Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAP thành AZN

MAP/AZN: 1 MAP = 0.09957 AZN. Giá chuyển đổi 1 MAP Network (MAP) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.09957 AZN hôm nay.
MAP
MAP
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAP/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAP Network (MAP) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAP hiện có giá trị là 0.09957 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAP hiện có giá 0.09957 AZN, nghĩa là mua 5 MAP sẽ mất 0.4979 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 10.04 MAP và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 50.22 MAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAP sang AZN

Chuyển đổi AZN sang MAP

MAP Network
Manat Azerbaijani
1 MAP
0.09957  AZN
Đổi 1 MAP sang 0.09957 AZN
2 MAP
0.1991  AZN
Đổi 2 MAP sang 0.1991 AZN
5 MAP
0.4979  AZN
Đổi 5 MAP sang 0.4979 AZN
10 MAP
0.9957  AZN
Đổi 10 MAP sang 0.9957 AZN
20 MAP
1.99  AZN
Đổi 20 MAP sang 1.99 AZN
50 MAP
4.98  AZN
Đổi 50 MAP sang 4.98 AZN
100 MAP
9.96  AZN
Đổi 100 MAP sang 9.96 AZN
200 MAP
19.91  AZN
Đổi 200 MAP sang 19.91 AZN
500 MAP
49.79  AZN
Đổi 500 MAP sang 49.79 AZN
1000 MAP
99.57  AZN
Đổi 1000 MAP sang 99.57 AZN
5000 MAP
497.85  AZN
Đổi 5000 MAP sang 497.85 AZN
10000 MAP
995.71  AZN
Đổi 10000 MAP sang 995.71 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAP thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MAP Network tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAP sang AZN, lên đến 10000 MAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MAP Network
1 AZN
10.04 MAP
Đổi 1 AZN sang 10.04 MAP
10 AZN
100.43 MAP
Đổi 10 AZN sang 100.43 MAP
50 AZN
502.16 MAP
Đổi 50 AZN sang 502.16 MAP
100 AZN
1,004.31 MAP
Đổi 100 AZN sang 1,004.31 MAP
200 AZN
2,008.63 MAP
Đổi 200 AZN sang 2,008.63 MAP
500 AZN
5,021.57 MAP
Đổi 500 AZN sang 5,021.57 MAP
1000 AZN
10,043.13 MAP
Đổi 1000 AZN sang 10,043.13 MAP
2000 AZN
20,086.26 MAP
Đổi 2000 AZN sang 20,086.26 MAP
5000 AZN
50,215.65 MAP
Đổi 5000 AZN sang 50,215.65 MAP
10000 AZN
100,431.31 MAP
Đổi 10000 AZN sang 100,431.31 MAP
50000 AZN
502,156.53 MAP
Đổi 50000 AZN sang 502,156.53 MAP
100000 AZN
1,004,313.05 MAP
Đổi 100000 AZN sang 1,004,313.05 MAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MAP toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MAP Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MAP, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAP/AZN

MAP/AZN: 1 MAP = 0.09957 AZN; 2025/10/06 08:42:08
Trong 1D vừa qua, MAP Network đã thay đổi +0.14% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAP Network(MAP) đã thay đổi +0.14% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MAP sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MAP Network/AZN

Giá MAP Network cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1027 AZN trong khi giá MAP Network thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.09170 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAP Network theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAP theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1019 AZN
0.1027 AZN
0.1027 AZN
0.1196 AZN
Thấp
0.09943 AZN
0.09170 AZN
0.08435 AZN
0.08435 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.14%
+1.21%
+15.22%
-15.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAP (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAP bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MAP Network

Số liệu thị trường MAP sang AZN

MAP/AZN:
₼0.09957
Khối lượng MAP 24 giờ:
₼821,367
Vốn hóa thị trường MAP:
--
Nguồn cung lưu hành MAP:
0 MAP

Tỷ giá MAP sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MAP Network thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MAP Network là ₼0.09957 mỗi MAP, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAP. Khối lượng giao dịch của MAP Network đã thay đổi -3.68% (₼-31,418.32 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAP là ₼852,785.32.

Thông tin thêm về MAP Network trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAP Network phổ biến nhất là MAP sang AZN, trong đó mã của MAP Network là MAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAP sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAP sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MAP Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAP đến TWD
1 MAP thành NT$1.79 TWD
popular info Manat Azerbaijani
MAP đến AZN
1 MAP thành ₼0.09957 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAP đến CNY
1 MAP thành ¥0.4182 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAP đến USD
1 MAP thành $0.05857 USD
popular info Euro
MAP đến EUR
1 MAP thành €0.05003 EUR
popular info Đô la Canada
MAP đến CAD
1 MAP thành C$0.08168 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAP đến KRW
1 MAP thành ₩82.69 KRW
popular info Yên Nhật
MAP đến JPY
1 MAP thành ¥8.79 JPY
popular info Bảng Anh
MAP đến GBP
1 MAP thành £0.04354 GBP
popular info Real Brazil
MAP đến BRL
1 MAP thành R$0.3128 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼210,324.65 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,729.69 AZN
other assets StakeStone
STO đến AZN
1 STO thành ₼0.2197 AZN
other assets Astar
ASTR đến AZN
1 ASTR thành ₼0.04790 AZN
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến AZN
1 ALICE thành ₼0.5986 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼395.61 AZN
other assets CREPE
CREPE đến AZN
1 CREPE thành ₼0.{4}8123 AZN
other assets OVERTAKE
TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3401 AZN
other assets LeverFi
LEVER đến AZN
1 LEVER thành ₼0.0001967 AZN
other assets Plasma
XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.5 AZN

Bảng chuyển đổi từ MAP sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của MAP Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAP thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +1.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.1019 AZN và mức thấp nhất là 0.09943 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MAP là ₼0.08642 AZN , thay đổi +15.22% so với giá hiện tại. MAP Network đã thay đổi
+
0.09956AZN
, tương đương mức thay đổi -15.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MAP
₼0.04979₼0.04971
+0.14%
1 MAP
₼0.09957₼0.09943
+0.14%
5 MAP
₼0.4979₼0.4971
+0.14%
10 MAP
₼0.9957₼0.9943
+0.14%
50 MAP
₼4.98₼4.97
+0.14%
100 MAP
₼9.96₼9.94
+0.14%
500 MAP
₼49.79₼49.71
+0.14%
1000 MAP
₼99.57₼99.43
+0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp MAP/AZN

1 MAP Network bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MAP Network (MAP) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09957.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAP với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.04 MAP đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAP sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAP sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAP bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 50.22 MAP, trong khi 5 MAP sẽ có giá khoảng 0.4979AZN.
Giá cao nhất của MAP/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAP tính theo AZN là ₼0.1196. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAP/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAP Network tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAP Network (MAP) đã tăng 1.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAP Network (MAP) đã tăng 15.22% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAP thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAP Network và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAP/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAP/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAP/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAP/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAP Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAP Network: MAP sang Đô la Mỹ (USD), MAP sang Euro (EUR), MAP sang Bảng Anh (GBP), MAP sang Đô la Canada (CAD), MAP sang Rupee Ấn Độ (INR), MAP sang Rupee Pakistan (PKR), MAP sang Real Brazil (BRL), MAP sang ...
Giá của MAP Network ở Mỹ là $0.05857 USD. Ngoài ra, giá của MAP Network là €0.05003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08168 CAD ở Canada, ₹5.2 INR ở Ấn Độ, ₨16.62 PKR ở Pakistan, R$0.3128 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAP Network phổ biến nhất là MAP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MAP Network (MAP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09957.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.