Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124848.68 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124848.68 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124848.68 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành BGN
MCT/BGN: 1 MCT = 0.004851 BGN. Giá chuyển đổi 1 Mapchain (MCT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.004851 BGN hôm nay.

MCT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mapchain (MCT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 0.004851 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 0.004851 BGN, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 0.02425 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 206.15 MCT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,030.74 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCT sang BGN
Chuyển đổi BGN sang MCT
Mapchain
Lev Bulgari
1 MCT
0.004851 BGN
Đổi 1 MCT sang 0.004851 BGN
2 MCT
0.009702 BGN
Đổi 2 MCT sang 0.009702 BGN
5 MCT
0.02425 BGN
Đổi 5 MCT sang 0.02425 BGN
10 MCT
0.04851 BGN
Đổi 10 MCT sang 0.04851 BGN
20 MCT
0.09702 BGN
Đổi 20 MCT sang 0.09702 BGN
50 MCT
0.2425 BGN
Đổi 50 MCT sang 0.2425 BGN
100 MCT
0.4851 BGN
Đổi 100 MCT sang 0.4851 BGN
200 MCT
0.9702 BGN
Đổi 200 MCT sang 0.9702 BGN
500 MCT
2.43 BGN
Đổi 500 MCT sang 2.43 BGN
1000 MCT
4.85 BGN
Đổi 1000 MCT sang 4.85 BGN
5000 MCT
24.25 BGN
Đổi 5000 MCT sang 24.25 BGN
10000 MCT
48.51 BGN
Đổi 10000 MCT sang 48.51 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Mapchain tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang BGN, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Mapchain
1 BGN
206.15 MCT
Đổi 1 BGN sang 206.15 MCT
10 BGN
2,061.48 MCT
Đổi 10 BGN sang 2,061.48 MCT
50 BGN
10,307.4 MCT
Đổi 50 BGN sang 10,307.4 MCT
100 BGN
20,614.79 MCT
Đổi 100 BGN sang 20,614.79 MCT
200 BGN
41,229.59 MCT
Đổi 200 BGN sang 41,229.59 MCT
500 BGN
103,073.97 MCT
Đổi 500 BGN sang 103,073.97 MCT
1000 BGN
206,147.94 MCT
Đổi 1000 BGN sang 206,147.94 MCT
2000 BGN
412,295.88 MCT
Đổi 2000 BGN sang 412,295.88 MCT
5000 BGN
1,030,739.71 MCT
Đổi 5000 BGN sang 1,030,739.71 MCT
10000 BGN
2,061,479.42 MCT
Đổi 10000 BGN sang 2,061,479.42 MCT
50000 BGN
10,307,397.09 MCT
Đổi 50000 BGN sang 10,307,397.09 MCT
100000 BGN
20,614,794.19 MCT
Đổi 100000 BGN sang 20,614,794.19 MCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Mapchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang MCT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCT/BGN
MCT/BGN: 1 MCT = 0.004851 BGN; 2025/10/06 14:22:17
Trong 1D vừa qua, Mapchain đã thay đổi -34.10% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mapchain(MCT) đã thay đổi -34.10% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MCT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Mapchain/BGN
Giá Mapchain cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01306 BGN trong khi giá Mapchain thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0006692 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mapchain theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007365 BGN | 0.01306 BGN | 0.06327 BGN | 0.2845 BGN |
Thấp | 0.001673 BGN | 0.0006692 BGN | 0.0006692 BGN | 0.0006692 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -34.10% | -62.83% | -70.99% | -97.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mapchain
Số liệu thị trường MCT sang BGN
MCT/BGN:
лв0.004851
Khối lượng MCT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT
Tỷ giá MCT sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mapchain thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mapchain là лв0.004851 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của Mapchain đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là лв0.
Thông tin thêm về Mapchain trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mapchain phổ biến nhất là MCT sang BGN, trong đó mã của Mapchain là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCT sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mapchain phổ biến

MCT đến TWD
1 MCT thành NT$0.08847 TWD

MCT đến CNY
1 MCT thành ¥0.02072 CNY

MCT đến USD
1 MCT thành $0.002900 USD

MCT đến EUR
1 MCT thành €0.002480 EUR

MCT đến CAD
1 MCT thành C$0.004050 CAD
MCT đến BGN
1 MCT thành лв0.004851 BGN

MCT đến KRW
1 MCT thành ₩4.09 KRW

MCT đến JPY
1 MCT thành ¥0.4348 JPY

MCT đến GBP
1 MCT thành £0.002158 GBP

MCT đến BRL
1 MCT thành R$0.01543 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв3.47 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв2,048.94 BGN

COAI đến BGN
1 COAI thành лв4.26 BGN

CAKE đến BGN
1 CAKE thành лв6.39 BGN

STO đến BGN
1 STO thành лв0.2466 BGN

MYX đến BGN
1 MYX thành лв9.37 BGN

ALPINE đến BGN
1 ALPINE thành лв2.77 BGN

ASTR đến BGN
1 ASTR thành лв0.04586 BGN

MNT đến BGN
1 MNT thành лв4 BGN

CREPE đến BGN
1 CREPE thành лв0.{4}9120 BGN
Bảng chuyển đổi từ MCT sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Mapchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Lev Bulgari đã thay đổi -62.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -34.10%, đạt mức cao nhất là 0.007365 BGN và mức thấp nhất là 0.001673 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là лв0.01673 BGN , thay đổi -70.99% so với giá hiện tại. Mapchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.41% so với năm trước.
+лв
0.004851BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCT | лв0.002425 | лв0.003681 | -34.10% |
1 MCT | лв0.004851 | лв0.007361 | -34.10% |
5 MCT | лв0.02425 | лв0.03681 | -34.10% |
10 MCT | лв0.04851 | лв0.07361 | -34.10% |
50 MCT | лв0.2425 | лв0.3681 | -34.10% |
100 MCT | лв0.4851 | лв0.7361 | -34.10% |
500 MCT | лв2.43 | лв3.68 | -34.10% |
1000 MCT | лв4.85 | лв7.36 | -34.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCT/BGN
1 Mapchain bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Mapchain (MCT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.004851.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 206.15 MCT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 1,030.74 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 0.02425BGN.
Giá cao nhất của MCT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo BGN là лв0.2845. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mapchain tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mapchain (MCT) đã giảm 62.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mapchain (MCT) đã giảm 70.99% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mapchain và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mapchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mapchain: MCT sang Đô la Mỹ (USD), MCT sang Euro (EUR), MCT sang Bảng Anh (GBP), MCT sang Đô la Canada (CAD), MCT sang Rupee Ấn Độ (INR), MCT sang Rupee Pakistan (PKR), MCT sang Real Brazil (BRL), MCT sang ...
Giá của Mapchain ở Mỹ là $0.002900 USD. Ngoài ra, giá của Mapchain là €0.002480 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004050 CAD ở Canada, ₹0.2573 INR ở Ấn Độ, ₨0.8213 PKR ở Pakistan, R$0.01543 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mapchain phổ biến nhất là MCT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Mapchain (MCT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.004851.
Giá của Mapchain ở Mỹ là $0.002900 USD. Ngoài ra, giá của Mapchain là €0.002480 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004050 CAD ở Canada, ₹0.2573 INR ở Ấn Độ, ₨0.8213 PKR ở Pakistan, R$0.01543 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mapchain phổ biến nhất là MCT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Mapchain (MCT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.004851.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.