Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COOK thành OMR

COOK/OMR: 1 COOK = 0.0001799 OMR. Giá chuyển đổi 1 LET HIM COOK (COOK) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001799 OMR hôm nay.
COOK
COOK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COOK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LET HIM COOK (COOK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COOK hiện có giá trị là 0.0001799 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COOK hiện có giá 0.0001799 OMR, nghĩa là mua 5 COOK sẽ mất 0.0008997 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,557.26 COOK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 27,786.32 COOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COOK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang COOK

LET HIM COOK
Rial Oman
1 COOK
0.0001799  OMR
Đổi 1 COOK sang 0.0001799 OMR
2 COOK
0.0003599  OMR
Đổi 2 COOK sang 0.0003599 OMR
5 COOK
0.0008997  OMR
Đổi 5 COOK sang 0.0008997 OMR
10 COOK
0.001799  OMR
Đổi 10 COOK sang 0.001799 OMR
20 COOK
0.003599  OMR
Đổi 20 COOK sang 0.003599 OMR
50 COOK
0.008997  OMR
Đổi 50 COOK sang 0.008997 OMR
100 COOK
0.01799  OMR
Đổi 100 COOK sang 0.01799 OMR
200 COOK
0.03599  OMR
Đổi 200 COOK sang 0.03599 OMR
500 COOK
0.08997  OMR
Đổi 500 COOK sang 0.08997 OMR
1000 COOK
0.1799  OMR
Đổi 1000 COOK sang 0.1799 OMR
5000 COOK
0.8997  OMR
Đổi 5000 COOK sang 0.8997 OMR
10000 COOK
1.8  OMR
Đổi 10000 COOK sang 1.8 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COOK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của LET HIM COOK tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COOK sang OMR, lên đến 10000 COOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
LET HIM COOK
1 OMR
5,557.26 COOK
Đổi 1 OMR sang 5,557.26 COOK
10 OMR
55,572.63 COOK
Đổi 10 OMR sang 55,572.63 COOK
50 OMR
277,863.15 COOK
Đổi 50 OMR sang 277,863.15 COOK
100 OMR
555,726.31 COOK
Đổi 100 OMR sang 555,726.31 COOK
200 OMR
1,111,452.61 COOK
Đổi 200 OMR sang 1,111,452.61 COOK
500 OMR
2,778,631.53 COOK
Đổi 500 OMR sang 2,778,631.53 COOK
1000 OMR
5,557,263.06 COOK
Đổi 1000 OMR sang 5,557,263.06 COOK
2000 OMR
11,114,526.13 COOK
Đổi 2000 OMR sang 11,114,526.13 COOK
5000 OMR
27,786,315.32 COOK
Đổi 5000 OMR sang 27,786,315.32 COOK
10000 OMR
55,572,630.64 COOK
Đổi 10000 OMR sang 55,572,630.64 COOK
50000 OMR
277,863,153.18 COOK
Đổi 50000 OMR sang 277,863,153.18 COOK
100000 OMR
555,726,306.35 COOK
Đổi 100000 OMR sang 555,726,306.35 COOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành COOK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo LET HIM COOK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang COOK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COOK/OMR

COOK/OMR: 1 COOK = 0.0001799 OMR; 2025/10/04 23:23:51
Trong 1D vừa qua, LET HIM COOK đã thay đổi -1.88% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LET HIM COOK(COOK) đã thay đổi -1.88% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành COOK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COOK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của LET HIM COOK/OMR

Giá LET HIM COOK cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001860 OMR trong khi giá LET HIM COOK thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001388 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LET HIM COOK theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COOK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001857 OMR
0.0001860 OMR
0.0002774 OMR
0.0004306 OMR
Thấp
0.0001783 OMR
0.0001388 OMR
0.0001338 OMR
0.0001338 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.88%
+21.32%
-26.99%
-4.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COOK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COOK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LET HIM COOK

Số liệu thị trường COOK sang OMR

COOK/OMR:
ر.ع.0.0001799
Khối lượng COOK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COOK:
ر.ع.179,744.7
Nguồn cung lưu hành COOK:
998.89M COOK

Tỷ giá COOK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LET HIM COOK thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LET HIM COOK là ر.ع.0.0001799 mỗi COOK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.179,744.7 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,888,640 COOK. Khối lượng giao dịch của LET HIM COOK đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COOK là ر.ع.0.

