Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84511.15 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84511.15 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84511.15 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LCX thành HKD
LCX/HKD: 1 LCX = 0.5869 HKD. Giá chuyển đổi 1 LCX (LCX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.5869 HKD hôm nay.

LCX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LCX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LCX (LCX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LCX hiện có giá trị là 0.5869 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LCX hiện có giá 0.5869 HKD, nghĩa là mua 5 LCX sẽ mất 2.93 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1.7 LCX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 8.52 LCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LCX sang HKD
Chuyển đổi HKD sang LCX
LCX
Đô la Hồng Kông
1 LCX
0.5869 HKD
Đổi 1 LCX sang 0.5869 HKD
2 LCX
1.17 HKD
Đổi 2 LCX sang 1.17 HKD
5 LCX
2.93 HKD
Đổi 5 LCX sang 2.93 HKD
10 LCX
5.87 HKD
Đổi 10 LCX sang 5.87 HKD
20 LCX
11.74 HKD
Đổi 20 LCX sang 11.74 HKD
50 LCX
29.34 HKD
Đổi 50 LCX sang 29.34 HKD
100 LCX
58.69 HKD
Đổi 100 LCX sang 58.69 HKD
200 LCX
117.38 HKD
Đổi 200 LCX sang 117.38 HKD
500 LCX
293.44 HKD
Đổi 500 LCX sang 293.44 HKD
1000 LCX
586.88 HKD
Đổi 1000 LCX sang 586.88 HKD
5000 LCX
2,934.41 HKD
Đổi 5000 LCX sang 2,934.41 HKD
10000 LCX
5,868.81 HKD
Đổi 10000 LCX sang 5,868.81 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LCX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của LCX tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LCX sang HKD, lên đến 10000 LCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
LCX
1 HKD
1.7 LCX
Đổi 1 HKD sang 1.7 LCX
10 HKD
17.04 LCX
Đổi 10 HKD sang 17.04 LCX
50 HKD
85.2 LCX
Đổi 50 HKD sang 85.2 LCX
100 HKD
170.39 LCX
Đổi 100 HKD sang 170.39 LCX
200 HKD
340.78 LCX
Đổi 200 HKD sang 340.78 LCX
500 HKD
851.96 LCX
Đổi 500 HKD sang 851.96 LCX
1000 HKD
1,703.92 LCX
Đổi 1000 HKD sang 1,703.92 LCX
2000 HKD
3,407.84 LCX
Đổi 2000 HKD sang 3,407.84 LCX
5000 HKD
8,519.61 LCX
Đổi 5000 HKD sang 8,519.61 LCX
10000 HKD
17,039.22 LCX
Đổi 10000 HKD sang 17,039.22 LCX
50000 HKD
85,196.11 LCX
Đổi 50000 HKD sang 85,196.11 LCX
100000 HKD
170,392.22 LCX
Đổi 100000 HKD sang 170,392.22 LCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành LCX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo LCX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang LCX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LCX/HKD
LCX/HKD: 1 LCX = 0.5869 HKD; 2025/11/22 18:38:00
Trong 1D vừa qua, LCX đã thay đổi -2.78% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LCX(LCX) đã thay đổi -2.78% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành LCX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LCX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của LCX/HKD
Giá LCX cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.7446 HKD trong khi giá LCX thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.5702 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LCX theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LCX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6018 HKD | 0.7446 HKD | 0.9171 HKD | 1.33 HKD |
Thấp | 0.5702 HKD | 0.5702 HKD | 0.5702 HKD | 0.5702 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.78% | -20.46% | -31.40% | -53.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LCX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LCX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LCX
Số liệu thị trường LCX sang HKD
LCX/HKD:
HK$0.5869
Khối lượng LCX 24 giờ:
HK$2,270,404.48
Vốn hóa thị trường LCX:
HK$557,225,635.24
Nguồn cung lưu hành LCX:
949.47M LCX
Tỷ giá LCX sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LCX thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LCX là HK$0.5869 mỗi LCX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$557,225,635.24 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 949,469,100 LCX. Khối lượng giao dịch của LCX đã thay đổi -56.40% (HK$-2,936,670.57 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LCX là HK$5,207,075.05.
Thông tin thêm về LCX trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LCX phổ biến nhất là LCX sang HKD, trong đó mã của LCX là LCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LCX sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LCX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LCX phổ biến

