Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LCX thành CHF

LCX/CHF: 1 LCX = 0.09121 CHF. Giá chuyển đổi 1 LCX (LCX) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.09121 CHF hôm nay.
LCX
LCX
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LCX/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LCX (LCX) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LCX hiện có giá trị là 0.09121 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LCX hiện có giá 0.09121 CHF, nghĩa là mua 5 LCX sẽ mất 0.4561 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 10.96 LCX và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 54.82 LCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LCX sang CHF

Chuyển đổi CHF sang LCX

LCX
Franc Thụy Sĩ
1000 LCX
91.21  CHF
5000 LCX
456.07  CHF
10000 LCX
912.13  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LCX thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của LCX tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LCX sang CHF, lên đến 10000 LCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
LCX
1000 CHF
10,963.31 LCX
2000 CHF
21,926.62 LCX
5000 CHF
54,816.54 LCX
10000 CHF
109,633.08 LCX
50000 CHF
548,165.4 LCX
100000 CHF
1,096,330.81 LCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành LCX toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo LCX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang LCX, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LCX/CHF

LCX/CHF: 1 LCX = 0.09121 CHF; 2025/06/15 04:38:08
Trong 1D vừa qua, LCX đã thay đổi -2.68% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LCX(LCX) đã thay đổi -2.68% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành LCX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LCX sang CHF: Biến động và thay đổi giá của LCX/CHF

Giá LCX cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.1068 CHF trong khi giá LCX thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.08815 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LCX theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LCX theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09402 CHF
0.1068 CHF
0.1312 CHF
0.1602 CHF
Thấp
0.08815 CHF
0.08815 CHF
0.08788 CHF
0.08736 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.68%
-10.99%
-20.74%
-22.65%

Thông tin LCX

Số liệu thị trường LCX sang CHF

LCX/CHF:
Fr0.09121
Khối lượng LCX 24 giờ:
Fr382,955.14
Vốn hóa thị trường LCX:
Fr85,963,065.2
Nguồn cung lưu hành LCX:
942.44M LCX

Tỷ giá LCX sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LCX thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LCX là Fr0.09121 mỗi LCX, với tổng vốn hoá thị trường của Fr85,963,065.2 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 942,439,550 LCX. Khối lượng giao dịch của LCX đã thay đổi -12.50% (Fr-54,719.88 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LCX là Fr437,675.02.

Thông tin thêm về LCX trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LCX phổ biến nhất là LCX sang CHF, trong đó mã của LCX là LCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LCX sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LCX sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LCX (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LCX bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LCX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LCX đến TWD
1 LCX thành NT$3.32 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LCX đến CNY
1 LCX thành ¥0.8074 CNY
popular info Đô la Mỹ
LCX đến USD
1 LCX thành $0.1124 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
LCX đến CHF
1 LCX thành Fr0.09121 CHF
popular info Euro
LCX đến EUR
1 LCX thành €0.09728 EUR
popular info Đô la Canada
LCX đến CAD
1 LCX thành C$0.1527 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LCX đến KRW
1 LCX thành ₩153.46 KRW
popular info Yên Nhật
LCX đến JPY
1 LCX thành ¥16.19 JPY
popular info Bảng Anh
LCX đến GBP
1 LCX thành £0.08282 GBP
popular info Real Brazil
LCX đến BRL
1 LCX thành R$0.6234 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets AB
AB đến CHF
1 AB thành Fr0.01231 CHF
other assets Bubblemaps
BMT đến CHF
1 BMT thành Fr0.09699 CHF
other assets ROA CORE
ROA đến CHF
1 ROA thành Fr0.01259 CHF
other assets Lagrange
LA đến CHF
1 LA thành Fr0.6704 CHF
other assets Status
SNT đến CHF
1 SNT thành Fr0.02707 CHF
other assets 0x0.ai
0x0 đến CHF
1 0x0 thành Fr0.1148 CHF
other assets Keeta
KTA đến CHF
1 KTA thành Fr0.7272 CHF
other assets Axelar
AXL đến CHF
1 AXL thành Fr0.3583 CHF
other assets Tether Gold
XAUt đến CHF
1 XAUt thành Fr2,808.8 CHF
other assets Radworks
RAD đến CHF
1 RAD thành Fr0.5553 CHF

Bảng chuyển đổi từ LCX sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của LCX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LCX thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -10.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.68%, đạt mức cao nhất là 0.09402 CHF và mức thấp nhất là 0.08815 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 LCX là Fr0.1151 CHF , thay đổi -20.74% so với giá hiện tại. LCX đã thay đổi
-Fr
0.08639CHF
, tương đương mức thay đổi -48.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LCX
Fr0.04561Fr0.04686
-2.68%
1 LCX
Fr0.09121Fr0.09373
-2.68%
5 LCX
Fr0.4561Fr0.4686
-2.68%
10 LCX
Fr0.9121Fr0.9373
-2.68%
50 LCX
Fr4.56Fr4.69
-2.68%
100 LCX
Fr9.12Fr9.37
-2.68%
500 LCX
Fr45.61Fr46.86
-2.68%
1000 LCX
Fr91.21Fr93.73
-2.68%

Câu Hỏi Thường Gặp LCX/CHF

1 LCX bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 LCX (LCX) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.09121.
Tôi có thể mua bao nhiêu LCX với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.96 LCX đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LCX sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LCX sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LCX bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 54.82 LCX, trong khi 5 LCX sẽ có giá khoảng 0.4561CHF.
Giá cao nhất của LCX/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LCX tính theo CHF là Fr0.5722. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LCX/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LCX tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LCX (LCX) đã giảm 10.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LCX (LCX) đã giảm 20.74% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LCX thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LCX và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LCX/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LCX/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LCX/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LCX/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LCX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LCX: LCX sang Đô la Mỹ (USD), LCX sang Euro (EUR), LCX sang Bảng Anh (GBP), LCX sang Đô la Canada (CAD), LCX sang Rupee Ấn Độ (INR), LCX sang Rupee Pakistan (PKR), LCX sang Real Brazil (BRL), LCX sang ...
Giá của LCX ở Mỹ là $0.1124 USD. Ngoài ra, giá của LCX là €0.09728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08282 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1527 CAD ở Canada, ₹9.68 INR ở Ấn Độ, ₨31.79 PKR ở Pakistan, R$0.6234 BRL ở Brazil, ...
Cặp LCX phổ biến nhất là LCX sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 LCX (LCX) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.09121.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.