Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124434.92 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124434.92 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124434.92 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ME thành NAD
ME/NAD: 1 ME = 0.001333 NAD. Giá chuyển đổi 1 Literally Me (ME) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001333 NAD hôm nay.

ME
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ME/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Literally Me (ME) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ME hiện có giá trị là 0.001333 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ME hiện có giá 0.001333 NAD, nghĩa là mua 5 ME sẽ mất 0.006665 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 750.15 ME và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 3,750.73 ME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ME sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ME
Literally Me
Đô la Namibia
1 ME
0.001333 NAD
Đổi 1 ME sang 0.001333 NAD
2 ME
0.002666 NAD
Đổi 2 ME sang 0.002666 NAD
5 ME
0.006665 NAD
Đổi 5 ME sang 0.006665 NAD
10 ME
0.01333 NAD
Đổi 10 ME sang 0.01333 NAD
20 ME
0.02666 NAD
Đổi 20 ME sang 0.02666 NAD
50 ME
0.06665 NAD
Đổi 50 ME sang 0.06665 NAD
100 ME
0.1333 NAD
Đổi 100 ME sang 0.1333 NAD
200 ME
0.2666 NAD
Đổi 200 ME sang 0.2666 NAD
500 ME
0.6665 NAD
Đổi 500 ME sang 0.6665 NAD
1000 ME
1.33 NAD
Đổi 1000 ME sang 1.33 NAD
5000 ME
6.67 NAD
Đổi 5000 ME sang 6.67 NAD
10000 ME
13.33 NAD
Đổi 10000 ME sang 13.33 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ME thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Literally Me tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ME sang NAD, lên đến 10000 ME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Literally Me
1 NAD
750.15 ME
Đổi 1 NAD sang 750.15 ME
10 NAD
7,501.45 ME
Đổi 10 NAD sang 7,501.45 ME
50 NAD
37,507.25 ME
Đổi 50 NAD sang 37,507.25 ME
100 NAD
75,014.51 ME
Đổi 100 NAD sang 75,014.51 ME
200 NAD
150,029.01 ME
Đổi 200 NAD sang 150,029.01 ME
500 NAD
375,072.53 ME
Đổi 500 NAD sang 375,072.53 ME
1000 NAD
750,145.07 ME
Đổi 1000 NAD sang 750,145.07 ME
2000 NAD
1,500,290.13 ME
Đổi 2000 NAD sang 1,500,290.13 ME
5000 NAD
3,750,725.33 ME
Đổi 5000 NAD sang 3,750,725.33 ME
10000 NAD
7,501,450.66 ME
Đổi 10000 NAD sang 7,501,450.66 ME
50000 NAD
37,507,253.29 ME
Đổi 50000 NAD sang 37,507,253.29 ME
100000 NAD
75,014,506.57 ME
Đổi 100000 NAD sang 75,014,506.57 ME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Literally Me đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ME, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ME/NAD
ME/NAD: 1 ME = 0.001333 NAD; 2025/10/07 06:08:12
Trong 1D vừa qua, Literally Me đã thay đổi +2.16% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Literally Me(ME) đã thay đổi +2.16% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ME sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Literally Me/NAD
Giá Literally Me cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001354 NAD trong khi giá Literally Me thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001213 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Literally Me theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ME theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001354 NAD | 0.001354 NAD | 0.001964 NAD | 0.003396 NAD |
Thấp | 0.001306 NAD | 0.001213 NAD | 0.001118 NAD | 0.001118 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.16% | +4.52% | -11.05% | -13.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ME (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ME bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Literally Me
Số liệu thị trường ME sang NAD
ME/NAD:
N$0.001333
Khối lượng ME 24 giờ:
N$5,084.32
Vốn hóa thị trường ME:
--
Nguồn cung lưu hành ME:
0 ME
Tỷ giá ME sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Literally Me thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Literally Me là N$0.001333 mỗi ME, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ME. Khối lượng giao dịch của Literally Me đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ME là N$5,084.32.
Thông tin thêm về Literally Me trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Literally Me phổ biến nhất là ME sang NAD, trong đó mã của Literally Me là ME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106687.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92659.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174189.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11085160.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ME sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ME sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Literally Me phổ biến

