Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LVLY thành OMR

LVLY/OMR: 1 LVLY = 0.008385 OMR. Giá chuyển đổi 1 Lyvely (LVLY) thành Rial Oman (OMR) là 0.008385 OMR hôm nay.
LVLY
LVLY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LVLY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lyvely (LVLY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LVLY hiện có giá trị là 0.008385 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LVLY hiện có giá 0.008385 OMR, nghĩa là mua 5 LVLY sẽ mất 0.04192 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 119.27 LVLY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 596.34 LVLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LVLY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang LVLY

Lyvely
Rial Oman
1 LVLY
0.008385  OMR
Đổi 1 LVLY sang 0.008385 OMR
2 LVLY
0.01677  OMR
Đổi 2 LVLY sang 0.01677 OMR
5 LVLY
0.04192  OMR
Đổi 5 LVLY sang 0.04192 OMR
10 LVLY
0.08385  OMR
Đổi 10 LVLY sang 0.08385 OMR
20 LVLY
0.1677  OMR
Đổi 20 LVLY sang 0.1677 OMR
50 LVLY
0.4192  OMR
Đổi 50 LVLY sang 0.4192 OMR
100 LVLY
0.8385  OMR
Đổi 100 LVLY sang 0.8385 OMR
200 LVLY
1.68  OMR
Đổi 200 LVLY sang 1.68 OMR
500 LVLY
4.19  OMR
Đổi 500 LVLY sang 4.19 OMR
1000 LVLY
8.38  OMR
Đổi 1000 LVLY sang 8.38 OMR
5000 LVLY
41.92  OMR
Đổi 5000 LVLY sang 41.92 OMR
10000 LVLY
83.85  OMR
Đổi 10000 LVLY sang 83.85 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LVLY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Lyvely tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LVLY sang OMR, lên đến 10000 LVLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Lyvely
1 OMR
119.27 LVLY
Đổi 1 OMR sang 119.27 LVLY
10 OMR
1,192.67 LVLY
Đổi 10 OMR sang 1,192.67 LVLY
50 OMR
5,963.36 LVLY
Đổi 50 OMR sang 5,963.36 LVLY
100 OMR
11,926.71 LVLY
Đổi 100 OMR sang 11,926.71 LVLY
200 OMR
23,853.43 LVLY
Đổi 200 OMR sang 23,853.43 LVLY
500 OMR
59,633.57 LVLY
Đổi 500 OMR sang 59,633.57 LVLY
1000 OMR
119,267.13 LVLY
Đổi 1000 OMR sang 119,267.13 LVLY
2000 OMR
238,534.26 LVLY
Đổi 2000 OMR sang 238,534.26 LVLY
5000 OMR
596,335.66 LVLY
Đổi 5000 OMR sang 596,335.66 LVLY
10000 OMR
1,192,671.31 LVLY
Đổi 10000 OMR sang 1,192,671.31 LVLY
50000 OMR
5,963,356.57 LVLY
Đổi 50000 OMR sang 5,963,356.57 LVLY
100000 OMR
11,926,713.14 LVLY
Đổi 100000 OMR sang 11,926,713.14 LVLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành LVLY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Lyvely đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang LVLY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LVLY/OMR

LVLY/OMR: 1 LVLY = 0.008385 OMR; 2025/10/07 20:38:26
Trong 1D vừa qua, Lyvely đã thay đổi -0.09% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lyvely(LVLY) đã thay đổi -0.09% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành LVLY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LVLY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Lyvely/OMR

Giá Lyvely cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.008468 OMR trong khi giá Lyvely thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.008367 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lyvely theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LVLY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008403 OMR
0.008468 OMR
0.008509 OMR
0.008834 OMR
Thấp
0.008366 OMR
0.008367 OMR
0.008364 OMR
0.007871 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.09%
-0.02%
-1.48%
+1.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LVLY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LVLY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LVLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lyvely

Số liệu thị trường LVLY sang OMR

LVLY/OMR:
ر.ع.0.008385
Khối lượng LVLY 24 giờ:
ر.ع.47,373.7
Vốn hóa thị trường LVLY:
--
Nguồn cung lưu hành LVLY:
0 LVLY

Tỷ giá LVLY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lyvely thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lyvely là ر.ع.0.008385 mỗi LVLY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LVLY. Khối lượng giao dịch của Lyvely đã thay đổi +3.06% (ر.ع.1,406.37 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LVLY là ر.ع.45,967.33.

