Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88662.11 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88662.11 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88662.11 (+1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SQD thành ILS
SQD/ILS: 1 SQD = 0.2004 ILS. Giá chuyển đổi 1 Subsquid (SQD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.2004 ILS hôm nay.

SQD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SQD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Subsquid (SQD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SQD hiện có giá trị là 0.2004 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SQD hiện có giá 0.2004 ILS, nghĩa là mua 5 SQD sẽ mất 1 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 4.99 SQD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 24.95 SQD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SQD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SQD
Subsquid
Shekel Israel mới
1 SQD
0.2004 ILS
Đổi 1 SQD sang 0.2004 ILS
2 SQD
0.4008 ILS
Đổi 2 SQD sang 0.4008 ILS
5 SQD
1 ILS
Đổi 5 SQD sang 1 ILS
10 SQD
2 ILS
Đổi 10 SQD sang 2 ILS
20 SQD
4.01 ILS
Đổi 20 SQD sang 4.01 ILS
50 SQD
10.02 ILS
Đổi 50 SQD sang 10.02 ILS
100 SQD
20.04 ILS
Đổi 100 SQD sang 20.04 ILS
200 SQD
40.08 ILS
Đổi 200 SQD sang 40.08 ILS
500 SQD
100.19 ILS
Đổi 500 SQD sang 100.19 ILS
1000 SQD
200.38 ILS
Đổi 1000 SQD sang 200.38 ILS
5000 SQD
1,001.89 ILS
Đổi 5000 SQD sang 1,001.89 ILS
10000 SQD
2,003.78 ILS
Đổi 10000 SQD sang 2,003.78 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SQD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Subsquid tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SQD sang ILS, lên đến 10000 SQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Subsquid
1 ILS
4.99 SQD
Đổi 1 ILS sang 4.99 SQD
10 ILS
49.91 SQD
Đổi 10 ILS sang 49.91 SQD
50 ILS
249.53 SQD
Đổi 50 ILS sang 249.53 SQD
100 ILS
499.06 SQD
Đổi 100 ILS sang 499.06 SQD
200 ILS
998.11 SQD
Đổi 200 ILS sang 998.11 SQD
500 ILS
2,495.28 SQD
Đổi 500 ILS sang 2,495.28 SQD
1000 ILS
4,990.57 SQD
Đổi 1000 ILS sang 4,990.57 SQD
2000 ILS
9,981.13 SQD
Đổi 2000 ILS sang 9,981.13 SQD
5000 ILS
24,952.83 SQD
Đổi 5000 ILS sang 24,952.83 SQD
10000 ILS
49,905.66 SQD
Đổi 10000 ILS sang 49,905.66 SQD
50000 ILS
249,528.31 SQD
Đổi 50000 ILS sang 249,528.31 SQD
100000 ILS
499,056.61 SQD
Đổi 100000 ILS sang 499,056.61 SQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SQD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Subsquid đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SQD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SQD/ILS
SQD/ILS: 1 SQD = 0.2004 ILS; 2025/12/26 08:15:03
Trong 1D vừa qua, Subsquid đã thay đổi -9.82% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Subsquid(SQD) đã thay đổi -9.82% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SQD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SQD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Subsquid/ILS
Giá Subsquid cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2469 ILS trong khi giá Subsquid thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1265 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Subsquid theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SQD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2224 ILS | 0.2469 ILS | 0.3728 ILS | 0.8629 ILS |
Thấp | 0.1941 ILS | 0.1265 ILS | 0.1241 ILS | 0.1241 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.82% | +54.39% | +14.85% | -60.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SQD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SQD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SQD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Subsquid
Số liệu thị trường SQD sang ILS
SQD/ILS:
₪0.2004
Khối lượng SQD 24 giờ:
₪47,738,339.26
Vốn hóa thị trường SQD:
₪195,320,385.34
Nguồn cung lưu hành SQD:
974.76M SQD
Tỷ giá SQD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Subsquid thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Subsquid là ₪0.2004 mỗi SQD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪195,320,385.34 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 974,759,300 SQD. Khối lượng giao dịch của Subsquid đã thay đổi -65.54% (₪-90,801,110.63 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SQD là ₪138,539,449.89.
Thông tin thêm về Subsquid trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Subsquid phổ biến nhất là SQD sang ILS, trong đó mã của Subsquid là SQD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73919.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64546.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118990.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481652.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815999.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SQD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SQD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Subsquid phổ biến
SQD đến TWD
1 SQD thành NT$1.97 TWD
SQD đến CNY
1 SQD thành ¥0.4392 CNY
SQD đến USD
1 SQD thành $0.06264 USD
SQD đến AUD
1 SQD thành AU$0.09346 AUD
SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.2004 ILS
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.05321 EUR
SQD đến CAD
1 SQD thành C$0.08565 CAD
SQD đến KRW
1 SQD thành ₩90.49 KRW
SQD đến JPY
1 SQD thành ¥9.8 JPY
SQD đến GBP
1 SQD thành £0.04646 GBP
SQD đến BRL
1 SQD thành R$0.3467 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪283,418.54 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,464.19 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪1.63 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪392.74 ILS

ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪1.38 ILS

WLFI đến ILS
1 WLFI thành ₪0.4521 ILS

0G đến ILS
1 0G thành ₪3.41 ILS

YB đến ILS
1 YB thành ₪1.37 ILS

ZKP đến ILS
1 ZKP thành ₪0.5961 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.4019 ILS
Bảng chuyển đổi từ SQD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Subsquid đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SQD thành Shekel Israel mới đã thay đổi +54.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.82%, đạt mức cao nhất là 0.2224 ILS và mức thấp nhất là 0.1941 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SQD là ₪0.1748 ILS , thay đổi +14.85% so với giá hiện tại. Subsquid đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10.27% so với năm trước.
+₪
0.01842ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SQD | ₪0.1002 | ₪0.1110 | -9.82% |
1 SQD | ₪0.2004 | ₪0.2219 | -9.82% |
5 SQD | ₪1 | ₪1.11 | -9.82% |
10 SQD | ₪2 | ₪2.22 | -9.82% |
50 SQD | ₪10.02 | ₪11.1 | -9.82% |
100 SQD | ₪20.04 | ₪22.19 | -9.82% |
500 SQD | ₪100.19 | ₪110.96 | -9.82% |
1000 SQD | ₪200.38 | ₪221.91 | -9.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp SQD/ILS
1 Subsquid bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Subsquid (SQD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2004.
Tôi có thể mua bao nhiêu SQD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.99 SQD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SQD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SQD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SQD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 24.95 SQD, trong khi 5 SQD sẽ có giá khoảng 1ILS.
Giá cao nhất của SQD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SQD tính theo ILS là ₪0.9164. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SQD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Subsquid tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Subsquid (SQD) đã tăng 54.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Subsquid (SQD) đã tăng 14.85% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SQD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Subsquid và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SQD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SQD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SQD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SQD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SQD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Subsquid và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












