Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124914.75 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124914.75 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124914.75 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYNK thành INR
LYNK/INR: 1 LYNK = 0.4730 INR. Giá chuyển đổi 1 LYNK (LYNK) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.4730 INR hôm nay.

LYNK
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYNK/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LYNK (LYNK) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYNK hiện có giá trị là 0.4730 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYNK hiện có giá 0.4730 INR, nghĩa là mua 5 LYNK sẽ mất 2.37 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2.11 LYNK và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 10.57 LYNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYNK sang INR
Chuyển đổi INR sang LYNK
LYNK
Rupee Ấn Độ
1 LYNK
0.4730 INR
Đổi 1 LYNK sang 0.4730 INR
2 LYNK
0.9461 INR
Đổi 2 LYNK sang 0.9461 INR
5 LYNK
2.37 INR
Đổi 5 LYNK sang 2.37 INR
10 LYNK
4.73 INR
Đổi 10 LYNK sang 4.73 INR
20 LYNK
9.46 INR
Đổi 20 LYNK sang 9.46 INR
50 LYNK
23.65 INR
Đổi 50 LYNK sang 23.65 INR
100 LYNK
47.3 INR
Đổi 100 LYNK sang 47.3 INR
200 LYNK
94.61 INR
Đổi 200 LYNK sang 94.61 INR
500 LYNK
236.51 INR
Đổi 500 LYNK sang 236.51 INR
1000 LYNK
473.03 INR
Đổi 1000 LYNK sang 473.03 INR
5000 LYNK
2,365.13 INR
Đổi 5000 LYNK sang 2,365.13 INR
10000 LYNK
4,730.27 INR
Đổi 10000 LYNK sang 4,730.27 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYNK thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của LYNK tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYNK sang INR, lên đến 10000 LYNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
LYNK
1 INR
2.11 LYNK
Đổi 1 INR sang 2.11 LYNK
10 INR
21.14 LYNK
Đổi 10 INR sang 21.14 LYNK
50 INR
105.7 LYNK
Đổi 50 INR sang 105.7 LYNK
100 INR
211.4 LYNK
Đổi 100 INR sang 211.4 LYNK
200 INR
422.81 LYNK
Đổi 200 INR sang 422.81 LYNK
500 INR
1,057.02 LYNK
Đổi 500 INR sang 1,057.02 LYNK
1000 INR
2,114.04 LYNK
Đổi 1000 INR sang 2,114.04 LYNK
2000 INR
4,228.09 LYNK
Đổi 2000 INR sang 4,228.09 LYNK
5000 INR
10,570.22 LYNK
Đổi 5000 INR sang 10,570.22 LYNK
10000 INR
21,140.45 LYNK
Đổi 10000 INR sang 21,140.45 LYNK
50000 INR
105,702.24 LYNK
Đổi 50000 INR sang 105,702.24 LYNK
100000 INR
211,404.49 LYNK
Đổi 100000 INR sang 211,404.49 LYNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành LYNK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo LYNK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang LYNK, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYNK/INR
LYNK/INR: 1 LYNK = 0.4730 INR; 2025/10/05 06:35:35
Trong 1D vừa qua, LYNK đã thay đổi +0.27% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LYNK(LYNK) đã thay đổi +0.27% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành LYNK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LYNK sang INR: Biến động và thay đổi giá của LYNK/INR
Giá LYNK cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.4873 INR trong khi giá LYNK thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.4104 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LYNK theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYNK theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4696 INR | 0.4873 INR | 0.5837 INR | 0.5837 INR |
Thấp | 0.4507 INR | 0.4104 INR | 0.3892 INR | 0.3094 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | +11.82% | +4.66% | +39.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYNK (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYNK bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LYNK
Số liệu thị trường LYNK sang INR
LYNK/INR:
₹0.4730
Khối lượng LYNK 24 giờ:
₹551,632.53
Vốn hóa thị trường LYNK:
--
Nguồn cung lưu hành LYNK:
0 LYNK
Tỷ giá LYNK sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LYNK thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LYNK là ₹0.4730 mỗi LYNK, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYNK. Khối lượng giao dịch của LYNK đã thay đổi -37.60% (₹-332,453.47 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYNK là ₹884,086.
Thông tin thêm về LYNK trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LYNK phổ biến nhất là LYNK sang INR, trong đó mã của LYNK là LYNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYNK sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYNK sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LYNK phổ biến

