Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118603.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118603.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118603.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTG thành DKK
MTG/DKK: 1 MTG = 0.1215 DKK. Giá chuyển đổi 1 MagnetGold (MTG) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1215 DKK hôm nay.

MTG
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTG/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MagnetGold (MTG) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTG hiện có giá trị là 0.1215 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTG hiện có giá 0.1215 DKK, nghĩa là mua 5 MTG sẽ mất 0.6075 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 8.23 MTG và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 41.16 MTG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTG sang DKK
Chuyển đổi DKK sang MTG
MagnetGold
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTG thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của MagnetGold tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTG sang DKK, lên đến 10000 MTG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
MagnetGold
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MTG toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo MagnetGold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MTG, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTG/DKK
MTG/DKK: 1 MTG = 0.1215 DKK; 2025/07/13 17:13:54
Trong 1D vừa qua, MagnetGold đã thay đổi -44.39% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MagnetGold(MTG) đã thay đổi -44.39% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MTG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MTG sang DKK: Biến động và thay đổi giá của MagnetGold/DKK
Giá MagnetGold cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1864 DKK trong khi giá MagnetGold thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.07874 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MagnetGold theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTG theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1864 DKK | 0.1864 DKK | 0.2303 DKK | 0.2702 DKK |
Thấp | 0.07874 DKK | 0.07874 DKK | 0.05380 DKK | 0.02885 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -44.39% | -39.43% | -57.97% | -58.43% |
Thông tin MagnetGold
Số liệu thị trường MTG sang DKK
MTG/DKK:
kr0.1215
Khối lượng MTG 24 giờ:
kr37.03
Vốn hóa thị trường MTG:
--
Nguồn cung lưu hành MTG:
0 MTG
Tỷ giá MTG sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MagnetGold thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MagnetGold là kr0.1215 mỗi MTG, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTG. Khối lượng giao dịch của MagnetGold đã thay đổi -26.53% (kr-13.38 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTG là kr50.41.
Thông tin thêm về MagnetGold trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MagnetGold phổ biến nhất là MTG sang DKK, trong đó mã của MagnetGold là MTG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117918.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.32 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100808.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87200.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161536.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655639.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10121164.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTG sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTG sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MTG (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTG bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MagnetGold phổ biến

MTG đến TWD
1 MTG thành NT$0.5568 TWD

MTG đến CNY
1 MTG thành ¥0.1366 CNY

MTG đến USD
1 MTG thành $0.01904 USD

MTG đến EUR
1 MTG thành €0.01628 EUR
MTG đến DKK
1 MTG thành kr0.1215 DKK

MTG đến CAD
1 MTG thành C$0.02609 CAD

MTG đến KRW
1 MTG thành ₩26.26 KRW

MTG đến JPY
1 MTG thành ¥2.79 JPY

MTG đến GBP
1 MTG thành £0.01408 GBP

MTG đến BRL
1 MTG thành R$0.1059 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

HBAR đến DKK
1 HBAR thành kr1.58 DKK

AUCTION đến DKK
1 AUCTION thành kr76.1 DKK

1INCH đến DKK
1 1INCH thành kr2.05 DKK

ALGO đến DKK
1 ALGO thành kr1.64 DKK

BANANAS31 đến DKK
1 BANANAS31 thành kr0.05327 DKK

IOTA đến DKK
1 IOTA thành kr1.37 DKK

AIN đến DKK
1 AIN thành kr1.02 DKK

MAVIA đến DKK
1 MAVIA thành kr1.31 DKK

PHB đến DKK
1 PHB thành kr3.6 DKK

BONK đến DKK
1 BONK thành kr0.0001638 DKK
Bảng chuyển đổi từ MTG sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của MagnetGold đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTG thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -39.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -44.39%, đạt mức cao nhất là 0.1864 DKK và mức thấp nhất là 0.07874 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MTG là kr0.2341 DKK , thay đổi -57.97% so với giá hiện tại. MagnetGold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.02% so với năm trước.
-kr
0.3725DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTG | kr0.06075 | kr0.09334 | -44.39% |
1 MTG | kr0.1215 | kr0.1867 | -44.39% |
5 MTG | kr0.6075 | kr0.9334 | -44.39% |
10 MTG | kr1.21 | kr1.87 | -44.39% |
50 MTG | kr6.07 | kr9.33 | -44.39% |
100 MTG | kr12.15 | kr18.67 | -44.39% |
500 MTG | kr60.75 | kr93.34 | -44.39% |
1000 MTG | kr121.49 | kr186.69 | -44.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTG/DKK
1 MagnetGold bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 MagnetGold (MTG) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1215.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTG với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.23 MTG đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTG sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTG sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTG bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 41.16 MTG, trong khi 5 MTG sẽ có giá khoảng 0.6075DKK.
Giá cao nhất của MTG/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTG tính theo DKK là kr7.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTG/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MagnetGold tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MagnetGold (MTG) đã giảm 39.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MagnetGold (MTG) đã giảm 57.97% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTG thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MagnetGold và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTG/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTG/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTG/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTG/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MagnetGold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MagnetGold: MTG sang Đô la Mỹ (USD), MTG sang Euro (EUR), MTG sang Bảng Anh (GBP), MTG sang Đô la Canada (CAD), MTG sang Rupee Ấn Độ (INR), MTG sang Rupee Pakistan (PKR), MTG sang Real Brazil (BRL), MTG sang ...
Giá của MagnetGold ở Mỹ là $0.01904 USD. Ngoài ra, giá của MagnetGold là €0.01628 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01408 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02609 CAD ở Canada, ₹1.63 INR ở Ấn Độ, ₨5.42 PKR ở Pakistan, R$0.1059 BRL ở Brazil, ...
Cặp MagnetGold phổ biến nhất là MTG sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 MagnetGold (MTG) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1215.
Giá của MagnetGold ở Mỹ là $0.01904 USD. Ngoài ra, giá của MagnetGold là €0.01628 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01408 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02609 CAD ở Canada, ₹1.63 INR ở Ấn Độ, ₨5.42 PKR ở Pakistan, R$0.1059 BRL ở Brazil, ...
Cặp MagnetGold phổ biến nhất là MTG sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 MagnetGold (MTG) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1215.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
