Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.31 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.31 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123425.31 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAGAL thành ILS
MAGAL/ILS: 1 MAGAL = 0.001629 ILS. Giá chuyển đổi 1 Magallaneer (MAGAL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001629 ILS hôm nay.

MAGAL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAGAL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magallaneer (MAGAL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAGAL hiện có giá trị là 0.001629 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAGAL hiện có giá 0.001629 ILS, nghĩa là mua 5 MAGAL sẽ mất 0.008144 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 613.93 MAGAL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,069.67 MAGAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAGAL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MAGAL
Magallaneer
Shekel Israel mới
1 MAGAL
0.001629 ILS
Đổi 1 MAGAL sang 0.001629 ILS
2 MAGAL
0.003258 ILS
Đổi 2 MAGAL sang 0.003258 ILS
5 MAGAL
0.008144 ILS
Đổi 5 MAGAL sang 0.008144 ILS
10 MAGAL
0.01629 ILS
Đổi 10 MAGAL sang 0.01629 ILS
20 MAGAL
0.03258 ILS
Đổi 20 MAGAL sang 0.03258 ILS
50 MAGAL
0.08144 ILS
Đổi 50 MAGAL sang 0.08144 ILS
100 MAGAL
0.1629 ILS
Đổi 100 MAGAL sang 0.1629 ILS
200 MAGAL
0.3258 ILS
Đổi 200 MAGAL sang 0.3258 ILS
500 MAGAL
0.8144 ILS
Đổi 500 MAGAL sang 0.8144 ILS
1000 MAGAL
1.63 ILS
Đổi 1000 MAGAL sang 1.63 ILS
5000 MAGAL
8.14 ILS
Đổi 5000 MAGAL sang 8.14 ILS
10000 MAGAL
16.29 ILS
Đổi 10000 MAGAL sang 16.29 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAGAL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Magallaneer tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAGAL sang ILS, lên đến 10000 MAGAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Magallaneer
1 ILS
613.93 MAGAL
Đổi 1 ILS sang 613.93 MAGAL
10 ILS
6,139.34 MAGAL
Đổi 10 ILS sang 6,139.34 MAGAL
50 ILS
30,696.71 MAGAL
Đổi 50 ILS sang 30,696.71 MAGAL
100 ILS
61,393.42 MAGAL
Đổi 100 ILS sang 61,393.42 MAGAL
200 ILS
122,786.84 MAGAL
Đổi 200 ILS sang 122,786.84 MAGAL
500 ILS
306,967.1 MAGAL
Đổi 500 ILS sang 306,967.1 MAGAL
1000 ILS
613,934.21 MAGAL
Đổi 1000 ILS sang 613,934.21 MAGAL
2000 ILS
1,227,868.42 MAGAL
Đổi 2000 ILS sang 1,227,868.42 MAGAL
5000 ILS
3,069,671.04 MAGAL
Đổi 5000 ILS sang 3,069,671.04 MAGAL
10000 ILS
6,139,342.09 MAGAL
Đổi 10000 ILS sang 6,139,342.09 MAGAL
50000 ILS
30,696,710.45 MAGAL
Đổi 50000 ILS sang 30,696,710.45 MAGAL
100000 ILS
61,393,420.89 MAGAL
Đổi 100000 ILS sang 61,393,420.89 MAGAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MAGAL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Magallaneer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MAGAL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAGAL/ILS
MAGAL/ILS: 1 MAGAL = 0.001629 ILS; 2025/10/05 11:27:10
Trong 1D vừa qua, Magallaneer đã thay đổi +7.42% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magallaneer(MAGAL) đã thay đổi +7.42% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MAGAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAGAL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Magallaneer/ILS
Giá Magallaneer cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002099 ILS trong khi giá Magallaneer thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001472 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magallaneer theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAGAL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001663 ILS | 0.002099 ILS | 0.003696 ILS | 0.003800 ILS |
Thấp | 0.001472 ILS | 0.001472 ILS | 0.001472 ILS | 0.001428 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.42% | -18.24% | -23.89% | -5.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAGAL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAGAL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAGAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Magallaneer
Số liệu thị trường MAGAL sang ILS
MAGAL/ILS:
₪0.001629
Khối lượng MAGAL 24 giờ:
₪11,213.6
Vốn hóa thị trường MAGAL:
--
Nguồn cung lưu hành MAGAL:
0 MAGAL
Tỷ giá MAGAL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Magallaneer thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Magallaneer là ₪0.001629 mỗi MAGAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAGAL. Khối lượng giao dịch của Magallaneer đã thay đổi -65.28% (₪-21,080.00 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAGAL là ₪32,293.6.
Thông tin thêm về Magallaneer trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magallaneer phổ biến nhất là MAGAL sang ILS, trong đó mã của Magallaneer là MAGAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAGAL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAGAL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Magallaneer phổ biến