Thông tin thêm về LET HIM COOK trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LET HIM COOK phổ biến nhất là COOK sang OMR, trong đó mã của LET HIM COOK là COOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COOK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COOK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LET HIM COOK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COOK đến TWD
1 COOK thành NT$0.01423 TWD
popular info Rial Oman
COOK đến OMR
1 COOK thành ر.ع.0.0001799 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COOK đến CNY
1 COOK thành ¥0.003337 CNY
popular info Đô la Mỹ
COOK đến USD
1 COOK thành $0.0004681 USD
popular info Euro
COOK đến EUR
1 COOK thành €0.0003988 EUR
popular info Đô la Canada
COOK đến CAD
1 COOK thành C$0.0006538 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COOK đến KRW
1 COOK thành ₩0.6589 KRW
popular info Yên Nhật
COOK đến JPY
1 COOK thành ¥0.06902 JPY
popular info Bảng Anh
COOK đến GBP
1 COOK thành £0.0003473 GBP
popular info Real Brazil
COOK đến BRL
1 COOK thành R$0.002498 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets FLOKI
FLOKI đến OMR
1 FLOKI thành ر.ع.0.{4}4009 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.3303 OMR
other assets MYX Finance
MYX đến OMR
1 MYX thành ر.ع.2.3 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.3291 OMR
other assets Linea
LINEA đến OMR
1 LINEA thành ر.ع.0.01082 OMR
other assets Fasttoken
FTN đến OMR
1 FTN thành ر.ع.0.7779 OMR
other assets INFINIT
IN đến OMR
1 IN thành ر.ع.0.04692 OMR
other assets OKB
OKB đến OMR
1 OKB thành ر.ع.85.9 OMR
other assets Aleo
ALEO đến OMR
1 ALEO thành ر.ع.0.1037 OMR
other assets Mitosis
MITO đến OMR
1 MITO thành ر.ع.0.06460 OMR

Bảng chuyển đổi từ COOK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của LET HIM COOK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COOK thành Rial Oman đã thay đổi +21.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.88%, đạt mức cao nhất là 0.0001857 OMR và mức thấp nhất là 0.0001783 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 COOK là ر.ع.0.0002465 OMR , thay đổi -26.99% so với giá hiện tại. LET HIM COOK đã thay đổi
-ر.ع.
0.0009691OMR
, tương đương mức thay đổi -84.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COOK
ر.ع.0.{4}8997ر.ع.0.{4}9169
-1.88%
1 COOK
ر.ع.0.0001799ر.ع.0.0001834
-1.88%
5 COOK
ر.ع.0.0008997ر.ع.0.0009169
-1.88%
10 COOK
ر.ع.0.001799ر.ع.0.001834
-1.88%
50 COOK
ر.ع.0.008997ر.ع.0.009169
-1.88%
100 COOK
ر.ع.0.01799ر.ع.0.01834
-1.88%
500 COOK
ر.ع.0.08997ر.ع.0.09169
-1.88%
1000 COOK
ر.ع.0.1799ر.ع.0.1834
-1.88%

Câu Hỏi Thường Gặp COOK/OMR

1 LET HIM COOK bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 LET HIM COOK (COOK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001799.
Tôi có thể mua bao nhiêu COOK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,557.26 COOK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COOK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COOK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COOK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 27,786.32 COOK, trong khi 5 COOK sẽ có giá khoảng 0.0008997OMR.
Giá cao nhất của COOK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COOK tính theo OMR là ر.ع.0.006079. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COOK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LET HIM COOK tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LET HIM COOK (COOK) đã tăng 21.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LET HIM COOK (COOK) đã giảm 26.99% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COOK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LET HIM COOK và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COOK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COOK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COOK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COOK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COOK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LET HIM COOK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LET HIM COOK: COOK sang Đô la Mỹ (USD), COOK sang Euro (EUR), COOK sang Bảng Anh (GBP), COOK sang Đô la Canada (CAD), COOK sang Rupee Ấn Độ (INR), COOK sang Rupee Pakistan (PKR), COOK sang Real Brazil (BRL), COOK sang ...
Giá của LET HIM COOK ở Mỹ là $0.0004681 USD. Ngoài ra, giá của LET HIM COOK là €0.0003988 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003473 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006538 CAD ở Canada, ₹0.04154 INR ở Ấn Độ, ₨0.1317 PKR ở Pakistan, R$0.002498 BRL ở Brazil, ...
Cặp LET HIM COOK phổ biến nhất là COOK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 LET HIM COOK (COOK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001799.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.