Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAGAIBA thành MXN

MAGAIBA/MXN: 1 MAGAIBA = 0.001631 MXN. Giá chuyển đổi 1 Magaiba (MAGAIBA) thành Peso Mexico (MXN) là 0.001631 MXN hôm nay.
MAGAIBA
MAGAIBA
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAGAIBA/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAGAIBA hiện có giá trị là 0.00 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAGAIBA hiện có giá 0.00 MXN, nghĩa là mua 5 MAGAIBA sẽ mất 0.01 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 613.17 MAGAIBA và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 3,065.84 MAGAIBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAGAIBA sang MXN

Chuyển đổi MXN sang MAGAIBA

Magaiba
Peso Mexico
1 MAGAIBA
0.001631  MXN
2 MAGAIBA
0.003262  MXN
5 MAGAIBA
0.008154  MXN
10 MAGAIBA
0.01631  MXN
20 MAGAIBA
0.03262  MXN
50 MAGAIBA
0.08154  MXN
100 MAGAIBA
0.1631  MXN
200 MAGAIBA
0.3262  MXN
500 MAGAIBA
0.8154  MXN
1000 MAGAIBA
1.63  MXN
5000 MAGAIBA
8.15  MXN
10000 MAGAIBA
16.31  MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAGAIBA thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Magaiba tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAGAIBA sang MXN, lên đến 10000 MAGAIBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Magaiba
10 MXN
6,131.69 MAGAIBA
50 MXN
30,658.44 MAGAIBA
100 MXN
61,316.87 MAGAIBA
200 MXN
122,633.74 MAGAIBA
500 MXN
306,584.36 MAGAIBA
1000 MXN
613,168.72 MAGAIBA
2000 MXN
1,226,337.43 MAGAIBA
5000 MXN
3,065,843.59 MAGAIBA
10000 MXN
6,131,687.17 MAGAIBA
50000 MXN
30,658,435.87 MAGAIBA
100000 MXN
61,316,871.75 MAGAIBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành MAGAIBA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Magaiba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang MAGAIBA, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAGAIBA/MXN

MAGAIBA/MXN: 1 MAGAIBA = 0.001631 MXN; 2025/05/18 10:19:01
Trong 1D vừa qua, Magaiba đã thay đổi +4.24% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magaiba(MAGAIBA) đã thay đổi +4.24% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành MAGAIBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAGAIBA sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Magaiba/MXN

Giá Magaiba cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.001775 MXN trong khi giá Magaiba thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.001476 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magaiba theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAGAIBA theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001775 MXN
0.001775 MXN
0.002242 MXN
0.004060 MXN
Thấp
0.001702 MXN
0.001476 MXN
0.001431 MXN
0.001211 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.24%
+13.03%
-10.81%
+12.45%

Thông tin Magaiba

Số liệu thị trường MAGAIBA sang MXN

MAGAIBA/MXN:
Mex$0.001631
Khối lượng MAGAIBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAGAIBA:
--
Nguồn cung lưu hành MAGAIBA:
0 MAGAIBA

Tỷ giá MAGAIBA sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Magaiba thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Magaiba là Mex$0.001631 mỗi MAGAIBA, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAGAIBA. Khối lượng giao dịch của Magaiba đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAGAIBA là Mex$0.

Thông tin thêm về Magaiba trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magaiba phổ biến nhất là MAGAIBA sang MXN, trong đó mã của Magaiba là MAGAIBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAGAIBA sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAGAIBA sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAGAIBA (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAGAIBA bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAGAIBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Magaiba phổ biến

popular info Peso Mexico
MAGAIBA đến MXN
1 MAGAIBA thành Mex$0.001631 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
MAGAIBA đến TWD
1 MAGAIBA thành NT$0.002531 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAGAIBA đến CNY
1 MAGAIBA thành ¥0.0006038 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAGAIBA đến USD
1 MAGAIBA thành $0.{4}8375 USD
popular info Euro
MAGAIBA đến EUR
1 MAGAIBA thành €0.{4}7503 EUR
popular info Đô la Canada
MAGAIBA đến CAD
1 MAGAIBA thành C$0.0001170 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAGAIBA đến KRW
1 MAGAIBA thành ₩0.1172 KRW
popular info Yên Nhật
MAGAIBA đến JPY
1 MAGAIBA thành ¥0.01220 JPY
popular info Bảng Anh
MAGAIBA đến GBP
1 MAGAIBA thành £0.{4}6305 GBP
popular info Real Brazil
MAGAIBA đến BRL
1 MAGAIBA thành R$0.0004743 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Jager Hunter
JAGER đến MXN
1 JAGER thành Mex$0.{8}8271 MXN
other assets Highstreet
HIGH đến MXN
1 HIGH thành Mex$13.1 MXN
other assets Badger DAO
BADGER đến MXN
1 BADGER thành Mex$26.57 MXN
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MXN
1 FRAX thành Mex$73.96 MXN
other assets Biswap
BSW đến MXN
1 BSW thành Mex$0.6110 MXN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MXN
1 TRUMP thành Mex$253.13 MXN
other assets Black Phoenix
BPX đến MXN
1 BPX thành Mex$62.09 MXN
other assets SKYAI
SKYAI đến MXN
1 SKYAI thành Mex$1.18 MXN
other assets LTO Network
LTO đến MXN
1 LTO thành Mex$0.8646 MXN
other assets Cheems (cheems.pet)
CHEEMS đến MXN
1 CHEEMS thành Mex$0.{4}3309 MXN

Bảng chuyển đổi từ MAGAIBA sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Magaiba đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAGAIBA thành Peso Mexico đã thay đổi +13.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.24%, đạt mức cao nhất là 0.001775 MXN và mức thấp nhất là 0.001702 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 MAGAIBA là Mex$0.001846 MXN , thay đổi -10.81% so với giá hiện tại. Magaiba đã thay đổi
-Mex$
0.005302MXN
, tương đương mức thay đổi -74.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAGAIBAMex$0.0008154Mex$0.0007793
+4.24%
1 MAGAIBAMex$0.001631Mex$0.001559
+4.24%
5 MAGAIBAMex$0.008154Mex$0.007793
+4.24%
10 MAGAIBAMex$0.01631Mex$0.01559
+4.24%
50 MAGAIBAMex$0.08154Mex$0.07793
+4.24%
100 MAGAIBAMex$0.1631Mex$0.1559
+4.24%
500 MAGAIBAMex$0.8154Mex$0.7793
+4.24%
1000 MAGAIBAMex$1.63Mex$1.56
+4.24%

Câu Hỏi Thường Gặp MAGAIBA/MXN

1 Magaiba bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Magaiba (MAGAIBA) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001631.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAGAIBA với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 613.17 MAGAIBA đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAGAIBA sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAGAIBA sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAGAIBA bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 3,065.84 MAGAIBA, trong khi 5 MAGAIBA sẽ có giá khoảng 0.008154MXN.
Giá cao nhất của MAGAIBA/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAGAIBA tính theo MXN là Mex$0.4151. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAGAIBA/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magaiba tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) đã tăng 13.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magaiba (MAGAIBA) đã giảm 10.81% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAGAIBA thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magaiba và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAGAIBA/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAGAIBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAGAIBA/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAGAIBA/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAGAIBA/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magaiba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.