Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCEN thành NPR

MCEN/NPR: 1 MCEN = 0.004652 NPR. Giá chuyển đổi 1 Main Character Energy (MCEN) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.004652 NPR hôm nay.
MCEN
MCEN
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCEN/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Main Character Energy (MCEN) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCEN hiện có giá trị là 0.004652 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCEN hiện có giá 0.004652 NPR, nghĩa là mua 5 MCEN sẽ mất 0.02326 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 214.94 MCEN và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 1,074.71 MCEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCEN sang NPR

Chuyển đổi NPR sang MCEN

Main Character Energy
Rupee Nepal
1 MCEN
0.004652  NPR
Đổi 1 MCEN sang 0.004652 NPR
2 MCEN
0.009305  NPR
Đổi 2 MCEN sang 0.009305 NPR
5 MCEN
0.02326  NPR
Đổi 5 MCEN sang 0.02326 NPR
10 MCEN
0.04652  NPR
Đổi 10 MCEN sang 0.04652 NPR
20 MCEN
0.09305  NPR
Đổi 20 MCEN sang 0.09305 NPR
50 MCEN
0.2326  NPR
Đổi 50 MCEN sang 0.2326 NPR
100 MCEN
0.4652  NPR
Đổi 100 MCEN sang 0.4652 NPR
200 MCEN
0.9305  NPR
Đổi 200 MCEN sang 0.9305 NPR
500 MCEN
2.33  NPR
Đổi 500 MCEN sang 2.33 NPR
1000 MCEN
4.65  NPR
Đổi 1000 MCEN sang 4.65 NPR
5000 MCEN
23.26  NPR
Đổi 5000 MCEN sang 23.26 NPR
10000 MCEN
46.52  NPR
Đổi 10000 MCEN sang 46.52 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCEN thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Main Character Energy tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCEN sang NPR, lên đến 10000 MCEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Main Character Energy
1 NPR
214.94 MCEN
Đổi 1 NPR sang 214.94 MCEN
10 NPR
2,149.42 MCEN
Đổi 10 NPR sang 2,149.42 MCEN
50 NPR
10,747.09 MCEN
Đổi 50 NPR sang 10,747.09 MCEN
100 NPR
21,494.18 MCEN
Đổi 100 NPR sang 21,494.18 MCEN
200 NPR
42,988.36 MCEN
Đổi 200 NPR sang 42,988.36 MCEN
500 NPR
107,470.89 MCEN
Đổi 500 NPR sang 107,470.89 MCEN
1000 NPR
214,941.79 MCEN
Đổi 1000 NPR sang 214,941.79 MCEN
2000 NPR
429,883.58 MCEN
Đổi 2000 NPR sang 429,883.58 MCEN
5000 NPR
1,074,708.95 MCEN
Đổi 5000 NPR sang 1,074,708.95 MCEN
10000 NPR
2,149,417.89 MCEN
Đổi 10000 NPR sang 2,149,417.89 MCEN
50000 NPR
10,747,089.47 MCEN
Đổi 50000 NPR sang 10,747,089.47 MCEN
100000 NPR
21,494,178.95 MCEN
Đổi 100000 NPR sang 21,494,178.95 MCEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành MCEN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Main Character Energy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang MCEN, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCEN/NPR

MCEN/NPR: 1 MCEN = 0.004652 NPR; 2025/10/05 23:14:39
Trong 1D vừa qua, Main Character Energy đã thay đổi +0.36% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Main Character Energy(MCEN) đã thay đổi +0.36% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành MCEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MCEN sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Main Character Energy/NPR

Giá Main Character Energy cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.004724 NPR trong khi giá Main Character Energy thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.004346 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Main Character Energy theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCEN theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004671 NPR
0.004724 NPR
0.005910 NPR
0.006249 NPR
Thấp
0.004636 NPR
0.004346 NPR
0.004320 NPR
0.004183 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.36%
+7.06%
-5.48%
-25.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCEN (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCEN bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Main Character Energy

Số liệu thị trường MCEN sang NPR

MCEN/NPR:
₨0.004652
Khối lượng MCEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MCEN:
--
Nguồn cung lưu hành MCEN:
0 MCEN

Tỷ giá MCEN sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Main Character Energy thành Rupee Nepal đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Main Character Energy là ₨0.004652 mỗi MCEN, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCEN. Khối lượng giao dịch của Main Character Energy đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCEN là ₨0.