Thông tin thêm về Lyvely trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lyvely phổ biến nhất là LVLY sang OMR, trong đó mã của Lyvely là LVLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LVLY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LVLY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lyvely phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LVLY đến TWD
1 LVLY thành NT$0.6649 TWD
popular info Rial Oman
LVLY đến OMR
1 LVLY thành ر.ع.0.008385 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LVLY đến CNY
1 LVLY thành ¥0.1557 CNY
popular info Đô la Mỹ
LVLY đến USD
1 LVLY thành $0.02181 USD
popular info Euro
LVLY đến EUR
1 LVLY thành €0.01872 EUR
popular info Đô la Canada
LVLY đến CAD
1 LVLY thành C$0.03044 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LVLY đến KRW
1 LVLY thành ₩30.88 KRW
popular info Yên Nhật
LVLY đến JPY
1 LVLY thành ¥3.31 JPY
popular info Bảng Anh
LVLY đến GBP
1 LVLY thành £0.01625 GBP
popular info Real Brazil
LVLY đến BRL
1 LVLY thành R$0.1167 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,732.39 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.502.18 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.46,940.29 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.3527 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.85.9 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.1.11 OMR
other assets Quack AI
Q đến OMR
1 Q thành ر.ع.0.01753 OMR
other assets PINGPONG
PINGPONG đến OMR
1 PINGPONG thành ر.ع.0.04802 OMR
other assets Doodles
DOOD đến OMR
1 DOOD thành ر.ع.0.004081 OMR
other assets 币安人生
币安人生 đến OMR
1 币安人生 thành ر.ع.0.07374 OMR

Bảng chuyển đổi từ LVLY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Lyvely đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LVLY thành Rial Oman đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.008403 OMR và mức thấp nhất là 0.008366 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 LVLY là ر.ع.0.008510 OMR , thay đổi -1.48% so với giá hiện tại. Lyvely đã thay đổi
+ر.ع.
0.008378OMR
, tương đương mức thay đổi +1.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LVLY
ر.ع.0.004192ر.ع.0.004196
-0.09%
1 LVLY
ر.ع.0.008385ر.ع.0.008392
-0.09%
5 LVLY
ر.ع.0.04192ر.ع.0.04196
-0.09%
10 LVLY
ر.ع.0.08385ر.ع.0.08392
-0.09%
50 LVLY
ر.ع.0.4192ر.ع.0.4196
-0.09%
100 LVLY
ر.ع.0.8385ر.ع.0.8392
-0.09%
500 LVLY
ر.ع.4.19ر.ع.4.2
-0.09%
1000 LVLY
ر.ع.8.38ر.ع.8.39
-0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp LVLY/OMR

1 Lyvely bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Lyvely (LVLY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.008385.
Tôi có thể mua bao nhiêu LVLY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 119.27 LVLY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LVLY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LVLY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LVLY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 596.34 LVLY, trong khi 5 LVLY sẽ có giá khoảng 0.04192OMR.
Giá cao nhất của LVLY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LVLY tính theo OMR là ر.ع.0.1258. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LVLY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lyvely tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lyvely (LVLY) đã giảm 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lyvely (LVLY) đã giảm 1.48% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LVLY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lyvely và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LVLY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LVLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LVLY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LVLY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LVLY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lyvely và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lyvely: LVLY sang Đô la Mỹ (USD), LVLY sang Euro (EUR), LVLY sang Bảng Anh (GBP), LVLY sang Đô la Canada (CAD), LVLY sang Rupee Ấn Độ (INR), LVLY sang Rupee Pakistan (PKR), LVLY sang Real Brazil (BRL), LVLY sang ...
Giá của Lyvely ở Mỹ là $0.02181 USD. Ngoài ra, giá của Lyvely là €0.01872 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01625 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03044 CAD ở Canada, ₹1.94 INR ở Ấn Độ, ₨6.13 PKR ở Pakistan, R$0.1167 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lyvely phổ biến nhất là LVLY sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Lyvely (LVLY) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.008385.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.