MAGAL đến TWD
1 MAGAL thành NT$0.01500 TWD

MAGAL đến CNY
1 MAGAL thành ¥0.003511 CNY

MAGAL đến USD
1 MAGAL thành $0.0004928 USD
MAGAL đến ILS
1 MAGAL thành ₪0.001629 ILS

MAGAL đến EUR
1 MAGAL thành €0.0004198 EUR

MAGAL đến CAD
1 MAGAL thành C$0.0006882 CAD

MAGAL đến KRW
1 MAGAL thành ₩0.6936 KRW

MAGAL đến JPY
1 MAGAL thành ¥0.07265 JPY

MAGAL đến GBP
1 MAGAL thành £0.0003631 GBP

MAGAL đến BRL
1 MAGAL thành R$0.002630 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3391 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.81 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2539 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4791 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6313 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.6823 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪486.69 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.61 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4089 ILS
Bảng chuyển đổi từ MAGAL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Magallaneer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAGAL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -18.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.42%, đạt mức cao nhất là 0.001663 ILS và mức thấp nhất là 0.001472 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MAGAL là ₪0.002140 ILS , thay đổi -23.89% so với giá hiện tại. Magallaneer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -5.55% so với năm trước.
+₪
0.001629ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAGAL | ₪0.0008144 | ₪0.0007582 | +7.42% |
1 MAGAL | ₪0.001629 | ₪0.001516 | +7.42% |
5 MAGAL | ₪0.008144 | ₪0.007582 | +7.42% |
10 MAGAL | ₪0.01629 | ₪0.01516 | +7.42% |
50 MAGAL | ₪0.08144 | ₪0.07582 | +7.42% |
100 MAGAL | ₪0.1629 | ₪0.1516 | +7.42% |
500 MAGAL | ₪0.8144 | ₪0.7582 | +7.42% |
1000 MAGAL | ₪1.63 | ₪1.52 | +7.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAGAL/ILS
1 Magallaneer bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Magallaneer (MAGAL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001629.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAGAL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 613.93 MAGAL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAGAL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAGAL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAGAL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,069.67 MAGAL, trong khi 5 MAGAL sẽ có giá khoảng 0.008144ILS.
Giá cao nhất của MAGAL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAGAL tính theo ILS là ₪0.003800. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAGAL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magallaneer tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magallaneer (MAGAL) đã giảm 18.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magallaneer (MAGAL) đã giảm 23.89% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAGAL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magallaneer và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAGAL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAGAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAGAL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAGAL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAGAL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magallaneer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Magallaneer: MAGAL sang Đô la Mỹ (USD), MAGAL sang Euro (EUR), MAGAL sang Bảng Anh (GBP), MAGAL sang Đô la Canada (CAD), MAGAL sang Rupee Ấn Độ (INR), MAGAL sang Rupee Pakistan (PKR), MAGAL sang Real Brazil (BRL), MAGAL sang ...
Giá của Magallaneer ở Mỹ là $0.0004928 USD. Ngoài ra, giá của Magallaneer là €0.0004198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006882 CAD ở Canada, ₹0.04372 INR ở Ấn Độ, ₨0.1386 PKR ở Pakistan, R$0.002630 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magallaneer phổ biến nhất là MAGAL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Magallaneer (MAGAL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001629.
Giá của Magallaneer ở Mỹ là $0.0004928 USD. Ngoài ra, giá của Magallaneer là €0.0004198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006882 CAD ở Canada, ₹0.04372 INR ở Ấn Độ, ₨0.1386 PKR ở Pakistan, R$0.002630 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magallaneer phổ biến nhất là MAGAL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Magallaneer (MAGAL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001629.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.