Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.27 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.27 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.27 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAI thành KES
LAI/KES: 1 LAI = 0.04360 KES. Giá chuyển đổi 1 LayerAI (LAI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04360 KES hôm nay.

LAI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LayerAI (LAI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAI hiện có giá trị là 0.04360 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAI hiện có giá 0.04360 KES, nghĩa là mua 5 LAI sẽ mất 0.2180 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 22.94 LAI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 114.68 LAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAI sang KES
Chuyển đổi KES sang LAI
LayerAI
Shilling Kenya
1 LAI
0.04360 KES
Đổi 1 LAI sang 0.04360 KES
2 LAI
0.08720 KES
Đổi 2 LAI sang 0.08720 KES
5 LAI
0.2180 KES
Đổi 5 LAI sang 0.2180 KES
10 LAI
0.4360 KES
Đổi 10 LAI sang 0.4360 KES
20 LAI
0.8720 KES
Đổi 20 LAI sang 0.8720 KES
50 LAI
2.18 KES
Đổi 50 LAI sang 2.18 KES
100 LAI
4.36 KES
Đổi 100 LAI sang 4.36 KES
200 LAI
8.72 KES
Đổi 200 LAI sang 8.72 KES
500 LAI
21.8 KES
Đổi 500 LAI sang 21.8 KES
1000 LAI
43.6 KES
Đổi 1000 LAI sang 43.6 KES
5000 LAI
218 KES
Đổi 5000 LAI sang 218 KES
10000 LAI
435.99 KES
Đổi 10000 LAI sang 435.99 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của LayerAI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAI sang KES, lên đến 10000 LAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
LayerAI
1 KES
22.94 LAI
Đổi 1 KES sang 22.94 LAI
10 KES
229.36 LAI
Đổi 10 KES sang 229.36 LAI
50 KES
1,146.81 LAI
Đổi 50 KES sang 1,146.81 LAI
100 KES
2,293.61 LAI
Đổi 100 KES sang 2,293.61 LAI
200 KES
4,587.23 LAI
Đổi 200 KES sang 4,587.23 LAI
500 KES
11,468.06 LAI
Đổi 500 KES sang 11,468.06 LAI
1000 KES
22,936.13 LAI
Đổi 1000 KES sang 22,936.13 LAI
2000 KES
45,872.25 LAI
Đổi 2000 KES sang 45,872.25 LAI
5000 KES
114,680.64 LAI
Đổi 5000 KES sang 114,680.64 LAI
10000 KES
229,361.27 LAI
Đổi 10000 KES sang 229,361.27 LAI
50000 KES
1,146,806.35 LAI
Đổi 50000 KES sang 1,146,806.35 LAI
100000 KES
2,293,612.7 LAI
Đổi 100000 KES sang 2,293,612.7 LAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LAI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo LayerAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LAI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAI/KES
LAI/KES: 1 LAI = 0.04360 KES; 2025/10/04 20:09:41
Trong 1D vừa qua, LayerAI đã thay đổi -13.66% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LayerAI(LAI) đã thay đổi -13.66% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAI sang KES: Biến động và thay đổi giá của LayerAI/KES
Giá LayerAI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.05176 KES trong khi giá LayerAI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04226 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LayerAI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05176 KES | 0.05176 KES | 0.07022 KES | 0.09464 KES |
Thấp | 0.04226 KES | 0.04226 KES | 0.03927 KES | 0.03927 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.66% | +3.25% | -21.05% | -11.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LayerAI
Số liệu thị trường LAI sang KES
LAI/KES:
KSh0.04360
Khối lượng LAI 24 giờ:
KSh34,976,018.71
Vốn hóa thị trường LAI:
KSh239,766,216.86
Nguồn cung lưu hành LAI:
5.50B LAI
Tỷ giá LAI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LayerAI thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LayerAI là KSh0.04360 mỗi LAI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh239,766,216.86 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,499,308,000 LAI. Khối lượng giao dịch của LayerAI đã thay đổi +24.90% (KSh6,971,814.63 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAI là KSh28,004,204.08.
Thông tin thêm về LayerAI trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LayerAI phổ biến nhất là LAI sang KES, trong đó mã của LayerAI là LAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LayerAI phổ biến

LAI đến TWD
1 LAI thành NT$0.01026 TWD
LAI đến KES
1 LAI thành KSh0.04360 KES

LAI đến CNY
1 LAI thành ¥0.002406 CNY

LAI đến USD
1 LAI thành $0.0003376 USD

LAI đến EUR
1 LAI thành €0.0002876 EUR

LAI đến CAD
1 LAI thành C$0.0004715 CAD

LAI đến KRW
1 LAI thành ₩0.4752 KRW

LAI đến JPY
1 LAI thành ¥0.04978 JPY

LAI đến GBP
1 LAI thành £0.0002505 GBP

LAI đến BRL
1 LAI thành R$0.001802 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01330 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,976.92 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.02 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh268.92 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.37 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh115.47 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh14.7 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh0.9207 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh372 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.64 KES
Bảng chuyển đổi từ LAI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của LayerAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAI thành Shilling Kenya đã thay đổi +3.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.66%, đạt mức cao nhất là 0.05176 KES và mức thấp nhất là 0.04226 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LAI là KSh0.05526 KES , thay đổi -21.05% so với giá hiện tại. LayerAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.05% so với năm trước.
-KSh
2.2KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAI | KSh0.02180 | KSh0.02526 | -13.66% |
1 LAI | KSh0.04360 | KSh0.05052 | -13.66% |
5 LAI | KSh0.2180 | KSh0.2526 | -13.66% |
10 LAI | KSh0.4360 | KSh0.5052 | -13.66% |
50 LAI | KSh2.18 | KSh2.53 | -13.66% |
100 LAI | KSh4.36 | KSh5.05 | -13.66% |
500 LAI | KSh21.8 | KSh25.26 | -13.66% |
1000 LAI | KSh43.6 | KSh50.52 | -13.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAI/KES
1 LayerAI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 LayerAI (LAI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.04360.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.94 LAI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 114.68 LAI, trong khi 5 LAI sẽ có giá khoảng 0.2180KES.
Giá cao nhất của LAI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAI tính theo KES là KSh19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LayerAI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LayerAI (LAI) đã tăng 3.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LayerAI (LAI) đã giảm 21.05% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LayerAI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LayerAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LayerAI: LAI sang Đô la Mỹ (USD), LAI sang Euro (EUR), LAI sang Bảng Anh (GBP), LAI sang Đô la Canada (CAD), LAI sang Rupee Ấn Độ (INR), LAI sang Rupee Pakistan (PKR), LAI sang Real Brazil (BRL), LAI sang ...
Giá của LayerAI ở Mỹ là $0.0003376 USD. Ngoài ra, giá của LayerAI là €0.0002876 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002505 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004715 CAD ở Canada, ₹0.02996 INR ở Ấn Độ, ₨0.09496 PKR ở Pakistan, R$0.001802 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerAI phổ biến nhất là LAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 LayerAI (LAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04360.
Giá của LayerAI ở Mỹ là $0.0003376 USD. Ngoài ra, giá của LayerAI là €0.0002876 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002505 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004715 CAD ở Canada, ₹0.02996 INR ở Ấn Độ, ₨0.09496 PKR ở Pakistan, R$0.001802 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerAI phổ biến nhất là LAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 LayerAI (LAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04360.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.