LCX đến TWD
1 LCX thành NT$2.36 TWD

LCX đến CNY
1 LCX thành ¥0.5358 CNY

LCX đến USD
1 LCX thành $0.07539 USD

LCX đến AUD
1 LCX thành AU$0.1168 AUD
LCX đến HKD
1 LCX thành HK$0.5869 HKD

LCX đến EUR
1 LCX thành €0.06543 EUR

LCX đến CAD
1 LCX thành C$0.1063 CAD

LCX đến KRW
1 LCX thành ₩110.8 KRW

LCX đến JPY
1 LCX thành ¥11.79 JPY

LCX đến GBP
1 LCX thành £0.05754 GBP

LCX đến BRL
1 LCX thành R$0.4074 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

AIA đến HKD
1 AIA thành HK$4.39 HKD

BCH đến HKD
1 BCH thành HK$4,294.64 HKD

LAYER đến HKD
1 LAYER thành HK$2.12 HKD

MMT đến HKD
1 MMT thành HK$3.24 HKD

WLFI đến HKD
1 WLFI thành HK$1.18 HKD

COAI đến HKD
1 COAI thành HK$4.04 HKD

B2 đến HKD
1 B2 thành HK$3.03 HKD

XCN đến HKD
1 XCN thành HK$0.04750 HKD

HOLO đến HKD
1 HOLO thành HK$0.7986 HKD

FLUID đến HKD
1 FLUID thành HK$27.36 HKD
Bảng chuyển đổi từ LCX sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của LCX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LCX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -20.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.78%, đạt mức cao nhất là 0.6018 HKD và mức thấp nhất là 0.5702 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LCX là HK$0.8554 HKD , thay đổi -31.40% so với giá hiện tại. LCX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.45% so với năm trước.
-HK$
0.2950HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LCX | HK$0.2934 | HK$0.3018 | -2.78% |
1 LCX | HK$0.5869 | HK$0.6037 | -2.78% |
5 LCX | HK$2.93 | HK$3.02 | -2.78% |
10 LCX | HK$5.87 | HK$6.04 | -2.78% |
50 LCX | HK$29.34 | HK$30.18 | -2.78% |
100 LCX | HK$58.69 | HK$60.37 | -2.78% |
500 LCX | HK$293.44 | HK$301.83 | -2.78% |
1000 LCX | HK$586.88 | HK$603.65 | -2.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp LCX/HKD
1 LCX bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 LCX (LCX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.5869.
Tôi có thể mua bao nhiêu LCX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.7 LCX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LCX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LCX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LCX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 8.52 LCX, trong khi 5 LCX sẽ có giá khoảng 2.93HKD.
Giá cao nhất của LCX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LCX tính theo HKD là HK$5.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LCX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LCX tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LCX (LCX) đã giảm 20.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LCX (LCX) đã giảm 31.40% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LCX thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LCX và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LCX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LCX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LCX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LCX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LCX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LCX: LCX sang Đô la Mỹ (USD), LCX sang Euro (EUR), LCX sang Bảng Anh (GBP), LCX sang Đô la Canada (CAD), LCX sang Rupee Ấn Độ (INR), LCX sang Rupee Pakistan (PKR), LCX sang Real Brazil (BRL), LCX sang ...
Giá của LCX ở Mỹ là $0.07539 USD. Ngoài ra, giá của LCX là €0.06543 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1063 CAD ở Canada, ₹6.76 INR ở Ấn Độ, ₨21.28 PKR ở Pakistan, R$0.4074 BRL ở Brazil, ...
Cặp LCX phổ biến nhất là LCX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 LCX (LCX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.5869.
Giá của LCX ở Mỹ là $0.07539 USD. Ngoài ra, giá của LCX là €0.06543 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1063 CAD ở Canada, ₹6.76 INR ở Ấn Độ, ₨21.28 PKR ở Pakistan, R$0.4074 BRL ở Brazil, ...
Cặp LCX phổ biến nhất là LCX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 LCX (LCX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.5869.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































