Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109285.98 (+3.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109285.98 (+3.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109285.98 (+3.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEGIT thành HUF
LEGIT/HUF: 1 LEGIT = 0.7320 HUF. Giá chuyển đổi 1 LEGIT (LEGIT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.7320 HUF hôm nay.

LEGIT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEGIT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LEGIT (LEGIT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEGIT hiện có giá trị là 0.7320 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEGIT hiện có giá 0.7320 HUF, nghĩa là mua 5 LEGIT sẽ mất 3.66 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.37 LEGIT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 6.83 LEGIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEGIT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang LEGIT
LEGIT
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEGIT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của LEGIT tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEGIT sang HUF, lên đến 10000 LEGIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
LEGIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành LEGIT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo LEGIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang LEGIT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEGIT/HUF
LEGIT/HUF: 1 LEGIT = 0.7320 HUF; 2025/07/02 22:10:43
Trong 1D vừa qua, LEGIT đã thay đổi +2.68% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LEGIT(LEGIT) đã thay đổi +2.68% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành LEGIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LEGIT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của LEGIT/HUF
Giá LEGIT cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.7697 HUF trong khi giá LEGIT thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.6099 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LEGIT theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEGIT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7575 HUF | 0.7697 HUF | 0.8571 HUF | 0.9350 HUF |
Thấp | 0.7182 HUF | 0.6099 HUF | 0.6099 HUF | 0.4307 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.68% | -1.10% | +5.06% | +19.98% |
Thông tin LEGIT
Số liệu thị trường LEGIT sang HUF
LEGIT/HUF:
Ft0.7320
Khối lượng LEGIT 24 giờ:
Ft14,643,712.24
Vốn hóa thị trường LEGIT:
Ft713,964,836.03
Nguồn cung lưu hành LEGIT:
975.35M LEGIT
Tỷ giá LEGIT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LEGIT thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LEGIT là Ft0.7320 mỗi LEGIT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft713,964,836.03 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 975,353,000 LEGIT. Khối lượng giao dịch của LEGIT đã thay đổi +8.05% (Ft1,091,244.69 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEGIT là Ft13,552,467.55.
Thông tin thêm về LEGIT trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LEGIT phổ biến nhất là LEGIT sang HUF, trong đó mã của LEGIT là LEGIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109345.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2449.68 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92670.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80128.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148622.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593045.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9359353.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEGIT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEGIT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LEGIT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEGIT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEGIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LEGIT phổ biến

LEGIT đến TWD
1 LEGIT thành NT$0.06254 TWD

LEGIT đến CNY
1 LEGIT thành ¥0.01546 CNY

LEGIT đến USD
1 LEGIT thành $0.002158 USD

LEGIT đến EUR
1 LEGIT thành €0.001829 EUR

LEGIT đến CAD
1 LEGIT thành C$0.002933 CAD

LEGIT đến KRW
1 LEGIT thành ₩2.92 KRW

LEGIT đến JPY
1 LEGIT thành ¥0.3101 JPY

LEGIT đến GBP
1 LEGIT thành £0.001581 GBP
LEGIT đến HUF
1 LEGIT thành Ft0.7320 HUF

LEGIT đến BRL
1 LEGIT thành R$0.01170 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft37,140,592.87 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft881,592.83 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft765.73 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,001.57 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft58.27 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft202.1 HUF

PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.003487 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,662.32 HUF

UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,562.35 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft224,724.91 HUF
Bảng chuyển đổi từ LEGIT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của LEGIT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEGIT thành Forint Hungary đã thay đổi -1.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.68%, đạt mức cao nhất là 0.7575 HUF và mức thấp nhất là 0.7182 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 LEGIT là Ft0.6957 HUF , thay đổi +5.06% so với giá hiện tại. LEGIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.22% so với năm trước.
+Ft
0.7533HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEGIT | Ft0.3660 | Ft0.3562 | +2.68% |
1 LEGIT | Ft0.7320 | Ft0.7123 | +2.68% |
5 LEGIT | Ft3.66 | Ft3.56 | +2.68% |
10 LEGIT | Ft7.32 | Ft7.12 | +2.68% |
50 LEGIT | Ft36.6 | Ft35.62 | +2.68% |
100 LEGIT | Ft73.2 | Ft71.23 | +2.68% |
500 LEGIT | Ft366 | Ft356.16 | +2.68% |
1000 LEGIT | Ft732.01 | Ft712.32 | +2.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEGIT/HUF
1 LEGIT bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 LEGIT (LEGIT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.7320.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEGIT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.37 LEGIT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEGIT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEGIT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEGIT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 6.83 LEGIT, trong khi 5 LEGIT sẽ có giá khoảng 3.66HUF.
Giá cao nhất của LEGIT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEGIT tính theo HUF là Ft3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEGIT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LEGIT tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LEGIT (LEGIT) đã giảm 1.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LEGIT (LEGIT) đã tăng 5.06% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEGIT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LEGIT và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEGIT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEGIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEGIT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEGIT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEGIT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LEGIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LEGIT: LEGIT sang Đô la Mỹ (USD), LEGIT sang Euro (EUR), LEGIT sang Bảng Anh (GBP), LEGIT sang Đô la Canada (CAD), LEGIT sang Rupee Ấn Độ (INR), LEGIT sang Rupee Pakistan (PKR), LEGIT sang Real Brazil (BRL), LEGIT sang ...
Giá của LEGIT ở Mỹ là $0.002158 USD. Ngoài ra, giá của LEGIT là €0.001829 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001581 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002933 CAD ở Canada, ₹0.1847 INR ở Ấn Độ, ₨0.6144 PKR ở Pakistan, R$0.01170 BRL ở Brazil, ...
Cặp LEGIT phổ biến nhất là LEGIT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 LEGIT (LEGIT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.7320.
Giá của LEGIT ở Mỹ là $0.002158 USD. Ngoài ra, giá của LEGIT là €0.001829 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001581 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002933 CAD ở Canada, ₹0.1847 INR ở Ấn Độ, ₨0.6144 PKR ở Pakistan, R$0.01170 BRL ở Brazil, ...
Cặp LEGIT phổ biến nhất là LEGIT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 LEGIT (LEGIT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.7320.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
