Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124964.28 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124964.28 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124964.28 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LBAI thành MNT
LBAI/MNT: 1 LBAI = 0.08208 MNT. Giá chuyển đổi 1 Lemmy The Bat (LBAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.08208 MNT hôm nay.

LBAI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBAI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lemmy The Bat (LBAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBAI hiện có giá trị là 0.08208 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBAI hiện có giá 0.08208 MNT, nghĩa là mua 5 LBAI sẽ mất 0.4104 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 12.18 LBAI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 60.91 LBAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LBAI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang LBAI
Lemmy The Bat
Tugrik Mông Cổ
1 LBAI
0.08208 MNT
Đổi 1 LBAI sang 0.08208 MNT
2 LBAI
0.1642 MNT
Đổi 2 LBAI sang 0.1642 MNT
5 LBAI
0.4104 MNT
Đổi 5 LBAI sang 0.4104 MNT
10 LBAI
0.8208 MNT
Đổi 10 LBAI sang 0.8208 MNT
20 LBAI
1.64 MNT
Đổi 20 LBAI sang 1.64 MNT
50 LBAI
4.1 MNT
Đổi 50 LBAI sang 4.1 MNT
100 LBAI
8.21 MNT
Đổi 100 LBAI sang 8.21 MNT
200 LBAI
16.42 MNT
Đổi 200 LBAI sang 16.42 MNT
500 LBAI
41.04 MNT
Đổi 500 LBAI sang 41.04 MNT
1000 LBAI
82.08 MNT
Đổi 1000 LBAI sang 82.08 MNT
5000 LBAI
410.41 MNT
Đổi 5000 LBAI sang 410.41 MNT
10000 LBAI
820.83 MNT
Đổi 10000 LBAI sang 820.83 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBAI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Lemmy The Bat tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBAI sang MNT, lên đến 10000 LBAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Lemmy The Bat
1 MNT
12.18 LBAI
Đổi 1 MNT sang 12.18 LBAI
10 MNT
121.83 LBAI
Đổi 10 MNT sang 121.83 LBAI
50 MNT
609.14 LBAI
Đổi 50 MNT sang 609.14 LBAI
100 MNT
1,218.28 LBAI
Đổi 100 MNT sang 1,218.28 LBAI
200 MNT
2,436.56 LBAI
Đổi 200 MNT sang 2,436.56 LBAI
500 MNT
6,091.4 LBAI
Đổi 500 MNT sang 6,091.4 LBAI
1000 MNT
12,182.8 LBAI
Đổi 1000 MNT sang 12,182.8 LBAI
2000 MNT
24,365.6 LBAI
Đổi 2000 MNT sang 24,365.6 LBAI
5000 MNT
60,913.99 LBAI
Đổi 5000 MNT sang 60,913.99 LBAI
10000 MNT
121,827.98 LBAI
Đổi 10000 MNT sang 121,827.98 LBAI
50000 MNT
609,139.9 LBAI
Đổi 50000 MNT sang 609,139.9 LBAI
100000 MNT
1,218,279.79 LBAI
Đổi 100000 MNT sang 1,218,279.79 LBAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành LBAI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Lemmy The Bat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang LBAI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LBAI/MNT
LBAI/MNT: 1 LBAI = 0.08208 MNT; 2025/10/05 07:08:18
Trong 1D vừa qua, Lemmy The Bat đã thay đổi -12.87% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lemmy The Bat(LBAI) đã thay đổi -12.87% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành LBAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LBAI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Lemmy The Bat/MNT
Giá Lemmy The Bat cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1178 MNT trong khi giá Lemmy The Bat thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.07882 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lemmy The Bat theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBAI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09885 MNT | 0.1178 MNT | 0.2348 MNT | 0.5143 MNT |
Thấp | 0.08149 MNT | 0.07882 MNT | 0.07882 MNT | 0.04044 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.87% | -11.77% | -31.83% | +78.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LBAI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBAI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lemmy The Bat
Số liệu thị trường LBAI sang MNT
LBAI/MNT:
₮0.08208
Khối lượng LBAI 24 giờ:
₮9,210,121,224.73
Vốn hóa thị trường LBAI:
₮5,663,723,468.89
Nguồn cung lưu hành LBAI:
69.00B LBAI
Tỷ giá LBAI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lemmy The Bat thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lemmy The Bat là ₮0.08208 mỗi LBAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮5,663,723,468.89 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,000,000,000 LBAI. Khối lượng giao dịch của Lemmy The Bat đã thay đổi -5.33% (₮-518,969,138.14 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBAI là ₮9,729,090,362.87.
Thông tin thêm về Lemmy The Bat trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lemmy The Bat phổ biến nhất là LBAI sang MNT, trong đó mã của Lemmy The Bat là LBAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LBAI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LBAI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lemmy The Bat phổ biến

