Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125232.01 (+2.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125232.01 (+2.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125232.01 (+2.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MGP thành ILS
MGP/ILS: 1 MGP = 0.08203 ILS. Giá chuyển đổi 1 Magpie (MGP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.08203 ILS hôm nay.

MGP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MGP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Magpie (MGP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MGP hiện có giá trị là 0.08203 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MGP hiện có giá 0.08203 ILS, nghĩa là mua 5 MGP sẽ mất 0.4102 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 12.19 MGP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 60.95 MGP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MGP sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MGP
Magpie
Shekel Israel mới
1 MGP
0.08203 ILS
Đổi 1 MGP sang 0.08203 ILS
2 MGP
0.1641 ILS
Đổi 2 MGP sang 0.1641 ILS
5 MGP
0.4102 ILS
Đổi 5 MGP sang 0.4102 ILS
10 MGP
0.8203 ILS
Đổi 10 MGP sang 0.8203 ILS
20 MGP
1.64 ILS
Đổi 20 MGP sang 1.64 ILS
50 MGP
4.1 ILS
Đổi 50 MGP sang 4.1 ILS
100 MGP
8.2 ILS
Đổi 100 MGP sang 8.2 ILS
200 MGP
16.41 ILS
Đổi 200 MGP sang 16.41 ILS
500 MGP
41.02 ILS
Đổi 500 MGP sang 41.02 ILS
1000 MGP
82.03 ILS
Đổi 1000 MGP sang 82.03 ILS
5000 MGP
410.16 ILS
Đổi 5000 MGP sang 410.16 ILS
10000 MGP
820.33 ILS
Đổi 10000 MGP sang 820.33 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MGP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Magpie tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MGP sang ILS, lên đến 10000 MGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Magpie
1 ILS
12.19 MGP
Đổi 1 ILS sang 12.19 MGP
10 ILS
121.9 MGP
Đổi 10 ILS sang 121.9 MGP
50 ILS
609.51 MGP
Đổi 50 ILS sang 609.51 MGP
100 ILS
1,219.02 MGP
Đổi 100 ILS sang 1,219.02 MGP
200 ILS
2,438.05 MGP
Đổi 200 ILS sang 2,438.05 MGP
500 ILS
6,095.12 MGP
Đổi 500 ILS sang 6,095.12 MGP
1000 ILS
12,190.24 MGP
Đổi 1000 ILS sang 12,190.24 MGP
2000 ILS
24,380.49 MGP
Đổi 2000 ILS sang 24,380.49 MGP
5000 ILS
60,951.22 MGP
Đổi 5000 ILS sang 60,951.22 MGP
10000 ILS
121,902.45 MGP
Đổi 10000 ILS sang 121,902.45 MGP
50000 ILS
609,512.24 MGP
Đổi 50000 ILS sang 609,512.24 MGP
100000 ILS
1,219,024.47 MGP
Đổi 100000 ILS sang 1,219,024.47 MGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MGP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Magpie đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MGP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MGP/ILS
MGP/ILS: 1 MGP = 0.08203 ILS; 2025/10/05 04:58:15
Trong 1D vừa qua, Magpie đã thay đổi +2.13% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Magpie(MGP) đã thay đổi +2.13% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MGP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MGP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Magpie/ILS
Giá Magpie cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08201 ILS trong khi giá Magpie thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.06912 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Magpie theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MGP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08201 ILS | 0.08201 ILS | 0.1047 ILS | 0.1934 ILS |
Thấp | 0.07898 ILS | 0.06912 ILS | 0.06912 ILS | 0.06912 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.13% | +9.89% | -18.84% | -49.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MGP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MGP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MGP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Magpie
Số liệu thị trường MGP sang ILS
MGP/ILS:
₪0.08203
Khối lượng MGP 24 giờ:
₪89,014.48
Vốn hóa thị trường MGP:
₪39,429,898.49
Nguồn cung lưu hành MGP:
480.66M MGP
Tỷ giá MGP sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Magpie thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Magpie là ₪0.08203 mỗi MGP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪39,429,898.49 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 480,660,130 MGP. Khối lượng giao dịch của Magpie đã thay đổi +55.66% (₪31,830.05 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MGP là ₪57,184.42.
Thông tin thêm về Magpie trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Magpie phổ biến nhất là MGP sang ILS, trong đó mã của Magpie là MGP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MGP sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MGP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Magpie phổ biến