LYNK đến TWD
1 LYNK thành NT$0.1620 TWD

LYNK đến CNY
1 LYNK thành ¥0.03799 CNY

LYNK đến USD
1 LYNK thành $0.005331 USD

LYNK đến EUR
1 LYNK thành €0.004541 EUR

LYNK đến CAD
1 LYNK thành C$0.007445 CAD
LYNK đến INR
1 LYNK thành ₹0.4730 INR

LYNK đến KRW
1 LYNK thành ₩7.5 KRW

LYNK đến JPY
1 LYNK thành ¥0.7860 JPY

LYNK đến GBP
1 LYNK thành £0.003955 GBP

LYNK đến BRL
1 LYNK thành R$0.02845 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹0.009378 INR

LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹75.98 INR

TUT đến INR
1 TUT thành ₹11.58 INR

ARIA đến INR
1 ARIA thành ₹16.72 INR

NUMI đến INR
1 NUMI thành ₹7.14 INR

LAZIO đến INR
1 LAZIO thành ₹96.35 INR

ASP đến INR
1 ASP thành ₹11.42 INR

TWT đến INR
1 TWT thành ₹128.23 INR

SANTOS đến INR
1 SANTOS thành ₹176.19 INR

MITO đến INR
1 MITO thành ₹14.62 INR
Bảng chuyển đổi từ LYNK sang INR
Tỷ giá hoán đổi của LYNK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYNK thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +11.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.4696 INR và mức thấp nhất là 0.4507 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 LYNK là ₹0.4523 INR , thay đổi +4.66% so với giá hiện tại. LYNK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +49.29% so với năm trước.
+₹
0.4663INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYNK | ₹0.2365 | ₹0.2359 | +0.27% |
1 LYNK | ₹0.4730 | ₹0.4718 | +0.27% |
5 LYNK | ₹2.37 | ₹2.36 | +0.27% |
10 LYNK | ₹4.73 | ₹4.72 | +0.27% |
50 LYNK | ₹23.65 | ₹23.59 | +0.27% |
100 LYNK | ₹47.3 | ₹47.18 | +0.27% |
500 LYNK | ₹236.51 | ₹235.89 | +0.27% |
1000 LYNK | ₹473.03 | ₹471.78 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYNK/INR
1 LYNK bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 LYNK (LYNK) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4730.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYNK với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.11 LYNK đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYNK sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYNK sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYNK bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 10.57 LYNK, trong khi 5 LYNK sẽ có giá khoảng 2.37INR.
Giá cao nhất của LYNK/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYNK tính theo INR là ₹6.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYNK/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LYNK tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LYNK (LYNK) đã tăng 11.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LYNK (LYNK) đã tăng 4.66% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYNK thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LYNK và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYNK/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYNK/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYNK/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYNK/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LYNK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LYNK: LYNK sang Đô la Mỹ (USD), LYNK sang Euro (EUR), LYNK sang Bảng Anh (GBP), LYNK sang Đô la Canada (CAD), LYNK sang Rupee Ấn Độ (INR), LYNK sang Rupee Pakistan (PKR), LYNK sang Real Brazil (BRL), LYNK sang ...
Giá của LYNK ở Mỹ là $0.005331 USD. Ngoài ra, giá của LYNK là €0.004541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003955 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007445 CAD ở Canada, ₹0.4730 INR ở Ấn Độ, ₨1.5 PKR ở Pakistan, R$0.02845 BRL ở Brazil, ...
Cặp LYNK phổ biến nhất là LYNK sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 LYNK (LYNK) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4730.
Giá của LYNK ở Mỹ là $0.005331 USD. Ngoài ra, giá của LYNK là €0.004541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003955 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007445 CAD ở Canada, ₹0.4730 INR ở Ấn Độ, ₨1.5 PKR ở Pakistan, R$0.02845 BRL ở Brazil, ...
Cặp LYNK phổ biến nhất là LYNK sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 LYNK (LYNK) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4730.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.