Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125182.02 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125182.02 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125182.02 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MACRO thành KES
MACRO/KES: 1 MACRO = 0.1555 KES. Giá chuyển đổi 1 Macro Millions (MACRO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1555 KES hôm nay.

MACRO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MACRO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Macro Millions (MACRO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MACRO hiện có giá trị là 0.1555 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MACRO hiện có giá 0.1555 KES, nghĩa là mua 5 MACRO sẽ mất 0.7774 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 6.43 MACRO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 32.16 MACRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MACRO sang KES
Chuyển đổi KES sang MACRO
Macro Millions
Shilling Kenya
1 MACRO
0.1555 KES
Đổi 1 MACRO sang 0.1555 KES
2 MACRO
0.3110 KES
Đổi 2 MACRO sang 0.3110 KES
5 MACRO
0.7774 KES
Đổi 5 MACRO sang 0.7774 KES
10 MACRO
1.55 KES
Đổi 10 MACRO sang 1.55 KES
20 MACRO
3.11 KES
Đổi 20 MACRO sang 3.11 KES
50 MACRO
7.77 KES
Đổi 50 MACRO sang 7.77 KES
100 MACRO
15.55 KES
Đổi 100 MACRO sang 15.55 KES
200 MACRO
31.1 KES
Đổi 200 MACRO sang 31.1 KES
500 MACRO
77.74 KES
Đổi 500 MACRO sang 77.74 KES
1000 MACRO
155.49 KES
Đổi 1000 MACRO sang 155.49 KES
5000 MACRO
777.44 KES
Đổi 5000 MACRO sang 777.44 KES
10000 MACRO
1,554.89 KES
Đổi 10000 MACRO sang 1,554.89 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MACRO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Macro Millions tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MACRO sang KES, lên đến 10000 MACRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Macro Millions
1 KES
6.43 MACRO
Đổi 1 KES sang 6.43 MACRO
10 KES
64.31 MACRO
Đổi 10 KES sang 64.31 MACRO
50 KES
321.57 MACRO
Đổi 50 KES sang 321.57 MACRO
100 KES
643.13 MACRO
Đổi 100 KES sang 643.13 MACRO
200 KES
1,286.27 MACRO
Đổi 200 KES sang 1,286.27 MACRO
500 KES
3,215.67 MACRO
Đổi 500 KES sang 3,215.67 MACRO
1000 KES
6,431.34 MACRO
Đổi 1000 KES sang 6,431.34 MACRO
2000 KES
12,862.68 MACRO
Đổi 2000 KES sang 12,862.68 MACRO
5000 KES
32,156.7 MACRO
Đổi 5000 KES sang 32,156.7 MACRO
10000 KES
64,313.41 MACRO
Đổi 10000 KES sang 64,313.41 MACRO
50000 KES
321,567.03 MACRO
Đổi 50000 KES sang 321,567.03 MACRO
100000 KES
643,134.06 MACRO
Đổi 100000 KES sang 643,134.06 MACRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MACRO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Macro Millions đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MACRO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MACRO/KES
MACRO/KES: 1 MACRO = 0.1555 KES; 2025/10/05 06:02:57
Trong 1D vừa qua, Macro Millions đã thay đổi -1.97% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Macro Millions(MACRO) đã thay đổi -1.97% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MACRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MACRO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Macro Millions/KES
Giá Macro Millions cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2185 KES trong khi giá Macro Millions thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1178 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Macro Millions theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MACRO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1583 KES | 0.2185 KES | 0.3195 KES | 66,734,330.02 KES |
Thấp | 0.1540 KES | 0.1178 KES | 0.1153 KES | 0.1153 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.97% | +31.13% | -53.38% | -86.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MACRO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MACRO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MACRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Macro Millions
Số liệu thị trường MACRO sang KES
MACRO/KES:
KSh0.1555
Khối lượng MACRO 24 giờ:
KSh304,662.35
Vốn hóa thị trường MACRO:
--
Nguồn cung lưu hành MACRO:
0 MACRO
Tỷ giá MACRO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Macro Millions thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Macro Millions là KSh0.1555 mỗi MACRO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MACRO. Khối lượng giao dịch của Macro Millions đã thay đổi -62.80% (KSh-514,263.02 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MACRO là KSh818,925.36.
Thông tin thêm về Macro Millions trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Macro Millions phổ biến nhất là MACRO sang KES, trong đó mã của Macro Millions là MACRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MACRO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MACRO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Macro Millions phổ biến

