26 | Q31.85 | +1.27% |
1000 LMF | Q64.52 | Q63.71 | +1.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMF/GTQ
1 Lamas Finance bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Lamas Finance (LMF) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.06452.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMF với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.5 LMF đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMF sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMF sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMF bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 77.49 LMF, trong khi 5 LMF sẽ có giá khoảng 0.3226GTQ.
Giá cao nhất của LMF/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMF tính theo GTQ là Q11.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMF/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lamas Finance tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lamas Finance (LMF) đã tăng 18.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lamas Finance (LMF) đã tăng 34.31% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMF thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lamas Finance và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMF/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMF/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMF/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMF/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lamas Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lamas Finance: LMF sang Đô la Mỹ (USD), LMF sang Euro (EUR), LMF sang Bảng Anh (GBP), LMF sang Đô la Canada (CAD), LMF sang Rupee Ấn Độ (INR), LMF sang Rupee Pakistan (PKR), LMF sang Real Brazil (BRL), LMF sang ...
Giá của Lamas Finance ở Mỹ là $0.008416 USD. Ngoài ra, giá của Lamas Finance là €0.007222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01174 CAD ở Canada, ₹0.7469 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04502 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lamas Finance phổ biến nhất là LMF sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Lamas Finance (LMF) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.06452.
Giá của Lamas Finance ở Mỹ là $0.008416 USD. Ngoài ra, giá của Lamas Finance là €0.007222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01174 CAD ở Canada, ₹0.7469 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04502 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lamas Finance phổ biến nhất là LMF sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Lamas Finance (LMF) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.06452.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.