MGP đến TWD
1 MGP thành NT$0.7543 TWD

MGP đến CNY
1 MGP thành ¥0.1768 CNY

MGP đến USD
1 MGP thành $0.02482 USD
MGP đến ILS
1 MGP thành ₪0.08203 ILS

MGP đến EUR
1 MGP thành €0.02114 EUR

MGP đến CAD
1 MGP thành C$0.03466 CAD

MGP đến KRW
1 MGP thành ₩34.93 KRW

MGP đến JPY
1 MGP thành ¥3.66 JPY

MGP đến GBP
1 MGP thành £0.01841 GBP

MGP đến BRL
1 MGP thành R$0.1324 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3501 ILS

REACT đến ILS
1 REACT thành ₪0.3498 ILS

DASH đến ILS
1 DASH thành ₪118.34 ILS

JAGER đến ILS
1 JAGER thành ₪0.{8}3171 ILS

ZEN đến ILS
1 ZEN thành ₪33.16 ILS

GST đến ILS
1 GST thành ₪0.01679 ILS

RFC đến ILS
1 RFC thành ₪0.09400 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.75 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4300 ILS

PORT3 đến ILS
1 PORT3 thành ₪0.2073 ILS
Bảng chuyển đổi từ MGP sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Magpie đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MGP thành Shekel Israel mới đã thay đổi +9.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.13%, đạt mức cao nhất là 0.08201 ILS và mức thấp nhất là 0.07898 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MGP là ₪0.1011 ILS , thay đổi -18.84% so với giá hiện tại. Magpie đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.91% so với năm trước.
-₪
0.1516ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MGP | ₪0.04102 | ₪0.04016 | +2.13% |
1 MGP | ₪0.08203 | ₪0.08033 | +2.13% |
5 MGP | ₪0.4102 | ₪0.4016 | +2.13% |
10 MGP | ₪0.8203 | ₪0.8033 | +2.13% |
50 MGP | ₪4.1 | ₪4.02 | +2.13% |
100 MGP | ₪8.2 | ₪8.03 | +2.13% |
500 MGP | ₪41.02 | ₪40.16 | +2.13% |
1000 MGP | ₪82.03 | ₪80.33 | +2.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp MGP/ILS
1 Magpie bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Magpie (MGP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.08203.
Tôi có thể mua bao nhiêu MGP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.19 MGP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MGP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MGP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MGP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 60.95 MGP, trong khi 5 MGP sẽ có giá khoảng 0.4102ILS.
Giá cao nhất của MGP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MGP tính theo ILS là ₪0.6977. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MGP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Magpie tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Magpie (MGP) đã tăng 9.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Magpie (MGP) đã giảm 18.84% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MGP thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Magpie và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MGP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MGP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MGP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MGP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MGP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Magpie và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Magpie: MGP sang Đô la Mỹ (USD), MGP sang Euro (EUR), MGP sang Bảng Anh (GBP), MGP sang Đô la Canada (CAD), MGP sang Rupee Ấn Độ (INR), MGP sang Rupee Pakistan (PKR), MGP sang Real Brazil (BRL), MGP sang ...
Giá của Magpie ở Mỹ là $0.02482 USD. Ngoài ra, giá của Magpie là €0.02114 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01841 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03466 CAD ở Canada, ₹2.2 INR ở Ấn Độ, ₨6.98 PKR ở Pakistan, R$0.1324 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magpie phổ biến nhất là MGP sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Magpie (MGP) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.08203.
Giá của Magpie ở Mỹ là $0.02482 USD. Ngoài ra, giá của Magpie là €0.02114 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01841 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03466 CAD ở Canada, ₹2.2 INR ở Ấn Độ, ₨6.98 PKR ở Pakistan, R$0.1324 BRL ở Brazil, ...
Cặp Magpie phổ biến nhất là MGP sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Magpie (MGP) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.08203.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.