Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123266.25 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123266.25 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123266.25 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIM thành KZT
MIM/KZT: 1 MIM = 0.04258 KZT. Giá chuyển đổi 1 Magic Internet Money (MIM) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.04258 KZT hôm nay.

MIM
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIM/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIM hiện có giá trị là 0.04258 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIM hiện có giá 0.04258 KZT, nghĩa là mua 5 MIM sẽ mất 0.2129 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 23.49 MIM và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 117.43 MIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIM sang KZT
Chuyển đổi KZT sang MIM
Magic Internet Money
Tenge Kazakhstan
1 MIM
0.04258 KZT
Đổi 1 MIM sang 0.04258 KZT
2 MIM
0.08516 KZT
Đổi 2 MIM sang 0.08516 KZT
5 MIM
0.2129 KZT
Đổi 5 MIM sang 0.2129 KZT
10 MIM
0.4258 KZT
Đổi 10 MIM sang 0.4258 KZT
20 MIM
0.8516 KZT
Đổi 20 MIM sang 0.8516 KZT
50 MIM
2.13 KZT
Đổi 50 MIM sang 2.13 KZT
100 MIM
4.26 KZT
Đổi 100 MIM sang 4.26 KZT
200 MIM
8.52 KZT
Đổi 200 MIM sang 8.52 KZT
500 MIM
21.29 KZT
Đổi 500 MIM sang 21.29 KZT
1000 MIM
42.58 KZT
Đổi 1000 MIM sang 42.58 KZT
5000 MIM
212.89 KZT
Đổi 5000 MIM sang 212.89 KZT
10000 MIM
425.78 KZT
Đổi 10000 MIM sang 425.78 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIM thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Magic Internet Money tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIM sang KZT, lên đến 10000 MIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Magic Internet Money
1 KZT
23.49 MIM
Đổi 1 KZT sang 23.49 MIM
10 KZT
234.86 MIM
Đổi 10 KZT sang 234.86 MIM
50 KZT
1,174.3 MIM
Đổi 50 KZT sang 1,174.3 MIM
100 KZT
2,348.61 MIM
Đổi 100 KZT sang 2,348.61 MIM
200 KZT
4,697.22 MIM
Đổi 200 KZT sang 4,697.22 MIM
500 KZT
11,743.04 MIM
Đổi 500 KZT sang 11,743.04 MIM
1000 KZT
23,486.09 MIM
Đổi 1000 KZT sang 23,486.09 MIM
2000 KZT
46,972.17 MIM
Đổi 2000 KZT sang 46,972.17 MIM
5000 KZT
117,430.43 MIM
Đổi 5000 KZT sang 117,430.43 MIM
10000 KZT
234,860.87 MIM
Đổi 10000 KZT sang 234,860.87 MIM
50000 KZT
1,174,304.34 MIM
Đổi 50000 KZT sang 1,174,304.34 MIM
100000 KZT
2,348,608.67 MIM
Đổi 100000 KZT sang 2,348,608.67 MIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành MIM toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Magic Internet Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang MIM, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIM/KZT
MIM/KZT: 1 MIM = 0.04258 KZT; 2025/10/05 17:15:22
Trong 1D vừa qua, Magic Internet Money đã thay đổi +2.41% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magic Internet Money(MIM) đã thay đổi +2.41% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành MIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIM sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Magic Internet Money/KZT
Giá Magic Internet Money cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.04657 KZT trong khi giá Magic Internet Money thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.04061 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magic Internet Money theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIM theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04368 KZT | 0.04657 KZT | 0.05985 KZT | 0.7036 KZT |
Thấp | 0.04158 KZT | 0.04061 KZT | 0.03977 KZT | 0.02903 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.41% | +6.83% | -19.01% | +21.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIM (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIM bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Magic Internet Money
Số liệu thị trường MIM sang KZT
MIM/KZT:
₸0.04258
Khối lượng MIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MIM:
--
Nguồn cung lưu hành MIM:
0 MIM
Tỷ giá MIM sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Magic Internet Money thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Magic Internet Money là ₸0.04258 mỗi MIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIM. Khối lượng giao dịch của Magic Internet Money đã thay đổi -100.00% (₸-- KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIM là ₸--.
Thông tin thêm về Magic Internet Money trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang KZT, trong đó mã của Magic Internet Money là MIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIM sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIM sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Magic Internet Money phổ biến

