Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122355.42 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122355.42 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122355.42 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LCAT thành KES
LCAT/KES: 1 LCAT = 1.27 KES. Giá chuyển đổi 1 Lion Cat (LCAT) thành Shilling Kenya (KES) là 1.27 KES hôm nay.

LCAT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LCAT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lion Cat (LCAT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LCAT hiện có giá trị là 1.27 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LCAT hiện có giá 1.27 KES, nghĩa là mua 5 LCAT sẽ mất 6.35 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.7874 LCAT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3.94 LCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LCAT sang KES
Chuyển đổi KES sang LCAT
Lion Cat
Shilling Kenya
1 LCAT
1.27 KES
Đổi 1 LCAT sang 1.27 KES
2 LCAT
2.54 KES
Đổi 2 LCAT sang 2.54 KES
5 LCAT
6.35 KES
Đổi 5 LCAT sang 6.35 KES
10 LCAT
12.7 KES
Đổi 10 LCAT sang 12.7 KES
20 LCAT
25.4 KES
Đổi 20 LCAT sang 25.4 KES
50 LCAT
63.5 KES
Đổi 50 LCAT sang 63.5 KES
100 LCAT
127 KES
Đổi 100 LCAT sang 127 KES
200 LCAT
254 KES
Đổi 200 LCAT sang 254 KES
500 LCAT
635.01 KES
Đổi 500 LCAT sang 635.01 KES
1000 LCAT
1,270.02 KES
Đổi 1000 LCAT sang 1,270.02 KES
5000 LCAT
6,350.09 KES
Đổi 5000 LCAT sang 6,350.09 KES
10000 LCAT
12,700.18 KES
Đổi 10000 LCAT sang 12,700.18 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LCAT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Lion Cat tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LCAT sang KES, lên đến 10000 LCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Lion Cat
1 KES
0.7874 LCAT
Đổi 1 KES sang 0.7874 LCAT
10 KES
7.87 LCAT
Đổi 10 KES sang 7.87 LCAT
50 KES
39.37 LCAT
Đổi 50 KES sang 39.37 LCAT
100 KES
78.74 LCAT
Đổi 100 KES sang 78.74 LCAT
200 KES
157.48 LCAT
Đổi 200 KES sang 157.48 LCAT
500 KES
393.7 LCAT
Đổi 500 KES sang 393.7 LCAT
1000 KES
787.39 LCAT
Đổi 1000 KES sang 787.39 LCAT
2000 KES
1,574.78 LCAT
Đổi 2000 KES sang 1,574.78 LCAT
5000 KES
3,936.95 LCAT
Đổi 5000 KES sang 3,936.95 LCAT
10000 KES
7,873.9 LCAT
Đổi 10000 KES sang 7,873.9 LCAT
50000 KES
39,369.51 LCAT
Đổi 50000 KES sang 39,369.51 LCAT
100000 KES
78,739.02 LCAT
Đổi 100000 KES sang 78,739.02 LCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Lion Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LCAT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LCAT/KES
LCAT/KES: 1 LCAT = 1.27 KES; 2025/10/05 00:40:12
Trong 1D vừa qua, Lion Cat đã thay đổi +3.53% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lion Cat(LCAT) đã thay đổi +3.53% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LCAT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Lion Cat/KES
Giá Lion Cat cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.35 KES trong khi giá Lion Cat thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.06 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lion Cat theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LCAT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.35 KES | 1.35 KES | 1.78 KES | 2.82 KES |
Thấp | 1.22 KES | 1.06 KES | 0.9366 KES | 0.9366 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.53% | +13.02% | -14.71% | -46.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LCAT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LCAT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lion Cat
Số liệu thị trường LCAT sang KES
LCAT/KES:
KSh1.27
Khối lượng LCAT 24 giờ:
KSh931,473.48
Vốn hóa thị trường LCAT:
KSh627,706,519.25
Nguồn cung lưu hành LCAT:
494.25M LCAT
Tỷ giá LCAT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lion Cat thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lion Cat là KSh1.27 mỗi LCAT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh627,706,519.25 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 494,250,000 LCAT. Khối lượng giao dịch của Lion Cat đã thay đổi -74.85% (KSh-2,771,786.12 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LCAT là KSh3,703,259.6.
Thông tin thêm về Lion Cat trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lion Cat phổ biến nhất là LCAT sang KES, trong đó mã của Lion Cat là LCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LCAT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LCAT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lion Cat phổ biến

