Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87440.00 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87440.00 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87440.00 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SQD thành BGN
SQD/BGN: 1 SQD = 0.1035 BGN. Giá chuyển đổi 1 Subsquid (SQD) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.1035 BGN hôm nay.

SQD
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SQD/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Subsquid (SQD) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SQD hiện có giá trị là 0.1035 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SQD hiện có giá 0.1035 BGN, nghĩa là mua 5 SQD sẽ mất 0.5173 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 9.67 SQD và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 48.33 SQD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SQD sang BGN
Chuyển đổi BGN sang SQD
Subsquid
Lev Bulgari
1 SQD
0.1035 BGN
Đổi 1 SQD sang 0.1035 BGN
2 SQD
0.2069 BGN
Đổi 2 SQD sang 0.2069 BGN
5 SQD
0.5173 BGN
Đổi 5 SQD sang 0.5173 BGN
10 SQD
1.03 BGN
Đổi 10 SQD sang 1.03 BGN
20 SQD
2.07 BGN
Đổi 20 SQD sang 2.07 BGN
50 SQD
5.17 BGN
Đổi 50 SQD sang 5.17 BGN
100 SQD
10.35 BGN
Đổi 100 SQD sang 10.35 BGN
200 SQD
20.69 BGN
Đổi 200 SQD sang 20.69 BGN
500 SQD
51.73 BGN
Đổi 500 SQD sang 51.73 BGN
1000 SQD
103.46 BGN
Đổi 1000 SQD sang 103.46 BGN
5000 SQD
517.31 BGN
Đổi 5000 SQD sang 517.31 BGN
10000 SQD
1,034.62 BGN
Đổi 10000 SQD sang 1,034.62 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SQD thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Subsquid tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SQD sang BGN, lên đến 10000 SQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Subsquid
1 BGN
9.67 SQD
Đổi 1 BGN sang 9.67 SQD
10 BGN
96.65 SQD
Đổi 10 BGN sang 96.65 SQD
50 BGN
483.27 SQD
Đổi 50 BGN sang 483.27 SQD
100 BGN
966.54 SQD
Đổi 100 BGN sang 966.54 SQD
200 BGN
1,933.08 SQD
Đổi 200 BGN sang 1,933.08 SQD
500 BGN
4,832.71 SQD
Đổi 500 BGN sang 4,832.71 SQD
1000 BGN
9,665.42 SQD
Đổi 1000 BGN sang 9,665.42 SQD
2000 BGN
19,330.84 SQD
Đổi 2000 BGN sang 19,330.84 SQD
5000 BGN
48,327.1 SQD
Đổi 5000 BGN sang 48,327.1 SQD
10000 BGN
96,654.2 SQD
Đổi 10000 BGN sang 96,654.2 SQD
50000 BGN
483,271.02 SQD
Đổi 50000 BGN sang 483,271.02 SQD
100000 BGN
966,542.03 SQD
Đổi 100000 BGN sang 966,542.03 SQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành SQD toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Subsquid đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang SQD, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SQD/BGN
SQD/BGN: 1 SQD = 0.1035 BGN; 2025/12/26 01:51:12
Trong 1D vừa qua, Subsquid đã thay đổi -6.51% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Subsquid(SQD) đã thay đổi -6.51% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành SQD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SQD sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Subsquid/BGN
Giá Subsquid cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.1281 BGN trong khi giá Subsquid thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.06482 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Subsquid theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SQD theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1205 BGN | 0.1281 BGN | 0.1934 BGN | 0.4477 BGN |
Thấp | 0.1007 BGN | 0.06482 BGN | 0.06441 BGN | 0.06441 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.51% | +60.37% | +18.00% | -66.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SQD (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SQD bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SQD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Subsquid
Số liệu thị trường SQD sang BGN
SQD/BGN:
лв0.1035
Khối lượng SQD 24 giờ:
лв27,937,567.11
Vốn hóa thị trường SQD:
лв100,850,170.96
Nguồn cung lưu hành SQD:
974.76M SQD
Tỷ giá SQD sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Subsquid thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Subsquid là лв0.1035 mỗi SQD, với tổng vốn hoá thị trường của лв100,850,170.96 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 974,759,300 SQD. Khối lượng giao dịch của Subsquid đã thay đổi -62.22% (лв-46,006,160.65 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SQD là лв73,943,727.75.
Thông tin thêm về Subsquid trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Subsquid phổ biến nhất là SQD sang BGN, trong đó mã của Subsquid là SQD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73858.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 480512.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7841793.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SQD sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SQD sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Subsquid phổ biến
SQD đến TWD
1 SQD thành NT$1.97 TWD
SQD đến CNY
1 SQD thành ¥0.4381 CNY
SQD đến USD
1 SQD thành $0.06234 USD
SQD đến AUD
1 SQD thành AU$0.09297 AUD
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.05291 EUR
SQD đến CAD
1 SQD thành C$0.08530 CAD
SQD đến BGN
1 SQD thành лв0.1035 BGN
SQD đến KRW
1 SQD thành ₩90.23 KRW
SQD đến JPY
1 SQD thành ¥9.72 JPY
SQD đến GBP
1 SQD thành £0.04611 GBP
SQD đến BRL
1 SQD thành R$0.3442 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

NIGHT đến BGN
1 NIGHT thành лв0.1292 BGN

LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв0.8600 BGN

ZBT đến BGN
1 ZBT thành лв0.2634 BGN

ESPORTS đến BGN
1 ESPORTS thành лв0.6994 BGN

0G đến BGN
1 0G thành лв1.99 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв0.5728 BGN

BIFI đến BGN
1 BIFI thành лв341.76 BGN

LAVA đến BGN
1 LAVA thành лв0.2798 BGN

WLFI đến BGN
1 WLFI thành лв0.2294 BGN

AVAX đến BGN
1 AVAX thành лв20.35 BGN
Bảng chuyển đổi từ SQD sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Subsquid đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SQD thành Lev Bulgari đã thay đổi +60.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.51%, đạt mức cao nhất là 0.1205 BGN và mức thấp nhất là 0.1007 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 SQD là лв0.08726 BGN , thay đổi +18.00% so với giá hiện tại. Subsquid đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.16% so với năm trước.
+лв
0.01235BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SQD | лв0.05173 | лв0.05543 | -6.51% |
1 SQD | лв0.1035 | лв0.1109 | -6.51% |
5 SQD | лв0.5173 | лв0.5543 | -6.51% |
10 SQD | лв1.03 | лв1.11 | -6.51% |
50 SQD | лв5.17 | лв5.54 | -6.51% |
100 SQD | лв10.35 | лв11.09 | -6.51% |
500 SQD | лв51.73 | лв55.43 | -6.51% |
1000 SQD | лв103.46 | лв110.86 | -6.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp SQD/BGN
1 Subsquid bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Subsquid (SQD) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.1035.
Tôi có thể mua bao nhiêu SQD với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.67 SQD đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SQD sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SQD sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SQD bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 48.33 SQD, trong khi 5 SQD sẽ có giá khoảng 0.5173BGN.
Giá cao nhất của SQD/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SQD tính theo BGN là лв0.4755. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SQD/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Subsquid tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Subsquid (SQD) đã tăng 60.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Subsquid (SQD) đã tăng 18.00% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SQD thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Subsquid và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SQD/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SQD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SQD/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SQD/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SQD/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Subsquid và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