Thông tin thêm về Main Character Energy trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Main Character Energy phổ biến nhất là MCEN sang NPR, trong đó mã của Main Character Energy là MCEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCEN sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCEN sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Main Character Energy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MCEN đến TWD
1 MCEN thành NT$0.0009956 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCEN đến CNY
1 MCEN thành ¥0.0002335 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCEN đến USD
1 MCEN thành $0.{4}3274 USD
popular info Euro
MCEN đến EUR
1 MCEN thành €0.{4}2794 EUR
popular info Đô la Canada
MCEN đến CAD
1 MCEN thành C$0.{4}4572 CAD
popular info Rupee Nepal
MCEN đến NPR
1 MCEN thành ₨0.004652 NPR
popular info Won Hàn Quốc
MCEN đến KRW
1 MCEN thành ₩0.04608 KRW
popular info Yên Nhật
MCEN đến JPY
1 MCEN thành ¥0.004889 JPY
popular info Bảng Anh
MCEN đến GBP
1 MCEN thành £0.{4}2438 GBP
popular info Real Brazil
MCEN đến BRL
1 MCEN thành R$0.0001748 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨17,502,391.65 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨641,170.7 NPR
other assets Solana
SOL đến NPR
1 SOL thành ₨32,426.44 NPR
other assets XRP
XRP đến NPR
1 XRP thành ₨421.61 NPR
other assets Dogecoin
DOGE đến NPR
1 DOGE thành ₨35.94 NPR
other assets Aster
ASTER đến NPR
1 ASTER thành ₨264.86 NPR
other assets Shiba Inu
SHIB đến NPR
1 SHIB thành ₨0.001765 NPR
other assets Chainlink
LINK đến NPR
1 LINK thành ₨3,130.96 NPR
other assets Cardano
ADA đến NPR
1 ADA thành ₨118.93 NPR
other assets Sui
SUI đến NPR
1 SUI thành ₨504.07 NPR

Bảng chuyển đổi từ MCEN sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Main Character Energy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCEN thành Rupee Nepal đã thay đổi +7.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.36%, đạt mức cao nhất là 0.004671 NPR và mức thấp nhất là 0.004636 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 MCEN là ₨0.004922 NPR , thay đổi -5.48% so với giá hiện tại. Main Character Energy đã thay đổi
+
0.004652NPR
, tương đương mức thay đổi -19.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MCEN
₨0.002326₨0.002318
+0.36%
1 MCEN
₨0.004652₨0.004636
+0.36%
5 MCEN
₨0.02326₨0.02318
+0.36%
10 MCEN
₨0.04652₨0.04636
+0.36%
50 MCEN
₨0.2326₨0.2318
+0.36%
100 MCEN
₨0.4652₨0.4636
+0.36%
500 MCEN
₨2.33₨2.32
+0.36%
1000 MCEN
₨4.65₨4.64
+0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp MCEN/NPR

1 Main Character Energy bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Main Character Energy (MCEN) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.004652.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCEN với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 214.94 MCEN đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCEN sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCEN sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCEN bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 1,074.71 MCEN, trong khi 5 MCEN sẽ có giá khoảng 0.02326NPR.
Giá cao nhất của MCEN/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCEN tính theo NPR là ₨0.3613. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCEN/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Main Character Energy tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Main Character Energy (MCEN) đã tăng 7.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Main Character Energy (MCEN) đã giảm 5.48% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCEN thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Main Character Energy và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCEN/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCEN/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCEN/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCEN/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Main Character Energy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Main Character Energy: MCEN sang Đô la Mỹ (USD), MCEN sang Euro (EUR), MCEN sang Bảng Anh (GBP), MCEN sang Đô la Canada (CAD), MCEN sang Rupee Ấn Độ (INR), MCEN sang Rupee Pakistan (PKR), MCEN sang Real Brazil (BRL), MCEN sang ...
Giá của Main Character Energy ở Mỹ là $0.{4}3274 USD. Ngoài ra, giá của Main Character Energy là €0.{4}2794 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2438 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4572 CAD ở Canada, ₹0.002905 INR ở Ấn Độ, ₨0.009261 PKR ở Pakistan, R$0.0001748 BRL ở Brazil, ...
Cặp Main Character Energy phổ biến nhất là MCEN sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 Main Character Energy (MCEN) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.004652.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.