LCAT đến TWD
1 LCAT thành NT$0.2989 TWD
LCAT đến KES
1 LCAT thành KSh1.27 KES

LCAT đến CNY
1 LCAT thành ¥0.07010 CNY

LCAT đến USD
1 LCAT thành $0.009834 USD

LCAT đến EUR
1 LCAT thành €0.008377 EUR

LCAT đến CAD
1 LCAT thành C$0.01373 CAD

LCAT đến KRW
1 LCAT thành ₩13.84 KRW

LCAT đến JPY
1 LCAT thành ¥1.45 JPY

LCAT đến GBP
1 LCAT thành £0.007297 GBP

LCAT đến BRL
1 LCAT thành R$0.05248 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01336 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh112.06 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.94 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.62 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.73 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh746.62 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.07 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.74 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.77 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.71 KES
Bảng chuyển đổi từ LCAT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Lion Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LCAT thành Shilling Kenya đã thay đổi +13.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.53%, đạt mức cao nhất là 1.35 KES và mức thấp nhất là 1.22 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LCAT là KSh1.49 KES , thay đổi -14.71% so với giá hiện tại. Lion Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.01% so với năm trước.
+KSh
1.27KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LCAT | KSh0.6350 | KSh0.6135 | +3.53% |
1 LCAT | KSh1.27 | KSh1.23 | +3.53% |
5 LCAT | KSh6.35 | KSh6.13 | +3.53% |
10 LCAT | KSh12.7 | KSh12.27 | +3.53% |
50 LCAT | KSh63.5 | KSh61.35 | +3.53% |
100 LCAT | KSh127 | KSh122.7 | +3.53% |
500 LCAT | KSh635.01 | KSh613.49 | +3.53% |
1000 LCAT | KSh1,270.02 | KSh1,226.98 | +3.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp LCAT/KES
1 Lion Cat bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Lion Cat (LCAT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu LCAT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7874 LCAT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LCAT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LCAT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LCAT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3.94 LCAT, trong khi 5 LCAT sẽ có giá khoảng 6.35KES.
Giá cao nhất của LCAT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LCAT tính theo KES là KSh12.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LCAT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lion Cat tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lion Cat (LCAT) đã tăng 13.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lion Cat (LCAT) đã giảm 14.71% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LCAT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lion Cat và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LCAT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LCAT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LCAT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LCAT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lion Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lion Cat: LCAT sang Đô la Mỹ (USD), LCAT sang Euro (EUR), LCAT sang Bảng Anh (GBP), LCAT sang Đô la Canada (CAD), LCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), LCAT sang Rupee Pakistan (PKR), LCAT sang Real Brazil (BRL), LCAT sang ...
Giá của Lion Cat ở Mỹ là $0.009834 USD. Ngoài ra, giá của Lion Cat là €0.008377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007297 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01373 CAD ở Canada, ₹0.8726 INR ở Ấn Độ, ₨2.77 PKR ở Pakistan, R$0.05248 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lion Cat phổ biến nhất là LCAT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Lion Cat (LCAT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.27.
Giá của Lion Cat ở Mỹ là $0.009834 USD. Ngoài ra, giá của Lion Cat là €0.008377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007297 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01373 CAD ở Canada, ₹0.8726 INR ở Ấn Độ, ₨2.77 PKR ở Pakistan, R$0.05248 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lion Cat phổ biến nhất là LCAT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Lion Cat (LCAT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.27.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.