MIM đến TWD
1 MIM thành NT$0.002368 TWD

MIM đến CNY
1 MIM thành ¥0.0005542 CNY

MIM đến USD
1 MIM thành $0.{4}7778 USD

MIM đến EUR
1 MIM thành €0.{4}6626 EUR

MIM đến CAD
1 MIM thành C$0.0001086 CAD
MIM đến KZT
1 MIM thành ₸0.04258 KZT

MIM đến KRW
1 MIM thành ₩0.1095 KRW

MIM đến JPY
1 MIM thành ¥0.01147 JPY

MIM đến GBP
1 MIM thành £0.{4}5731 GBP

MIM đến BRL
1 MIM thành R$0.0004151 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

BTC đến KZT
1 BTC thành ₸67,510,568.46 KZT

ETH đến KZT
1 ETH thành ₸2,483,558.62 KZT

SOL đến KZT
1 SOL thành ₸126,209.1 KZT

XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,644.18 KZT

DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸140.66 KZT

SUI đến KZT
1 SUI thành ₸1,966.83 KZT

ADA đến KZT
1 ADA thành ₸467.28 KZT

LINK đến KZT
1 LINK thành ₸12,342.71 KZT

SHIB đến KZT
1 SHIB thành ₸0.006928 KZT

TAKE đến KZT
1 TAKE thành ₸151.99 KZT
Bảng chuyển đổi từ MIM sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Magic Internet Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIM thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +6.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.41%, đạt mức cao nhất là 0.04368 KZT và mức thấp nhất là 0.04158 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 MIM là ₸0.05257 KZT , thay đổi -19.01% so với giá hiện tại. Magic Internet Money đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.19% so với năm trước.
-₸
0.1620KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIM | ₸0.02129 | ₸0.02079 | +2.41% |
1 MIM | ₸0.04258 | ₸0.04158 | +2.41% |
5 MIM | ₸0.2129 | ₸0.2079 | +2.41% |
10 MIM | ₸0.4258 | ₸0.4158 | +2.41% |
50 MIM | ₸2.13 | ₸2.08 | +2.41% |
100 MIM | ₸4.26 | ₸4.16 | +2.41% |
500 MIM | ₸21.29 | ₸20.79 | +2.41% |
1000 MIM | ₸42.58 | ₸41.58 | +2.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIM/KZT
1 Magic Internet Money bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Magic Internet Money (MIM) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.04258.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIM với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.49 MIM đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIM sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIM sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIM bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 117.43 MIM, trong khi 5 MIM sẽ có giá khoảng 0.2129KZT.
Giá cao nhất của MIM/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIM tính theo KZT là ₸4.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIM/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magic Internet Money tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã tăng 6.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magic Internet Money (MIM) đã giảm 19.01% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIM thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magic Internet Money và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIM/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIM/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIM/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIM/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magic Internet Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Magic Internet Money: MIM sang Đô la Mỹ (USD), MIM sang Euro (EUR), MIM sang Bảng Anh (GBP), MIM sang Đô la Canada (CAD), MIM sang Rupee Ấn Độ (INR), MIM sang Rupee Pakistan (PKR), MIM sang Real Brazil (BRL), MIM sang ...
Giá của Magic Internet Money ở Mỹ là $0.{4}7778 USD. Ngoài ra, giá của Magic Internet Money là €0.{4}6626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001086 CAD ở Canada, ₹0.006901 INR ở Ấn Độ, ₨0.02188 PKR ở Pakistan, R$0.0004151 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Magic Internet Money (MIM) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.04258.
Giá của Magic Internet Money ở Mỹ là $0.{4}7778 USD. Ngoài ra, giá của Magic Internet Money là €0.{4}6626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001086 CAD ở Canada, ₹0.006901 INR ở Ấn Độ, ₨0.02188 PKR ở Pakistan, R$0.0004151 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magic Internet Money phổ biến nhất là MIM sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Magic Internet Money (MIM) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.04258.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.