Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123775.29 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123775.29 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123775.29 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAP thành AZN
MAP/AZN: 1 MAP = 0.09957 AZN. Giá chuyển đổi 1 MAP Network (MAP) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.09957 AZN hôm nay.

MAP
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAP/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAP Network (MAP) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAP hiện có giá trị là 0.09957 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAP hiện có giá 0.09957 AZN, nghĩa là mua 5 MAP sẽ mất 0.4979 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 10.04 MAP và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 50.22 MAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAP sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MAP
MAP Network
Manat Azerbaijani
1 MAP
0.09957 AZN
Đổi 1 MAP sang 0.09957 AZN
2 MAP
0.1991 AZN
Đổi 2 MAP sang 0.1991 AZN
5 MAP
0.4979 AZN
Đổi 5 MAP sang 0.4979 AZN
10 MAP
0.9957 AZN
Đổi 10 MAP sang 0.9957 AZN
20 MAP
1.99 AZN
Đổi 20 MAP sang 1.99 AZN
50 MAP
4.98 AZN
Đổi 50 MAP sang 4.98 AZN
100 MAP
9.96 AZN
Đổi 100 MAP sang 9.96 AZN
200 MAP
19.91 AZN
Đổi 200 MAP sang 19.91 AZN
500 MAP
49.79 AZN
Đổi 500 MAP sang 49.79 AZN
1000 MAP
99.57 AZN
Đổi 1000 MAP sang 99.57 AZN
5000 MAP
497.85 AZN
Đổi 5000 MAP sang 497.85 AZN
10000 MAP
995.71 AZN
Đổi 10000 MAP sang 995.71 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAP thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MAP Network tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAP sang AZN, lên đến 10000 MAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MAP Network
1 AZN
10.04 MAP
Đổi 1 AZN sang 10.04 MAP
10 AZN
100.43 MAP
Đổi 10 AZN sang 100.43 MAP
50 AZN
502.16 MAP
Đổi 50 AZN sang 502.16 MAP
100 AZN
1,004.31 MAP
Đổi 100 AZN sang 1,004.31 MAP
200 AZN
2,008.63 MAP
Đổi 200 AZN sang 2,008.63 MAP
500 AZN
5,021.57 MAP
Đổi 500 AZN sang 5,021.57 MAP
1000 AZN
10,043.13 MAP
Đổi 1000 AZN sang 10,043.13 MAP
2000 AZN
20,086.26 MAP
Đổi 2000 AZN sang 20,086.26 MAP
5000 AZN
50,215.65 MAP
Đổi 5000 AZN sang 50,215.65 MAP
10000 AZN
100,431.31 MAP
Đổi 10000 AZN sang 100,431.31 MAP
50000 AZN
502,156.53 MAP
Đổi 50000 AZN sang 502,156.53 MAP
100000 AZN
1,004,313.05 MAP
Đổi 100000 AZN sang 1,004,313.05 MAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MAP toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MAP Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MAP, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAP/AZN
MAP/AZN: 1 MAP = 0.09957 AZN; 2025/10/06 08:42:08
Trong 1D vừa qua, MAP Network đã thay đổi +0.14% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAP Network(MAP) đã thay đổi +0.14% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAP sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MAP Network/AZN
Giá MAP Network cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1027 AZN trong khi giá MAP Network thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.09170 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAP Network theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAP theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1019 AZN | 0.1027 AZN | 0.1027 AZN | 0.1196 AZN |
Thấp | 0.09943 AZN | 0.09170 AZN | 0.08435 AZN | 0.08435 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | +1.21% | +15.22% | -15.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAP (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAP bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAP Network
Số liệu thị trường MAP sang AZN
MAP/AZN:
₼0.09957
Khối lượng MAP 24 giờ:
₼821,367
Vốn hóa thị trường MAP:
--
Nguồn cung lưu hành MAP:
0 MAP
Tỷ giá MAP sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAP Network thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAP Network là ₼0.09957 mỗi MAP, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAP. Khối lượng giao dịch của MAP Network đã thay đổi -3.68% (₼-31,418.32 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAP là ₼852,785.32.
Thông tin thêm về MAP Network trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAP Network phổ biến nhất là MAP sang AZN, trong đó mã của MAP Network là MAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAP sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAP sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MAP Network phổ biến