MACRO đến TWD
1 MACRO thành NT$0.03659 TWD
MACRO đến KES
1 MACRO thành KSh0.1555 KES

MACRO đến CNY
1 MACRO thành ¥0.008579 CNY

MACRO đến USD
1 MACRO thành $0.001204 USD

MACRO đến EUR
1 MACRO thành €0.001026 EUR

MACRO đến CAD
1 MACRO thành C$0.001681 CAD

MACRO đến KRW
1 MACRO thành ₩1.69 KRW

MACRO đến JPY
1 MACRO thành ¥0.1775 JPY

MACRO đến GBP
1 MACRO thành £0.0008933 GBP

MACRO đến BRL
1 MACRO thành R$0.006425 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01364 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.93 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh15.89 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.22 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh141.68 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.76 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.44 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh16.33 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh258.14 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh185.62 KES
Bảng chuyển đổi từ MACRO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Macro Millions đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MACRO thành Shilling Kenya đã thay đổi +31.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 0.1583 KES và mức thấp nhất là 0.1540 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MACRO là KSh0.3329 KES , thay đổi -53.38% so với giá hiện tại. Macro Millions đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.87% so với năm trước.
+KSh
0.1549KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MACRO | KSh0.07774 | KSh0.07930 | -1.97% |
1 MACRO | KSh0.1555 | KSh0.1586 | -1.97% |
5 MACRO | KSh0.7774 | KSh0.7930 | -1.97% |
10 MACRO | KSh1.55 | KSh1.59 | -1.97% |
50 MACRO | KSh7.77 | KSh7.93 | -1.97% |
100 MACRO | KSh15.55 | KSh15.86 | -1.97% |
500 MACRO | KSh77.74 | KSh79.3 | -1.97% |
1000 MACRO | KSh155.49 | KSh158.6 | -1.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp MACRO/KES
1 Macro Millions bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Macro Millions (MACRO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1555.
Tôi có thể mua bao nhiêu MACRO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.43 MACRO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MACRO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MACRO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MACRO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 32.16 MACRO, trong khi 5 MACRO sẽ có giá khoảng 0.7774KES.
Giá cao nhất của MACRO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MACRO tính theo KES là KSh66,734,330.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MACRO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Macro Millions tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Macro Millions (MACRO) đã tăng 31.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Macro Millions (MACRO) đã giảm 53.38% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MACRO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Macro Millions và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MACRO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MACRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MACRO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MACRO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MACRO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Macro Millions và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Macro Millions: MACRO sang Đô la Mỹ (USD), MACRO sang Euro (EUR), MACRO sang Bảng Anh (GBP), MACRO sang Đô la Canada (CAD), MACRO sang Rupee Ấn Độ (INR), MACRO sang Rupee Pakistan (PKR), MACRO sang Real Brazil (BRL), MACRO sang ...
Giá của Macro Millions ở Mỹ là $0.001204 USD. Ngoài ra, giá của Macro Millions là €0.001026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008933 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001681 CAD ở Canada, ₹0.1068 INR ở Ấn Độ, ₨0.3387 PKR ở Pakistan, R$0.006425 BRL ở Brazil, ...
Cặp Macro Millions phổ biến nhất là MACRO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Macro Millions (MACRO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1555.
Giá của Macro Millions ở Mỹ là $0.001204 USD. Ngoài ra, giá của Macro Millions là €0.001026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008933 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001681 CAD ở Canada, ₹0.1068 INR ở Ấn Độ, ₨0.3387 PKR ở Pakistan, R$0.006425 BRL ở Brazil, ...
Cặp Macro Millions phổ biến nhất là MACRO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Macro Millions (MACRO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1555.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.