Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LISTA thành BAM

LISTA/BAM: 1 LISTA = 0.3548 BAM. Giá chuyển đổi 1 Lista DAO (LISTA) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.3548 BAM hôm nay.
LISTA
LISTA
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LISTA/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lista DAO (LISTA) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LISTA hiện có giá trị là 0.3548 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LISTA hiện có giá 0.3548 BAM, nghĩa là mua 5 LISTA sẽ mất 1.77 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 2.82 LISTA và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 14.09 LISTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LISTA sang BAM

Chuyển đổi BAM sang LISTA

Lista DAO
Mark Bosnia-Herzegovina
1 LISTA
0.3548  BAM
2 LISTA
0.7095  BAM
50 LISTA
17.74  BAM
100 LISTA
35.48  BAM
200 LISTA
70.95  BAM
500 LISTA
177.39  BAM
1000 LISTA
354.77  BAM
5000 LISTA
1,773.85  BAM
10000 LISTA
3,547.7  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LISTA thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Lista DAO tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LISTA sang BAM, lên đến 10000 LISTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Lista DAO
500 BAM
1,409.36 LISTA
1000 BAM
2,818.72 LISTA
2000 BAM
5,637.45 LISTA
5000 BAM
14,093.62 LISTA
10000 BAM
28,187.24 LISTA
50000 BAM
140,936.19 LISTA
100000 BAM
281,872.38 LISTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành LISTA toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Lista DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang LISTA, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LISTA/BAM

LISTA/BAM: 1 LISTA = 0.3548 BAM; 2025/06/13 10:16:47
Trong 1D vừa qua, Lista DAO đã thay đổi -8.59% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lista DAO(LISTA) đã thay đổi -8.59% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành LISTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LISTA sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Lista DAO/BAM

Giá Lista DAO cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.4554 BAM trong khi giá Lista DAO thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.3474 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lista DAO theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LISTA theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3983 BAM
0.4554 BAM
0.5491 BAM
0.5491 BAM
Thấp
0.3474 BAM
0.3474 BAM
0.2906 BAM
0.1900 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.59%
-10.71%
-3.70%
+25.40%

Thông tin Lista DAO

Số liệu thị trường LISTA sang BAM

LISTA/BAM:
KM0.3548
Khối lượng LISTA 24 giờ:
KM24,051,390.8
Vốn hóa thị trường LISTA:
KM67,634,479.51
Nguồn cung lưu hành LISTA:
190.64M LISTA

Tỷ giá LISTA sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lista DAO thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lista DAO là KM0.3548 mỗi LISTA, với tổng vốn hoá thị trường của KM67,634,479.51 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,642,910 LISTA. Khối lượng giao dịch của Lista DAO đã thay đổi +16.30% (KM3,370,188.11 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LISTA là KM20,681,202.69.

Thông tin thêm về Lista DAO trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lista DAO phổ biến nhất là LISTA sang BAM, trong đó mã của Lista DAO là LISTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LISTA sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LISTA sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LISTA (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LISTA bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LISTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lista DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LISTA đến TWD
1 LISTA thành NT$6.2 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LISTA đến CNY
1 LISTA thành ¥1.51 CNY
popular info Đô la Mỹ
LISTA đến USD
1 LISTA thành $0.2097 USD
popular info Euro
LISTA đến EUR
1 LISTA thành €0.1819 EUR
popular info Đô la Canada
LISTA đến CAD
1 LISTA thành C$0.2855 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LISTA đến KRW
1 LISTA thành ₩286.45 KRW
popular info Yên Nhật
LISTA đến JPY
1 LISTA thành ¥30.15 JPY
popular info Bảng Anh
LISTA đến GBP
1 LISTA thành £0.1546 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
LISTA đến BAM
1 LISTA thành KM0.3548 BAM
popular info Real Brazil
LISTA đến BRL
1 LISTA thành R$1.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM177,483.61 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM245.16 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,267.7 BAM
other assets Pi
PI đến BAM
1 PI thành KM0.9362 BAM
other assets NEXPACE
NXPC đến BAM
1 NXPC thành KM2.35 BAM
other assets Sui
SUI đến BAM
1 SUI thành KM5.1 BAM
other assets Aerodrome Finance
AERO đến BAM
1 AERO thành KM1.06 BAM
other assets XRP
XRP đến BAM
1 XRP thành KM3.61 BAM
other assets fanC
FANC đến BAM
1 FANC thành KM0.01683 BAM
other assets Orbs
ORBS đến BAM
1 ORBS thành KM0.03955 BAM

Bảng chuyển đổi từ LISTA sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Lista DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LISTA thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -10.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.59%, đạt mức cao nhất là 0.3983 BAM và mức thấp nhất là 0.3474 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 LISTA là KM0.3685 BAM , thay đổi -3.70% so với giá hiện tại. Lista DAO đã thay đổi
-KM
0.6190BAM
, tương đương mức thay đổi -63.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LISTA
KM0.1774KM0.1941
-8.59%
1 LISTA
KM0.3548KM0.3883
-8.59%
5 LISTA
KM1.77KM1.94
-8.59%
10 LISTA
KM3.55KM3.88
-8.59%
50 LISTA
KM17.74KM19.41
-8.59%
100 LISTA
KM35.48KM38.83
-8.59%
500 LISTA
KM177.39KM194.15
-8.59%
1000 LISTA
KM354.77KM388.29
-8.59%

Câu Hỏi Thường Gặp LISTA/BAM

1 Lista DAO bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Lista DAO (LISTA) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.3548.
Tôi có thể mua bao nhiêu LISTA với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.82 LISTA đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LISTA sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LISTA sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LISTA bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 14.09 LISTA, trong khi 5 LISTA sẽ có giá khoảng 1.77BAM.
Giá cao nhất của LISTA/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LISTA tính theo BAM là KM1.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LISTA/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lista DAO tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lista DAO (LISTA) đã giảm 10.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lista DAO (LISTA) đã giảm 3.70% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LISTA thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lista DAO và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LISTA/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LISTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LISTA/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LISTA/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LISTA/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lista DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lista DAO: LISTA sang Đô la Mỹ (USD), LISTA sang Euro (EUR), LISTA sang Bảng Anh (GBP), LISTA sang Đô la Canada (CAD), LISTA sang Rupee Ấn Độ (INR), LISTA sang Rupee Pakistan (PKR), LISTA sang Real Brazil (BRL), LISTA sang ...
Giá của Lista DAO ở Mỹ là $0.2097 USD. Ngoài ra, giá của Lista DAO là €0.1819 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2855 CAD ở Canada, ₹18.05 INR ở Ấn Độ, ₨59.27 PKR ở Pakistan, R$1.16 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lista DAO phổ biến nhất là LISTA sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Lista DAO (LISTA) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.3548.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.