MAP đến TWD
1 MAP thành NT$1.79 TWD
MAP đến AZN
1 MAP thành ₼0.09957 AZN

MAP đến CNY
1 MAP thành ¥0.4182 CNY

MAP đến USD
1 MAP thành $0.05857 USD

MAP đến EUR
1 MAP thành €0.05003 EUR

MAP đến CAD
1 MAP thành C$0.08168 CAD

MAP đến KRW
1 MAP thành ₩82.69 KRW

MAP đến JPY
1 MAP thành ¥8.79 JPY

MAP đến GBP
1 MAP thành £0.04354 GBP

MAP đến BRL
1 MAP thành R$0.3128 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼210,324.65 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,729.69 AZN

STO đến AZN
1 STO thành ₼0.2197 AZN

ASTR đến AZN
1 ASTR thành ₼0.04790 AZN

ALICE đến AZN
1 ALICE thành ₼0.5986 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼395.61 AZN

CREPE đến AZN
1 CREPE thành ₼0.{4}8123 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3401 AZN

LEVER đến AZN
1 LEVER thành ₼0.0001967 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.5 AZN
Bảng chuyển đổi từ MAP sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của MAP Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAP thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +1.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.1019 AZN và mức thấp nhất là 0.09943 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MAP là ₼0.08642 AZN , thay đổi +15.22% so với giá hiện tại. MAP Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.81% so với năm trước.
+₼
0.09956AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAP | ₼0.04979 | ₼0.04971 | +0.14% |
1 MAP | ₼0.09957 | ₼0.09943 | +0.14% |
5 MAP | ₼0.4979 | ₼0.4971 | +0.14% |
10 MAP | ₼0.9957 | ₼0.9943 | +0.14% |
50 MAP | ₼4.98 | ₼4.97 | +0.14% |
100 MAP | ₼9.96 | ₼9.94 | +0.14% |
500 MAP | ₼49.79 | ₼49.71 | +0.14% |
1000 MAP | ₼99.57 | ₼99.43 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAP/AZN
1 MAP Network bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MAP Network (MAP) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09957.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAP với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.04 MAP đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAP sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAP sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAP bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 50.22 MAP, trong khi 5 MAP sẽ có giá khoảng 0.4979AZN.
Giá cao nhất của MAP/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAP tính theo AZN là ₼0.1196. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAP/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAP Network tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAP Network (MAP) đã tăng 1.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAP Network (MAP) đã tăng 15.22% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAP thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAP Network và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAP/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAP/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAP/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAP/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAP Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAP Network: MAP sang Đô la Mỹ (USD), MAP sang Euro (EUR), MAP sang Bảng Anh (GBP), MAP sang Đô la Canada (CAD), MAP sang Rupee Ấn Độ (INR), MAP sang Rupee Pakistan (PKR), MAP sang Real Brazil (BRL), MAP sang ...
Giá của MAP Network ở Mỹ là $0.05857 USD. Ngoài ra, giá của MAP Network là €0.05003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08168 CAD ở Canada, ₹5.2 INR ở Ấn Độ, ₨16.62 PKR ở Pakistan, R$0.3128 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAP Network phổ biến nhất là MAP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MAP Network (MAP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09957.
Giá của MAP Network ở Mỹ là $0.05857 USD. Ngoài ra, giá của MAP Network là €0.05003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08168 CAD ở Canada, ₹5.2 INR ở Ấn Độ, ₨16.62 PKR ở Pakistan, R$0.3128 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAP Network phổ biến nhất là MAP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MAP Network (MAP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09957.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.