ME đến TWD
1 ME thành NT$0.002352 TWD

ME đến CNY
1 ME thành ¥0.0005526 CNY

ME đến USD
1 ME thành $0.{4}7749 USD

ME đến EUR
1 ME thành €0.{4}6618 EUR

ME đến CAD
1 ME thành C$0.0001081 CAD

ME đến KRW
1 ME thành ₩0.1091 KRW

ME đến JPY
1 ME thành ¥0.01165 JPY

ME đến GBP
1 ME thành £0.{4}5748 GBP
ME đến NAD
1 ME thành N$0.001333 NAD

ME đến BRL
1 ME thành R$0.0004116 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,141,613.43 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$81,192.59 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$21,625.3 NAD

XPL đến NAD
1 XPL thành N$18.26 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$35.24 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$51.47 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.57 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$403.16 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$4,018.1 NAD

ZEUS đến NAD
1 ZEUS thành N$2.17 NAD
Bảng chuyển đổi từ ME sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Literally Me đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ME thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.16%, đạt mức cao nhất là 0.001354 NAD và mức thấp nhất là 0.001306 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ME là N$0.001499 NAD , thay đổi -11.05% so với giá hiện tại. Literally Me đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.57% so với năm trước.
+N$
0.001334NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ME | N$0.0006665 | N$0.0006524 | +2.16% |
1 ME | N$0.001333 | N$0.001305 | +2.16% |
5 ME | N$0.006665 | N$0.006524 | +2.16% |
10 ME | N$0.01333 | N$0.01305 | +2.16% |
50 ME | N$0.06665 | N$0.06524 | +2.16% |
100 ME | N$0.1333 | N$0.1305 | +2.16% |
500 ME | N$0.6665 | N$0.6524 | +2.16% |
1000 ME | N$1.33 | N$1.3 | +2.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ME/NAD
1 Literally Me bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Literally Me (ME) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001333.
Tôi có thể mua bao nhiêu ME với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 750.15 ME đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ME sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ME sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ME bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 3,750.73 ME, trong khi 5 ME sẽ có giá khoảng 0.006665NAD.
Giá cao nhất của ME/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ME tính theo NAD là N$0.1647. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ME/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Literally Me tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Literally Me (ME) đã tăng 4.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Literally Me (ME) đã giảm 11.05% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ME thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Literally Me và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ME/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ME/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ME/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ME/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Literally Me và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Literally Me: ME sang Đô la Mỹ (USD), ME sang Euro (EUR), ME sang Bảng Anh (GBP), ME sang Đô la Canada (CAD), ME sang Rupee Ấn Độ (INR), ME sang Rupee Pakistan (PKR), ME sang Real Brazil (BRL), ME sang ...
Giá của Literally Me ở Mỹ là $0.{4}7749 USD. Ngoài ra, giá của Literally Me là €0.{4}6618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5748 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001081 CAD ở Canada, ₹0.006877 INR ở Ấn Độ, ₨0.02179 PKR ở Pakistan, R$0.0004116 BRL ở Brazil, ...
Cặp Literally Me phổ biến nhất là ME sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Literally Me (ME) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.001333.
Giá của Literally Me ở Mỹ là $0.{4}7749 USD. Ngoài ra, giá của Literally Me là €0.{4}6618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5748 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001081 CAD ở Canada, ₹0.006877 INR ở Ấn Độ, ₨0.02179 PKR ở Pakistan, R$0.0004116 BRL ở Brazil, ...
Cặp Literally Me phổ biến nhất là ME sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Literally Me (ME) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.001333.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.