Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LIZ thành MKD

LIZ/MKD: 1 LIZ = 0.006959 MKD. Giá chuyển đổi 1 Lizcoin (LIZ) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.006959 MKD hôm nay.
LIZ
LIZ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIZ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lizcoin (LIZ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIZ hiện có giá trị là 0.006959 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIZ hiện có giá 0.006959 MKD, nghĩa là mua 5 LIZ sẽ mất 0.03480 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 143.7 LIZ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 718.48 LIZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LIZ sang MKD

Chuyển đổi MKD sang LIZ

Lizcoin
Denar Macedonia
1 LIZ
0.006959  MKD
Đổi 1 LIZ sang 0.006959 MKD
2 LIZ
0.01392  MKD
Đổi 2 LIZ sang 0.01392 MKD
5 LIZ
0.03480  MKD
Đổi 5 LIZ sang 0.03480 MKD
10 LIZ
0.06959  MKD
Đổi 10 LIZ sang 0.06959 MKD
20 LIZ
0.1392  MKD
Đổi 20 LIZ sang 0.1392 MKD
50 LIZ
0.3480  MKD
Đổi 50 LIZ sang 0.3480 MKD
100 LIZ
0.6959  MKD
Đổi 100 LIZ sang 0.6959 MKD
200 LIZ
1.39  MKD
Đổi 200 LIZ sang 1.39 MKD
500 LIZ
3.48  MKD
Đổi 500 LIZ sang 3.48 MKD
1000 LIZ
6.96  MKD
Đổi 1000 LIZ sang 6.96 MKD
5000 LIZ
34.8  MKD
Đổi 5000 LIZ sang 34.8 MKD
10000 LIZ
69.59  MKD
Đổi 10000 LIZ sang 69.59 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIZ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Lizcoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIZ sang MKD, lên đến 10000 LIZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Lizcoin
1 MKD
143.7 LIZ
Đổi 1 MKD sang 143.7 LIZ
10 MKD
1,436.95 LIZ
Đổi 10 MKD sang 1,436.95 LIZ
50 MKD
7,184.75 LIZ
Đổi 50 MKD sang 7,184.75 LIZ
100 MKD
14,369.51 LIZ
Đổi 100 MKD sang 14,369.51 LIZ
200 MKD
28,739.01 LIZ
Đổi 200 MKD sang 28,739.01 LIZ
500 MKD
71,847.53 LIZ
Đổi 500 MKD sang 71,847.53 LIZ
1000 MKD
143,695.06 LIZ
Đổi 1000 MKD sang 143,695.06 LIZ
2000 MKD
287,390.11 LIZ
Đổi 2000 MKD sang 287,390.11 LIZ
5000 MKD
718,475.28 LIZ
Đổi 5000 MKD sang 718,475.28 LIZ
10000 MKD
1,436,950.56 LIZ
Đổi 10000 MKD sang 1,436,950.56 LIZ
50000 MKD
7,184,752.81 LIZ
Đổi 50000 MKD sang 7,184,752.81 LIZ
100000 MKD
14,369,505.62 LIZ
Đổi 100000 MKD sang 14,369,505.62 LIZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành LIZ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Lizcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang LIZ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LIZ/MKD

LIZ/MKD: 1 LIZ = 0.006959 MKD; 2025/10/06 03:43:12
Trong 1D vừa qua, Lizcoin đã thay đổi +0.17% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lizcoin(LIZ) đã thay đổi +0.17% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành LIZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LIZ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Lizcoin/MKD

Giá Lizcoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.007636 MKD trong khi giá Lizcoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.006898 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lizcoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIZ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007081 MKD
0.007636 MKD
0.009315 MKD
0.01228 MKD
Thấp
0.006947 MKD
0.006898 MKD
0.006672 MKD
0.006672 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.17%
-4.24%
-25.48%
-17.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LIZ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIZ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lizcoin

Số liệu thị trường LIZ sang MKD

LIZ/MKD:
ден0.006959
Khối lượng LIZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LIZ:
--
Nguồn cung lưu hành LIZ:
0 LIZ

Tỷ giá LIZ sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lizcoin thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lizcoin là ден0.006959 mỗi LIZ, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LIZ. Khối lượng giao dịch của Lizcoin đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIZ là ден0.

Thông tin thêm về Lizcoin trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lizcoin phổ biến nhất là LIZ sang MKD, trong đó mã của Lizcoin là LIZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LIZ sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LIZ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lizcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LIZ đến TWD
1 LIZ thành NT$0.004031 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LIZ đến CNY
1 LIZ thành ¥0.0009437 CNY
popular info Đô la Mỹ
LIZ đến USD
1 LIZ thành $0.0001323 USD
popular info Denar Macedonia
LIZ đến MKD
1 LIZ thành ден0.006959 MKD
popular info Euro
LIZ đến EUR
1 LIZ thành €0.0001129 EUR
popular info Đô la Canada
LIZ đến CAD
1 LIZ thành C$0.0001847 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LIZ đến KRW
1 LIZ thành ₩0.1867 KRW
popular info Yên Nhật
LIZ đến JPY
1 LIZ thành ¥0.01981 JPY
popular info Bảng Anh
LIZ đến GBP
1 LIZ thành £0.{4}9845 GBP
popular info Real Brazil
LIZ đến BRL
1 LIZ thành R$0.0007061 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,519,398.9 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден238,535.35 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,224.12 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.37 MKD
other assets OVERTAKE
TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден10.49 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден156.68 MKD
other assets Aster
ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден99.32 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден44.22 MKD
other assets Plasma
XPL đến MKD
1 XPL thành ден46.72 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,150.37 MKD

Bảng chuyển đổi từ LIZ sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Lizcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIZ thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.007081 MKD và mức thấp nhất là 0.006947 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LIZ là ден0.009339 MKD , thay đổi -25.48% so với giá hiện tại. Lizcoin đã thay đổi
+ден
0.006959MKD
, tương đương mức thay đổi -24.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LIZ
ден0.003480ден0.003474
+0.17%
1 LIZ
ден0.006959ден0.006947
+0.17%
5 LIZ
ден0.03480ден0.03474
+0.17%
10 LIZ
ден0.06959ден0.06947
+0.17%
50 LIZ
ден0.3480ден0.3474
+0.17%
100 LIZ
ден0.6959ден0.6947
+0.17%
500 LIZ
ден3.48ден3.47
+0.17%
1000 LIZ
ден6.96ден6.95
+0.17%

Câu Hỏi Thường Gặp LIZ/MKD

1 Lizcoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Lizcoin (LIZ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.006959.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIZ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 143.7 LIZ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIZ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIZ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIZ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 718.48 LIZ, trong khi 5 LIZ sẽ có giá khoảng 0.03480MKD.
Giá cao nhất của LIZ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIZ tính theo MKD là ден0.4179. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIZ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lizcoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lizcoin (LIZ) đã giảm 4.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lizcoin (LIZ) đã giảm 25.48% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIZ thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lizcoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIZ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIZ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIZ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIZ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lizcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lizcoin: LIZ sang Đô la Mỹ (USD), LIZ sang Euro (EUR), LIZ sang Bảng Anh (GBP), LIZ sang Đô la Canada (CAD), LIZ sang Rupee Ấn Độ (INR), LIZ sang Rupee Pakistan (PKR), LIZ sang Real Brazil (BRL), LIZ sang ...
Giá của Lizcoin ở Mỹ là $0.0001323 USD. Ngoài ra, giá của Lizcoin là €0.0001129 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9845 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001847 CAD ở Canada, ₹0.01177 INR ở Ấn Độ, ₨0.03756 PKR ở Pakistan, R$0.0007061 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lizcoin phổ biến nhất là LIZ sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Lizcoin (LIZ) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.006959.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.