Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LOAN thành ISK

LOAN/ISK: 1 LOAN = 0.1475 ISK. Giá chuyển đổi 1 LOAN Protocol (LOAN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1475 ISK hôm nay.
LOAN
LOAN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOAN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LOAN Protocol (LOAN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOAN hiện có giá trị là 0.1475 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOAN hiện có giá 0.1475 ISK, nghĩa là mua 5 LOAN sẽ mất 0.7377 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.78 LOAN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 33.89 LOAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LOAN sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LOAN

LOAN Protocol
Króna Iceland
1 LOAN
0.1475  ISK
Đổi 1 LOAN sang 0.1475 ISK
2 LOAN
0.2951  ISK
Đổi 2 LOAN sang 0.2951 ISK
5 LOAN
0.7377  ISK
Đổi 5 LOAN sang 0.7377 ISK
10 LOAN
1.48  ISK
Đổi 10 LOAN sang 1.48 ISK
20 LOAN
2.95  ISK
Đổi 20 LOAN sang 2.95 ISK
50 LOAN
7.38  ISK
Đổi 50 LOAN sang 7.38 ISK
100 LOAN
14.75  ISK
Đổi 100 LOAN sang 14.75 ISK
200 LOAN
29.51  ISK
Đổi 200 LOAN sang 29.51 ISK
500 LOAN
73.77  ISK
Đổi 500 LOAN sang 73.77 ISK
1000 LOAN
147.54  ISK
Đổi 1000 LOAN sang 147.54 ISK
5000 LOAN
737.72  ISK
Đổi 5000 LOAN sang 737.72 ISK
10000 LOAN
1,475.43  ISK
Đổi 10000 LOAN sang 1,475.43 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOAN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LOAN Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOAN sang ISK, lên đến 10000 LOAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LOAN Protocol
1 ISK
6.78 LOAN
Đổi 1 ISK sang 6.78 LOAN
10 ISK
67.78 LOAN
Đổi 10 ISK sang 67.78 LOAN
50 ISK
338.88 LOAN
Đổi 50 ISK sang 338.88 LOAN
100 ISK
677.77 LOAN
Đổi 100 ISK sang 677.77 LOAN
200 ISK
1,355.54 LOAN
Đổi 200 ISK sang 1,355.54 LOAN
500 ISK
3,388.84 LOAN
Đổi 500 ISK sang 3,388.84 LOAN
1000 ISK
6,777.68 LOAN
Đổi 1000 ISK sang 6,777.68 LOAN
2000 ISK
13,555.36 LOAN
Đổi 2000 ISK sang 13,555.36 LOAN
5000 ISK
33,888.41 LOAN
Đổi 5000 ISK sang 33,888.41 LOAN
10000 ISK
67,776.82 LOAN
Đổi 10000 ISK sang 67,776.82 LOAN
50000 ISK
338,884.09 LOAN
Đổi 50000 ISK sang 338,884.09 LOAN
100000 ISK
677,768.19 LOAN
Đổi 100000 ISK sang 677,768.19 LOAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LOAN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LOAN Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LOAN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LOAN/ISK

LOAN/ISK: 1 LOAN = 0.1475 ISK; 2025/10/04 23:30:02
Trong 1D vừa qua, LOAN Protocol đã thay đổi -0.70% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LOAN Protocol(LOAN) đã thay đổi -0.70% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LOAN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LOAN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của LOAN Protocol/ISK

Giá LOAN Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1558 ISK trong khi giá LOAN Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1228 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LOAN Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOAN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1489 ISK
0.1558 ISK
0.1571 ISK
0.1571 ISK
Thấp
0.1447 ISK
0.1228 ISK
0.1228 ISK
0.1228 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.70%
+12.27%
+165.44%
+753.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LOAN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOAN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LOAN Protocol

Số liệu thị trường LOAN sang ISK

LOAN/ISK:
kr0.1475
Khối lượng LOAN 24 giờ:
kr24,020,883.82
Vốn hóa thị trường LOAN:
kr2,715,786,415.86
Nguồn cung lưu hành LOAN:
18.41B LOAN

Tỷ giá LOAN sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LOAN Protocol thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LOAN Protocol là kr0.1475 mỗi LOAN, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,715,786,415.86 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,406,736,000 LOAN. Khối lượng giao dịch của LOAN Protocol đã thay đổi -12.42% (kr-3,406,541.02 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOAN là kr27,427,424.84.

