Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88675.92 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88675.92 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88675.92 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBX thành ILS
MBX/ILS: 1 MBX = 0.2260 ILS. Giá chuyển đổi 1 MARBLEX (MBX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.2260 ILS hôm nay.

MBX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MARBLEX (MBX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBX hiện có giá trị là 0.2260 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBX hiện có giá 0.2260 ILS, nghĩa là mua 5 MBX sẽ mất 1.13 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 4.42 MBX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 22.12 MBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MBX
MARBLEX
Shekel Israel mới
1 MBX
0.2260 ILS
Đổi 1 MBX sang 0.2260 ILS
2 MBX
0.4521 ILS
Đổi 2 MBX sang 0.4521 ILS
5 MBX
1.13 ILS
Đổi 5 MBX sang 1.13 ILS
10 MBX
2.26 ILS
Đổi 10 MBX sang 2.26 ILS
20 MBX
4.52 ILS
Đổi 20 MBX sang 4.52 ILS
50 MBX
11.3 ILS
Đổi 50 MBX sang 11.3 ILS
100 MBX
22.6 ILS
Đổi 100 MBX sang 22.6 ILS
200 MBX
45.21 ILS
Đổi 200 MBX sang 45.21 ILS
500 MBX
113.02 ILS
Đổi 500 MBX sang 113.02 ILS
1000 MBX
226.04 ILS
Đổi 1000 MBX sang 226.04 ILS
5000 MBX
1,130.18 ILS
Đổi 5000 MBX sang 1,130.18 ILS
10000 MBX
2,260.36 ILS
Đổi 10000 MBX sang 2,260.36 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MARBLEX tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBX sang ILS, lên đến 10000 MBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MARBLEX
1 ILS
4.42 MBX
Đổi 1 ILS sang 4.42 MBX
10 ILS
44.24 MBX
Đổi 10 ILS sang 44.24 MBX
50 ILS
221.2 MBX
Đổi 50 ILS sang 221.2 MBX
100 ILS
442.41 MBX
Đổi 100 ILS sang 442.41 MBX
200 ILS
884.82 MBX
Đổi 200 ILS sang 884.82 MBX
500 ILS
2,212.04 MBX
Đổi 500 ILS sang 2,212.04 MBX
1000 ILS
4,424.08 MBX
Đổi 1000 ILS sang 4,424.08 MBX
2000 ILS
8,848.16 MBX
Đổi 2000 ILS sang 8,848.16 MBX
5000 ILS
22,120.41 MBX
Đổi 5000 ILS sang 22,120.41 MBX
10000 ILS
44,240.81 MBX
Đổi 10000 ILS sang 44,240.81 MBX
50000 ILS
221,204.07 MBX
Đổi 50000 ILS sang 221,204.07 MBX
100000 ILS
442,408.13 MBX
Đổi 100000 ILS sang 442,408.13 MBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MBX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MARBLEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MBX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBX/ILS
MBX/ILS: 1 MBX = 0.2260 ILS; 2025/12/30 15:39:38
Trong 1D vừa qua, MARBLEX đã thay đổi -0.61% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MARBLEX(MBX) đã thay đổi -0.61% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MBX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của /ILS
Giá cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2330 ILS trong khi giá thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2202 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2282 ILS | 0.2330 ILS | 0.2747 ILS | 0.5153 ILS |
Thấp | 0.2252 ILS | 0.2202 ILS | 0.2034 ILS | 0.2044 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.61% | +2.85% | -13.62% | -48.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MARBLEX
Số liệu thị trường MBX sang ILS
MBX/ILS: