Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAI thành ISK
LAI/ISK: 1 LAI = 0.04069 ISK. Giá chuyển đổi 1 LayerAI (LAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04069 ISK hôm nay.

LAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LayerAI (LAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAI hiện có giá trị là 0.04069 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAI hiện có giá 0.04069 ISK, nghĩa là mua 5 LAI sẽ mất 0.2034 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 24.58 LAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 122.89 LAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LAI
LayerAI
Króna Iceland
1 LAI
0.04069 ISK
Đổi 1 LAI sang 0.04069 ISK
2 LAI
0.08137 ISK
Đổi 2 LAI sang 0.08137 ISK
5 LAI
0.2034 ISK
Đổi 5 LAI sang 0.2034 ISK
10 LAI
0.4069 ISK
Đổi 10 LAI sang 0.4069 ISK
20 LAI
0.8137 ISK
Đổi 20 LAI sang 0.8137 ISK
50 LAI
2.03 ISK
Đổi 50 LAI sang 2.03 ISK
100 LAI
4.07 ISK
Đổi 100 LAI sang 4.07 ISK
200 LAI
8.14 ISK
Đổi 200 LAI sang 8.14 ISK
500 LAI
20.34 ISK
Đổi 500 LAI sang 20.34 ISK
1000 LAI
40.69 ISK
Đổi 1000 LAI sang 40.69 ISK
5000 LAI
203.43 ISK
Đổi 5000 LAI sang 203.43 ISK
10000 LAI
406.87 ISK
Đổi 10000 LAI sang 406.87 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LayerAI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAI sang ISK, lên đến 10000 LAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LayerAI
1 ISK
24.58 LAI
Đổi 1 ISK sang 24.58 LAI
10 ISK
245.78 LAI
Đổi 10 ISK sang 245.78 LAI
50 ISK
1,228.9 LAI
Đổi 50 ISK sang 1,228.9 LAI
100 ISK
2,457.8 LAI
Đổi 100 ISK sang 2,457.8 LAI
200 ISK
4,915.6 LAI
Đổi 200 ISK sang 4,915.6 LAI
500 ISK
12,289.01 LAI
Đổi 500 ISK sang 12,289.01 LAI
1000 ISK
24,578.02 LAI
Đổi 1000 ISK sang 24,578.02 LAI
2000 ISK
49,156.04 LAI
Đổi 2000 ISK sang 49,156.04 LAI
5000 ISK
122,890.1 LAI
Đổi 5000 ISK sang 122,890.1 LAI
10000 ISK
245,780.2 LAI
Đổi 10000 ISK sang 245,780.2 LAI
50000 ISK
1,228,901 LAI
Đổi 50000 ISK sang 1,228,901 LAI
100000 ISK
2,457,802 LAI
Đổi 100000 ISK sang 2,457,802 LAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LayerAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAI/ISK
LAI/ISK: 1 LAI = 0.04069 ISK; 2025/10/04 21:41:27
Trong 1D vừa qua, LayerAI đã thay đổi -14.21% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LayerAI(LAI) đã thay đổi -14.21% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của LayerAI/ISK
Giá LayerAI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04847 ISK trong khi giá LayerAI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03958 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LayerAI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04761 ISK | 0.04847 ISK | 0.06576 ISK | 0.08863 ISK |
Thấp | 0.03923 ISK | 0.03958 ISK | 0.03677 ISK | 0.03677 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.21% | +3.43% | -20.84% | -12.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LayerAI
Số liệu thị trường LAI sang ISK
LAI/ISK:
kr0.04069
Khối lượng LAI 24 giờ:
kr32,415,454.84
Vốn hóa thị trường LAI:
kr223,749,038.54
Nguồn cung lưu hành LAI:
5.50B LAI
Tỷ giá LAI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LayerAI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LayerAI là kr0.04069 mỗi LAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr223,749,038.54 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,499,308,000 LAI. Khối lượng giao dịch của LayerAI đã thay đổi +25.03% (kr6,488,898.52 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAI là kr25,926,556.32.
Thông tin thêm về LayerAI trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LayerAI phổ biến nhất là LAI sang ISK, trong đó mã của LayerAI là LAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LayerAI phổ biến

LAI đến TWD
1 LAI thành NT$0.01022 TWD

LAI đến CNY
1 LAI thành ¥0.002398 CNY
LAI đến ISK
1 LAI thành kr0.04069 ISK

LAI đến USD
1 LAI thành $0.0003364 USD

LAI đến EUR
1 LAI thành €0.0002866 EUR

LAI đến CAD
1 LAI thành C$0.0004698 CAD

LAI đến KRW
1 LAI thành ₩0.4735 KRW

LAI đến JPY
1 LAI thành ¥0.04960 JPY

LAI đến GBP
1 LAI thành £0.0002496 GBP

LAI đến BRL
1 LAI thành R$0.001795 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01255 ISK

OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,081.93 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr104.96 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr256.45 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr105.55 ISK

ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.24 ISK

IN đến ISK
1 IN thành kr14.5 ISK

LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.41 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr361.16 ISK

MITO đến ISK
1 MITO thành kr20.18 ISK
Bảng chuyển đổi từ LAI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của LayerAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAI thành Króna Iceland đã thay đổi +3.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.21%, đạt mức cao nhất là 0.04761 ISK và mức thấp nhất là 0.03923 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LAI là kr0.05147 ISK , thay đổi -20.84% so với giá hiện tại. LayerAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.01% so với năm trước.
-kr
2.02ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAI | kr0.02034 | kr0.02374 | -14.21% |
1 LAI | kr0.04069 | kr0.04747 | -14.21% |
5 LAI | kr0.2034 | kr0.2374 | -14.21% |
10 LAI | kr0.4069 | kr0.4747 | -14.21% |
50 LAI | kr2.03 | kr2.37 | -14.21% |
100 LAI | kr4.07 | kr4.75 | -14.21% |
500 LAI | kr20.34 | kr23.74 | -14.21% |
1000 LAI | kr40.69 | kr47.47 | -14.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAI/ISK
1 LayerAI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LayerAI (LAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04069.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.58 LAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 122.89 LAI, trong khi 5 LAI sẽ có giá khoảng 0.2034ISK.
Giá cao nhất của LAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAI tính theo ISK là kr17.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LayerAI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LayerAI (LAI) đã tăng 3.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LayerAI (LAI) đã giảm 20.84% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LayerAI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LayerAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LayerAI: LAI sang Đô la Mỹ (USD), LAI sang Euro (EUR), LAI sang Bảng Anh (GBP), LAI sang Đô la Canada (CAD), LAI sang Rupee Ấn Độ (INR), LAI sang Rupee Pakistan (PKR), LAI sang Real Brazil (BRL), LAI sang ...
Giá của LayerAI ở Mỹ là $0.0003364 USD. Ngoài ra, giá của LayerAI là €0.0002866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002496 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004698 CAD ở Canada, ₹0.02985 INR ở Ấn Độ, ₨0.09463 PKR ở Pakistan, R$0.001795 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerAI phổ biến nhất là LAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LayerAI (LAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04069.
Giá của LayerAI ở Mỹ là $0.0003364 USD. Ngoài ra, giá của LayerAI là €0.0002866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002496 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004698 CAD ở Canada, ₹0.02985 INR ở Ấn Độ, ₨0.09463 PKR ở Pakistan, R$0.001795 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerAI phổ biến nhất là LAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LayerAI (LAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04069.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.