Thông tin thêm về LOAN Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LOAN Protocol phổ biến nhất là LOAN sang ISK, trong đó mã của LOAN Protocol là LOAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LOAN sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LOAN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LOAN Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LOAN đến TWD
1 LOAN thành NT$0.03708 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LOAN đến CNY
1 LOAN thành ¥0.008695 CNY
popular info Króna Iceland
LOAN đến ISK
1 LOAN thành kr0.1475 ISK
popular info Đô la Mỹ
LOAN đến USD
1 LOAN thành $0.001220 USD
popular info Euro
LOAN đến EUR
1 LOAN thành €0.001039 EUR
popular info Đô la Canada
LOAN đến CAD
1 LOAN thành C$0.001704 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LOAN đến KRW
1 LOAN thành ₩1.72 KRW
popular info Yên Nhật
LOAN đến JPY
1 LOAN thành ¥0.1799 JPY
popular info Bảng Anh
LOAN đến GBP
1 LOAN thành £0.0009051 GBP
popular info Real Brazil
LOAN đến BRL
1 LOAN thành R$0.006510 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01257 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr104.05 ISK
other assets MYX Finance
MYX đến ISK
1 MYX thành kr715.32 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr103.84 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.4 ISK
other assets Fasttoken
FTN đến ISK
1 FTN thành kr244.76 ISK
other assets INFINIT
IN đến ISK
1 IN thành kr14.76 ISK
other assets OKB
OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,029.03 ISK
other assets Aleo
ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr32.63 ISK
other assets Mitosis
MITO đến ISK
1 MITO thành kr20.33 ISK

Bảng chuyển đổi từ LOAN sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của LOAN Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOAN thành Króna Iceland đã thay đổi +12.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.1489 ISK và mức thấp nhất là 0.1447 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LOAN là kr0.0002520 ISK , thay đổi +165.44% so với giá hiện tại. LOAN Protocol đã thay đổi
+kr
0.1391ISK
, tương đương mức thay đổi +1704.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:30 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LOAN
kr0.07377kr0.07429
-0.70%
1 LOAN
kr0.1475kr0.1486
-0.70%
5 LOAN
kr0.7377kr0.7429
-0.70%
10 LOAN
kr1.48kr1.49
-0.70%
50 LOAN
kr7.38kr7.43
-0.70%
100 LOAN
kr14.75kr14.86
-0.70%
500 LOAN
kr73.77kr74.29
-0.70%
1000 LOAN
kr147.54kr148.59
-0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp LOAN/ISK

1 LOAN Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LOAN Protocol (LOAN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1475.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOAN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.78 LOAN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOAN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOAN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOAN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 33.89 LOAN, trong khi 5 LOAN sẽ có giá khoảng 0.7377ISK.
Giá cao nhất của LOAN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOAN tính theo ISK là kr0.1571. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOAN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LOAN Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LOAN Protocol (LOAN) đã tăng 12.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LOAN Protocol (LOAN) đã tăng 165.44% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOAN thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LOAN Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOAN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOAN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOAN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOAN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LOAN Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LOAN Protocol: LOAN sang Đô la Mỹ (USD), LOAN sang Euro (EUR), LOAN sang Bảng Anh (GBP), LOAN sang Đô la Canada (CAD), LOAN sang Rupee Ấn Độ (INR), LOAN sang Rupee Pakistan (PKR), LOAN sang Real Brazil (BRL), LOAN sang ...
Giá của LOAN Protocol ở Mỹ là $0.001220 USD. Ngoài ra, giá của LOAN Protocol là €0.001039 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009051 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001704 CAD ở Canada, ₹0.1082 INR ở Ấn Độ, ₨0.3431 PKR ở Pakistan, R$0.006510 BRL ở Brazil, ...
Cặp LOAN Protocol phổ biến nhất là LOAN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LOAN Protocol (LOAN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1475.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.