LBAI đến TWD
1 LBAI thành NT$0.0006935 TWD

LBAI đến CNY
1 LBAI thành ¥0.0001626 CNY

LBAI đến USD
1 LBAI thành $0.{4}2281 USD

LBAI đến EUR
1 LBAI thành €0.{4}1944 EUR

LBAI đến CAD
1 LBAI thành C$0.{4}3186 CAD

LBAI đến KRW
1 LBAI thành ₩0.03211 KRW

LBAI đến JPY
1 LBAI thành ¥0.003364 JPY
LBAI đến MNT
1 LBAI thành ₮0.08208 MNT

LBAI đến GBP
1 LBAI thành £0.{4}1693 GBP

LBAI đến BRL
1 LBAI thành R$0.0001218 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.3775 MNT

LIGHT đến MNT
1 LIGHT thành ₮3,059.38 MNT

TUT đến MNT
1 TUT thành ₮467.17 MNT

ARIA đến MNT
1 ARIA thành ₮683.24 MNT

NUMI đến MNT
1 NUMI thành ₮288.6 MNT

LAZIO đến MNT
1 LAZIO thành ₮3,880.45 MNT

ASP đến MNT
1 ASP thành ₮459.12 MNT

TWT đến MNT
1 TWT thành ₮5,182.76 MNT

SANTOS đến MNT
1 SANTOS thành ₮7,195.99 MNT

MITO đến MNT
1 MITO thành ₮590.94 MNT
Bảng chuyển đổi từ LBAI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Lemmy The Bat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBAI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -11.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.87%, đạt mức cao nhất là 0.09885 MNT và mức thấp nhất là 0.08149 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 LBAI là ₮0.1206 MNT , thay đổi -31.83% so với giá hiện tại. Lemmy The Bat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +88.93% so với năm trước.
+₮
0.08240MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LBAI | ₮0.04104 | ₮0.04713 | -12.87% |
1 LBAI | ₮0.08208 | ₮0.09426 | -12.87% |
5 LBAI | ₮0.4104 | ₮0.4713 | -12.87% |
10 LBAI | ₮0.8208 | ₮0.9426 | -12.87% |
50 LBAI | ₮4.1 | ₮4.71 | -12.87% |
100 LBAI | ₮8.21 | ₮9.43 | -12.87% |
500 LBAI | ₮41.04 | ₮47.13 | -12.87% |
1000 LBAI | ₮82.08 | ₮94.26 | -12.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp LBAI/MNT
1 Lemmy The Bat bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Lemmy The Bat (LBAI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.08208.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBAI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.18 LBAI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBAI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBAI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBAI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 60.91 LBAI, trong khi 5 LBAI sẽ có giá khoảng 0.4104MNT.
Giá cao nhất của LBAI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBAI tính theo MNT là ₮0.5143. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBAI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lemmy The Bat tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lemmy The Bat (LBAI) đã giảm 11.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lemmy The Bat (LBAI) đã giảm 31.83% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBAI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lemmy The Bat và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBAI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBAI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBAI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBAI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lemmy The Bat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lemmy The Bat: LBAI sang Đô la Mỹ (USD), LBAI sang Euro (EUR), LBAI sang Bảng Anh (GBP), LBAI sang Đô la Canada (CAD), LBAI sang Rupee Ấn Độ (INR), LBAI sang Rupee Pakistan (PKR), LBAI sang Real Brazil (BRL), LBAI sang ...
Giá của Lemmy The Bat ở Mỹ là $0.{4}2281 USD. Ngoài ra, giá của Lemmy The Bat là €0.{4}1944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1693 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3186 CAD ở Canada, ₹0.002024 INR ở Ấn Độ, ₨0.006418 PKR ở Pakistan, R$0.0001218 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lemmy The Bat phổ biến nhất là LBAI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Lemmy The Bat (LBAI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.08208.
Giá của Lemmy The Bat ở Mỹ là $0.{4}2281 USD. Ngoài ra, giá của Lemmy The Bat là €0.{4}1944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1693 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3186 CAD ở Canada, ₹0.002024 INR ở Ấn Độ, ₨0.006418 PKR ở Pakistan, R$0.0001218 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lemmy The Bat phổ biến nhất là LBAI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Lemmy The Bat (LBAI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.08208.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.